1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
252,352,071,692 |
234,835,177,094 |
255,023,978,311 |
262,113,843,540 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
339,024,577 |
596,123,608 |
546,310,189 |
17,576,352,962 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
252,013,047,115 |
234,239,053,486 |
254,477,668,122 |
244,537,490,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,545,933,228 |
143,796,539,432 |
150,179,004,457 |
126,924,577,444 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,467,113,887 |
90,442,514,054 |
104,298,663,665 |
117,612,913,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,613,388,899 |
697,597,886 |
1,211,899,674 |
508,994,752 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,606,126,229 |
3,251,043,013 |
2,850,836,723 |
3,238,417,436 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,845,290,096 |
1,527,680,486 |
1,286,386,219 |
1,511,899,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
286,262,113 |
688,777,440 |
270,832,755 |
291,151,819 |
|
9. Chi phí bán hàng |
51,279,839,708 |
46,110,008,950 |
37,813,887,213 |
61,019,985,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,192,057,628 |
14,254,809,355 |
40,148,248,116 |
20,678,874,437 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,288,741,334 |
28,213,028,062 |
24,968,424,042 |
33,475,782,001 |
|
12. Thu nhập khác |
152,181,816 |
101,890,906 |
17,890,435,079 |
109,081,816 |
|
13. Chi phí khác |
135,909,581 |
1,393,346 |
4,928,049,555 |
1,712,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,272,235 |
100,497,560 |
12,962,385,524 |
107,369,527 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,305,013,569 |
28,313,525,622 |
37,930,809,566 |
33,583,151,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,132,528,992 |
5,901,802,018 |
8,635,580,352 |
6,730,317,451 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
181,232,208 |
29,042,563 |
-243,748,969 |
487,382,983 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,991,252,369 |
22,382,681,041 |
29,538,978,183 |
26,365,451,094 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,030,212,312 |
22,932,456,280 |
25,548,680,392 |
26,650,846,599 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,038,959,943 |
-549,775,239 |
3,990,297,791 |
-285,395,505 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|