1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,777,959,182 |
201,695,800,833 |
211,677,496,772 |
282,116,278,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
161,882,010 |
707,689,492 |
1,880,371,251 |
607,229,314 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,616,077,172 |
200,988,111,341 |
209,797,125,521 |
281,509,048,689 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,339,545,745 |
114,129,702,006 |
126,208,890,630 |
153,499,032,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,276,531,427 |
86,858,409,335 |
83,588,234,891 |
128,010,016,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,364,359,339 |
1,010,674,422 |
1,755,836,268 |
1,459,145,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,118,058,176 |
2,367,559,567 |
2,802,000,916 |
2,917,597,662 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
605,516,507 |
976,016,994 |
964,386,947 |
666,374,769 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
228,402,922 |
266,442,718 |
138,538,380 |
94,728,816 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,233,116,785 |
45,535,970,967 |
25,283,677,116 |
71,987,766,679 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,401,131,104 |
13,384,451,115 |
32,739,855,885 |
23,535,758,668 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,116,987,623 |
26,847,544,826 |
24,657,075,622 |
31,122,767,368 |
|
12. Thu nhập khác |
84,268,384 |
85,000,002 |
209,623,130 |
121,448,360 |
|
13. Chi phí khác |
33,488,018 |
63,471,495 |
41,986,281 |
660,269 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,780,366 |
21,528,507 |
167,636,849 |
120,788,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,167,767,989 |
26,869,073,333 |
24,824,712,471 |
31,243,555,459 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,870,334,202 |
5,384,786,949 |
6,138,596,413 |
6,925,966,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,942,926 |
5,234,603 |
-349,112,314 |
-290,374,631 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,282,490,861 |
21,479,051,781 |
19,035,228,372 |
24,607,963,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,282,490,861 |
20,885,255,909 |
19,074,298,253 |
23,723,526,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
593,795,872 |
-39,069,881 |
884,436,816 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
844 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|