1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
201,152,390,560 |
178,777,959,182 |
201,695,800,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
148,682,276 |
161,882,010 |
707,689,492 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
201,003,708,284 |
178,616,077,172 |
200,988,111,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
102,502,583,926 |
98,339,545,745 |
114,129,702,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
98,501,124,358 |
80,276,531,427 |
86,858,409,335 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
303,516,159 |
1,364,359,339 |
1,010,674,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,405,639,676 |
2,118,058,176 |
2,367,559,567 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
351,358,993 |
605,516,507 |
976,016,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
194,360,232 |
228,402,922 |
266,442,718 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
53,848,134,882 |
42,233,116,785 |
45,535,970,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,278,857,411 |
15,401,131,104 |
13,384,451,115 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
26,466,368,780 |
22,116,987,623 |
26,847,544,826 |
|
12. Thu nhập khác |
|
114,439,912 |
84,268,384 |
85,000,002 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
33,488,018 |
63,471,495 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
114,439,912 |
50,780,366 |
21,528,507 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
26,580,808,692 |
22,167,767,989 |
26,869,073,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,634,020,873 |
4,870,334,202 |
5,384,786,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
77,061,556 |
14,942,926 |
5,234,603 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
20,869,726,263 |
17,282,490,861 |
21,479,051,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
20,869,726,263 |
17,282,490,861 |
20,885,255,909 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
593,795,872 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|