MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,777,959,182 201,695,800,833 211,677,496,772 282,116,278,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 161,882,010 707,689,492 1,880,371,251 607,229,314
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,616,077,172 200,988,111,341 209,797,125,521 281,509,048,689
4. Giá vốn hàng bán 98,339,545,745 114,129,702,006 126,208,890,630 153,499,032,339
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,276,531,427 86,858,409,335 83,588,234,891 128,010,016,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,364,359,339 1,010,674,422 1,755,836,268 1,459,145,211
7. Chi phí tài chính 2,118,058,176 2,367,559,567 2,802,000,916 2,917,597,662
- Trong đó: Chi phí lãi vay 605,516,507 976,016,994 964,386,947 666,374,769
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 228,402,922 266,442,718 138,538,380 94,728,816
9. Chi phí bán hàng 42,233,116,785 45,535,970,967 25,283,677,116 71,987,766,679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,401,131,104 13,384,451,115 32,739,855,885 23,535,758,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,116,987,623 26,847,544,826 24,657,075,622 31,122,767,368
12. Thu nhập khác 84,268,384 85,000,002 209,623,130 121,448,360
13. Chi phí khác 33,488,018 63,471,495 41,986,281 660,269
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,780,366 21,528,507 167,636,849 120,788,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,167,767,989 26,869,073,333 24,824,712,471 31,243,555,459
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,870,334,202 5,384,786,949 6,138,596,413 6,925,966,889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,942,926 5,234,603 -349,112,314 -290,374,631
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,282,490,861 21,479,051,781 19,035,228,372 24,607,963,201
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,282,490,861 20,885,255,909 19,074,298,253 23,723,526,385
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 593,795,872 -39,069,881 884,436,816
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 844
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.