MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,955,404,403,265 1,757,157,344,828 1,777,611,835,409 1,815,655,895,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 411,976,853,305 266,171,535,468 175,698,995,714 210,889,134,063
1. Tiền 146,612,822,785 132,252,194,419 105,813,995,714 125,072,917,623
2. Các khoản tương đương tiền 265,364,030,520 133,919,341,049 69,885,000,000 85,816,216,440
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154,787,186,263 207,111,298,200 313,720,424,901 223,610,645,860
1. Chứng khoán kinh doanh 53,998,597,559 53,998,597,559 54,238,675,219 54,238,675,219
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -43,871,569,359 -43,367,299,359 -44,375,839,359 -42,863,029,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 144,660,158,063 196,480,000,000 303,857,589,041 212,235,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,067,644,898,730 955,656,460,623 961,754,520,211 1,063,213,442,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 259,924,521,817 159,540,797,916 135,123,943,952 146,881,328,308
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 442,679,359,870 462,344,254,188 492,279,305,972 554,025,348,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,442,484,169,169 1,442,484,169,169 1,413,884,169,169 1,413,884,169,169
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,957,617,793,344 2,935,729,847,157 2,739,674,037,424 2,767,630,833,436
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,042,561,252,046 -4,051,942,914,383 -3,826,707,290,210 -3,826,707,290,210
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,500,306,576 7,500,306,576 7,500,353,904 7,499,053,904
IV. Hàng tồn kho 295,161,954,361 295,787,781,878 291,822,236,280 288,276,682,090
1. Hàng tồn kho 308,048,752,117 300,642,149,440 296,676,603,842 293,131,049,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,886,797,756 -4,854,367,562 -4,854,367,562 -4,854,367,562
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,833,510,606 32,430,268,659 34,615,658,303 29,665,991,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,308,703,755 9,007,805,184 7,021,068,352 5,639,521,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,270,277,980 8,795,692,068 12,619,149,631 9,468,475,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,254,528,871 14,626,771,407 14,975,440,320 14,557,993,810
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,588,610,792,115 2,512,023,158,924 2,002,737,344,627 1,992,048,375,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 382,616,170,596 382,662,170,596 389,562,421,558 382,699,670,596
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 906,052,163,234 906,052,163,234 906,052,163,234 906,052,163,234
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,220,227,487 8,266,227,487 15,166,478,449 8,303,727,487
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -531,656,220,125 -531,656,220,125 -531,656,220,125 -531,656,220,125
II.Tài sản cố định 1,259,547,276,767 1,209,960,104,423 785,699,123,320 777,505,288,368
1. Tài sản cố định hữu hình 1,158,576,959,021 1,145,573,929,956 722,996,741,577 715,269,813,816
- Nguyên giá 1,724,753,222,527 1,711,393,307,365 1,020,490,001,520 1,017,141,276,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -566,176,263,506 -565,819,377,409 -297,493,259,943 -301,871,462,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 100,970,317,746 64,386,174,467 62,702,381,743 62,235,474,552
- Nguyên giá 111,762,796,730 75,613,326,730 72,714,749,491 72,115,891,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,792,478,984 -11,227,152,263 -10,012,367,748 -9,880,416,679
III. Bất động sản đầu tư 42,640,332,995 42,316,482,365
- Nguyên giá 50,952,499,193 50,952,499,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,312,166,198 -8,636,016,828
IV. Tài sản dở dang dài hạn 205,061,651,449 211,626,024,387 211,626,024,387 214,970,690,579
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 205,061,651,449 211,626,024,387 211,626,024,387 214,970,690,579
V. Đầu tư tài chính dài hạn 214,672,791,937 223,978,380,487 170,919,416,086 170,524,676,061
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,185,655,647 129,010,710,164 130,360,489,337 132,819,348,530
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 121,046,900,000 121,046,900,000 63,853,700,000 63,853,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,559,763,710 -26,079,229,677 -23,294,773,251 -26,148,372,469
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 526,712,901,366 483,796,479,031 402,290,026,281 404,031,567,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 413,420,074,438 406,367,545,281 342,023,879,994 338,644,067,396
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 74,253,428 73,422,139 73,422,139 73,422,139
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 113,218,573,500 77,355,511,611 60,192,724,148 65,314,078,406
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,544,015,195,380 4,269,180,503,752 3,780,349,180,036 3,807,704,271,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,723,471,336,778 3,507,575,913,925 2,524,543,228,307 2,526,904,199,780
I. Nợ ngắn hạn 2,404,987,521,957 2,192,421,431,307 1,263,789,818,544 1,276,987,287,122
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,760,582,242 62,818,963,954 39,746,265,957 37,360,937,587
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 282,069,815,819 286,453,677,627 264,192,289,153 267,465,105,126
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 225,347,176,989 181,904,868,284 183,970,197,053 187,680,414,357
4. Phải trả người lao động 28,381,424,563 15,739,419,291 6,498,827,927 9,198,440,792
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 213,553,303,925 190,442,434,727 188,842,294,567 185,217,409,586
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,483,771,031 10,975,581,330 11,720,030,986 10,865,662,005
9. Phải trả ngắn hạn khác 932,605,504,733 894,531,824,380 564,051,063,147 572,566,289,674
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 661,363,457,561 543,719,935,395
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,515,325
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,422,485,094 5,834,726,319 4,741,334,429 6,633,027,995
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,318,483,814,821 1,315,154,482,618 1,260,753,409,763 1,249,916,912,658
1. Phải trả người bán dài hạn 4,668,672,474 3,922,928,954 3,922,928,954 3,922,928,954
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,397,910,222 37,477,291,774 37,397,910,222
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 297,400,918,052 296,083,015,832 293,337,683,702 291,368,054,906
7. Phải trả dài hạn khác 702,162,597,592 730,418,889,410 702,918,789,210 738,134,834,354
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189,670,924,745 160,031,166,911 160,031,166,911 153,301,588,029
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 87,182,791,736 87,221,189,737 63,144,930,764 63,189,506,415
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 820,543,858,602 761,604,589,827 1,255,805,951,729 1,280,800,071,885
I. Vốn chủ sở hữu 820,543,858,602 761,604,589,827 1,255,805,951,729 1,280,800,071,885
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,873,722,579 110,830,400,267 110,830,404,280 110,826,017,746
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,861,513,386,166 -2,859,070,496,852 -2,626,019,035,284 -2,609,351,466,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,762,419,086 62,216,739,886 126,545,138,438 151,606,448,872
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,883,275,805,252 -2,921,287,236,738 -2,752,564,173,722 -2,760,957,915,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 555,551,633,868 494,212,798,091 755,362,694,412 763,693,632,705
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,544,015,195,380 4,269,180,503,752 3,780,349,180,036 3,807,704,271,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.