TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
351,554,874,875 |
513,320,182,061 |
361,264,515,594 |
358,667,335,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,886,453,603 |
106,304,228,550 |
23,975,992,968 |
49,740,654,109 |
|
1. Tiền |
26,134,554,973 |
105,552,329,920 |
23,214,699,682 |
49,740,654,109 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
751,898,630 |
751,898,630 |
761,293,286 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,022,641,904 |
325,775,220,053 |
252,567,815,008 |
182,659,986,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,813,636,749 |
268,634,280,909 |
220,726,282,984 |
145,062,157,052 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,400,654,062 |
38,130,524,387 |
31,306,409,746 |
34,443,177,579 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,675,869,788 |
34,548,961,535 |
17,481,411,206 |
20,969,283,398 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,867,518,695 |
-15,538,546,778 |
-16,946,288,928 |
-17,814,631,687 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,841,574,503 |
80,790,562,573 |
84,306,612,990 |
123,239,724,322 |
|
1. Hàng tồn kho |
119,502,418,422 |
82,451,406,492 |
85,967,456,909 |
124,900,568,241 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
-1,660,843,919 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,804,204,865 |
450,170,885 |
414,094,628 |
3,026,970,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
187,046,675 |
154,104,842 |
118,028,585 |
61,806,274 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,316,847,903 |
|
|
2,651,519,866 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
300,310,287 |
296,066,043 |
296,066,043 |
313,644,342 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,101,357,304 |
18,524,950,225 |
18,004,564,265 |
17,551,345,514 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,498,607,808 |
17,954,976,208 |
17,415,274,833 |
16,953,820,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,498,607,808 |
17,954,976,208 |
17,415,274,833 |
16,953,820,032 |
|
- Nguyên giá |
25,555,536,121 |
25,555,536,121 |
25,555,536,121 |
25,635,536,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,056,928,313 |
-7,600,559,913 |
-8,140,261,288 |
-8,681,716,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
602,749,496 |
569,974,017 |
589,289,432 |
597,525,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
602,749,496 |
569,974,017 |
589,289,432 |
597,525,482 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
370,656,232,179 |
531,845,132,286 |
379,269,079,859 |
376,218,680,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
274,921,971,187 |
433,826,685,585 |
279,207,784,857 |
277,871,722,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
274,921,971,187 |
424,903,900,774 |
270,285,000,046 |
268,948,938,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,980,407,388 |
224,690,200,957 |
122,622,355,514 |
115,557,112,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,552,213,309 |
95,771,668,049 |
47,132,562,290 |
51,844,863,666 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,145,046,116 |
7,928,558,884 |
8,207,656,574 |
3,729,550,388 |
|
4. Phải trả người lao động |
362,000,442 |
3,006,160,090 |
387,747,111 |
364,768,745 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,994,300,000 |
4,658,755,926 |
3,041,444,784 |
1,496,347,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,980,042,492 |
19,554,060,417 |
19,794,200,124 |
19,436,908,925 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,296,598,612 |
5,242,791,354 |
5,007,888,738 |
8,953,631,738 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,701,150,938 |
63,389,493,207 |
63,434,633,021 |
66,164,200,820 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
910,211,890 |
662,211,890 |
656,511,890 |
1,401,553,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
8,922,784,811 |
8,922,784,811 |
8,922,784,811 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,922,784,811 |
8,922,784,811 |
8,922,784,811 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,734,260,992 |
98,018,446,701 |
100,061,295,002 |
98,346,957,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,734,260,992 |
98,018,446,701 |
100,061,295,002 |
98,346,957,884 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
79,603,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
178,247,749 |
178,247,749 |
178,247,749 |
570,927,749 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
4,692,500,000 |
5,092,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-641,793,170 |
-641,793,170 |
-641,793,170 |
-330,903,170 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,817,877,737 |
7,817,877,737 |
7,817,877,737 |
8,217,877,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,084,328,676 |
6,368,514,385 |
8,411,362,686 |
5,193,455,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
934,998,102 |
2,284,185,709 |
1,387,118,605 |
2,662,247,882 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,149,330,574 |
4,084,328,676 |
7,024,244,081 |
2,531,207,686 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
370,656,232,179 |
531,845,132,286 |
379,269,079,859 |
376,218,680,769 |
|