MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 351,554,874,875 513,320,182,061 361,264,515,594 358,667,335,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,886,453,603 106,304,228,550 23,975,992,968 49,740,654,109
1. Tiền 26,134,554,973 105,552,329,920 23,214,699,682 49,740,654,109
2. Các khoản tương đương tiền 751,898,630 751,898,630 761,293,286
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,022,641,904 325,775,220,053 252,567,815,008 182,659,986,342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,813,636,749 268,634,280,909 220,726,282,984 145,062,157,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,400,654,062 38,130,524,387 31,306,409,746 34,443,177,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,675,869,788 34,548,961,535 17,481,411,206 20,969,283,398
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,867,518,695 -15,538,546,778 -16,946,288,928 -17,814,631,687
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,841,574,503 80,790,562,573 84,306,612,990 123,239,724,322
1. Hàng tồn kho 119,502,418,422 82,451,406,492 85,967,456,909 124,900,568,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,804,204,865 450,170,885 414,094,628 3,026,970,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 187,046,675 154,104,842 118,028,585 61,806,274
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,316,847,903 2,651,519,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 300,310,287 296,066,043 296,066,043 313,644,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,101,357,304 18,524,950,225 18,004,564,265 17,551,345,514
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,498,607,808 17,954,976,208 17,415,274,833 16,953,820,032
1. Tài sản cố định hữu hình 18,498,607,808 17,954,976,208 17,415,274,833 16,953,820,032
- Nguyên giá 25,555,536,121 25,555,536,121 25,555,536,121 25,635,536,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,056,928,313 -7,600,559,913 -8,140,261,288 -8,681,716,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 602,749,496 569,974,017 589,289,432 597,525,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 602,749,496 569,974,017 589,289,432 597,525,482
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 370,656,232,179 531,845,132,286 379,269,079,859 376,218,680,769
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 274,921,971,187 433,826,685,585 279,207,784,857 277,871,722,885
I. Nợ ngắn hạn 274,921,971,187 424,903,900,774 270,285,000,046 268,948,938,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,980,407,388 224,690,200,957 122,622,355,514 115,557,112,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,552,213,309 95,771,668,049 47,132,562,290 51,844,863,666
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,145,046,116 7,928,558,884 8,207,656,574 3,729,550,388
4. Phải trả người lao động 362,000,442 3,006,160,090 387,747,111 364,768,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,994,300,000 4,658,755,926 3,041,444,784 1,496,347,464
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,980,042,492 19,554,060,417 19,794,200,124 19,436,908,925
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,296,598,612 5,242,791,354 5,007,888,738 8,953,631,738
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,701,150,938 63,389,493,207 63,434,633,021 66,164,200,820
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 910,211,890 662,211,890 656,511,890 1,401,553,743
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,922,784,811 8,922,784,811 8,922,784,811
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,922,784,811 8,922,784,811 8,922,784,811
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,734,260,992 98,018,446,701 100,061,295,002 98,346,957,884
I. Vốn chủ sở hữu 95,734,260,992 98,018,446,701 100,061,295,002 98,346,957,884
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 178,247,749 178,247,749 178,247,749 570,927,749
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,692,500,000 4,692,500,000 4,692,500,000 5,092,500,000
5. Cổ phiếu quỹ -641,793,170 -641,793,170 -641,793,170 -330,903,170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,817,877,737 7,817,877,737 7,817,877,737 8,217,877,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,084,328,676 6,368,514,385 8,411,362,686 5,193,455,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 934,998,102 2,284,185,709 1,387,118,605 2,662,247,882
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,149,330,574 4,084,328,676 7,024,244,081 2,531,207,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 370,656,232,179 531,845,132,286 379,269,079,859 376,218,680,769
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.