1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,023,978,311 |
262,113,843,540 |
261,709,406,955 |
272,511,949,651 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
546,310,189 |
17,576,352,962 |
2,050,720,239 |
4,173,387,638 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
254,477,668,122 |
244,537,490,578 |
259,658,686,716 |
268,338,562,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,179,004,457 |
126,924,577,444 |
148,009,662,769 |
163,252,414,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,298,663,665 |
117,612,913,134 |
111,649,023,947 |
105,086,147,524 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,211,899,674 |
508,994,752 |
1,467,225,506 |
1,031,460,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,850,836,723 |
3,238,417,436 |
3,947,213,571 |
3,463,783,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,286,386,219 |
1,511,899,674 |
2,298,733,159 |
2,076,986,866 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
270,832,755 |
291,151,819 |
206,426,877 |
-303,436,913 |
|
9. Chi phí bán hàng |
37,813,887,213 |
61,019,985,831 |
52,984,963,794 |
50,683,425,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,148,248,116 |
20,678,874,437 |
19,937,711,009 |
15,610,969,367 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,968,424,042 |
33,475,782,001 |
36,452,787,956 |
36,055,992,752 |
|
12. Thu nhập khác |
17,890,435,079 |
109,081,816 |
355,747,638 |
98,181,816 |
|
13. Chi phí khác |
4,928,049,555 |
1,712,289 |
15,149,202 |
81,942,349 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,962,385,524 |
107,369,527 |
340,598,436 |
16,239,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,930,809,566 |
33,583,151,528 |
36,793,386,392 |
36,072,232,219 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,635,580,352 |
6,730,317,451 |
7,626,432,366 |
7,743,165,612 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-243,748,969 |
487,382,983 |
33,262,742 |
-64,279,340 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,538,978,183 |
26,365,451,094 |
29,133,691,284 |
28,393,345,947 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,548,680,392 |
26,650,846,599 |
26,972,198,343 |
29,507,256,489 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,990,297,791 |
-285,395,505 |
2,161,492,941 |
-1,113,910,542 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|