1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,682,562,782 |
81,454,579,226 |
166,430,077,127 |
66,084,148,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,682,562,782 |
81,454,579,226 |
166,430,077,127 |
66,084,148,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,433,169,772 |
66,807,396,894 |
148,443,249,818 |
58,189,457,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,249,393,010 |
14,647,182,332 |
17,986,827,309 |
7,894,691,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,408,272 |
6,434,239 |
13,353,818 |
244,666,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,323,363,978 |
1,453,541,838 |
1,349,534,595 |
440,578,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,297,672,822 |
1,387,890,281 |
1,274,501,904 |
440,578,597 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,636,400,891 |
1,422,410,387 |
1,647,325,439 |
1,294,898,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,375,370,276 |
9,099,123,222 |
13,623,381,477 |
3,411,775,606 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,931,666,137 |
2,678,541,124 |
1,379,939,616 |
2,992,105,511 |
|
12. Thu nhập khác |
123,742,112 |
395,723,937 |
161,427,526 |
436,207,024 |
|
13. Chi phí khác |
813,266,374 |
318,336,459 |
19,995,073 |
109,708,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-689,524,262 |
77,387,478 |
141,432,453 |
326,498,044 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,242,141,875 |
2,755,928,602 |
1,521,372,069 |
3,318,603,555 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
448,428,375 |
551,185,720 |
304,274,414 |
663,720,711 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,793,713,500 |
2,204,742,882 |
1,217,097,655 |
2,654,882,844 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,793,713,500 |
2,204,742,882 |
1,217,097,655 |
2,654,882,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
225 |
277 |
153 |
33,352 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|