1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,888,378,864 |
291,645,827,273 |
279,542,309,216 |
194,903,088,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
315,422,973 |
166,250,613 |
608,187,990 |
461,112,419 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,572,955,891 |
291,479,576,660 |
278,934,121,226 |
194,441,976,163 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,961,671,205 |
177,427,143,019 |
158,707,007,149 |
117,861,280,633 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,611,284,686 |
114,052,433,641 |
120,227,114,077 |
76,580,695,530 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
345,838,986 |
1,624,877,969 |
579,019,318 |
1,859,666,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,995,388,156 |
2,344,379,800 |
2,499,538,101 |
2,425,015,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,142,375,301 |
1,032,721,356 |
1,208,347,318 |
1,381,139,380 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
322,602,057 |
773,270,223 |
265,460,291 |
23,878,395 |
|
9. Chi phí bán hàng |
33,589,896,836 |
39,421,528,479 |
51,562,268,608 |
34,189,714,900 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,466,059,284 |
37,555,252,555 |
20,419,475,358 |
19,543,020,059 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,228,381,453 |
37,129,420,999 |
46,590,311,619 |
22,306,489,796 |
|
12. Thu nhập khác |
98,181,816 |
82,427,184 |
116,281,816 |
89,999,998 |
|
13. Chi phí khác |
63,731,839 |
814,661,450 |
31,943,449 |
301,176,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,449,977 |
-732,234,266 |
84,338,367 |
-211,176,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,262,831,430 |
36,397,186,733 |
46,674,649,986 |
22,095,313,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,468,854,498 |
8,937,617,107 |
10,062,674,617 |
5,334,352,141 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
108,863,999 |
-174,114,262 |
-220,533,129 |
-108,102,590 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,685,112,933 |
27,633,683,888 |
36,832,508,498 |
16,869,063,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,903,296,182 |
28,837,144,386 |
36,983,224,026 |
17,938,740,621 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,218,183,249 |
-1,203,460,498 |
-150,715,528 |
-1,069,676,878 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|