TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
56,363,596,762 |
70,565,735,590 |
73,518,502,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
16,894,019,818 |
18,613,762,563 |
6,807,669,087 |
|
1. Tiền |
|
10,494,019,818 |
4,696,337,905 |
1,272,002,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,400,000,000 |
13,917,424,658 |
5,535,666,179 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
19,900,000,000 |
19,900,000,000 |
29,311,890,411 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
19,900,000,000 |
19,900,000,000 |
29,311,890,411 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
19,005,605,786 |
28,925,973,674 |
36,899,253,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
17,928,534,054 |
27,291,939,096 |
34,653,824,995 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
253,000,000 |
1,422,945,260 |
980,349,581 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,688,481,865 |
3,115,600,949 |
3,920,236,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,864,410,133 |
-2,904,511,631 |
-2,655,156,733 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
157,028,235 |
2,041,883,092 |
112,354,546 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
157,028,235 |
2,041,883,092 |
112,354,546 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
406,942,923 |
1,084,116,261 |
387,334,964 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
319,888,383 |
266,453,142 |
311,411,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
251,402,338 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
87,054,540 |
566,260,781 |
75,923,081 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
5,402,868,881 |
21,629,073,243 |
9,305,078,762 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
766,240,360 |
19,450,300,480 |
9,003,627,160 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
18,684,060,120 |
8,972,453,160 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
766,240,360 |
766,240,360 |
31,174,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
417,176,777 |
153,344,657 |
264,847,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
417,176,777 |
153,344,657 |
264,847,330 |
|
- Nguyên giá |
|
6,185,131,612 |
6,185,131,612 |
6,474,966,612 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,767,954,835 |
-6,031,786,955 |
-6,210,119,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
278,663,000 |
278,663,000 |
278,663,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-278,663,000 |
-278,663,000 |
-278,663,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,099,145,211 |
1,549,572,606 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,099,145,211 |
1,549,572,606 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,120,306,533 |
475,855,500 |
36,604,272 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,120,306,533 |
475,855,500 |
36,604,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
61,766,465,643 |
92,194,808,833 |
82,823,581,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
16,640,300,873 |
47,612,828,382 |
36,911,013,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
16,640,300,873 |
29,302,449,464 |
28,118,009,500 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
11,460,683,790 |
23,141,263,472 |
23,340,035,060 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
109,364,360 |
2,394,152,360 |
827,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
583,599,093 |
435,867,156 |
735,286,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,325,574,414 |
1,374,621,181 |
1,470,686,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
881,400,000 |
518,100,000 |
495,100,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10,771,200 |
36,759,424 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
274,878,540 |
1,379,258,418 |
1,167,564,011 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,800,676 |
48,415,677 |
45,577,445 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
18,310,378,918 |
8,793,004,098 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
18,310,378,918 |
8,793,004,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
45,126,164,770 |
44,581,980,451 |
45,912,568,064 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
45,126,164,770 |
44,581,980,451 |
45,912,568,064 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
42,352,900,000 |
42,352,900,000 |
42,352,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
42,352,900,000 |
42,352,900,000 |
42,352,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
693,848,548 |
768,706,048 |
768,706,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
448,600,139 |
448,600,139 |
448,600,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,630,816,083 |
1,011,774,264 |
2,342,361,877 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,497,150,008 |
876,117,682 |
2,265,257,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
133,666,075 |
135,656,582 |
77,104,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
61,766,465,643 |
92,194,808,833 |
82,823,581,662 |
|