TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,955,404,403,265 |
1,757,157,344,828 |
1,777,611,835,409 |
1,815,655,895,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
411,976,853,305 |
266,171,535,468 |
175,698,995,714 |
210,889,134,063 |
|
1. Tiền |
146,612,822,785 |
132,252,194,419 |
105,813,995,714 |
125,072,917,623 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
265,364,030,520 |
133,919,341,049 |
69,885,000,000 |
85,816,216,440 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,787,186,263 |
207,111,298,200 |
313,720,424,901 |
223,610,645,860 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,998,597,559 |
53,998,597,559 |
54,238,675,219 |
54,238,675,219 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-43,871,569,359 |
-43,367,299,359 |
-44,375,839,359 |
-42,863,029,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
144,660,158,063 |
196,480,000,000 |
303,857,589,041 |
212,235,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,067,644,898,730 |
955,656,460,623 |
961,754,520,211 |
1,063,213,442,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
259,924,521,817 |
159,540,797,916 |
135,123,943,952 |
146,881,328,308 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
442,679,359,870 |
462,344,254,188 |
492,279,305,972 |
554,025,348,020 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,442,484,169,169 |
1,442,484,169,169 |
1,413,884,169,169 |
1,413,884,169,169 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,957,617,793,344 |
2,935,729,847,157 |
2,739,674,037,424 |
2,767,630,833,436 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,042,561,252,046 |
-4,051,942,914,383 |
-3,826,707,290,210 |
-3,826,707,290,210 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,500,306,576 |
7,500,306,576 |
7,500,353,904 |
7,499,053,904 |
|
IV. Hàng tồn kho |
295,161,954,361 |
295,787,781,878 |
291,822,236,280 |
288,276,682,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
308,048,752,117 |
300,642,149,440 |
296,676,603,842 |
293,131,049,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,886,797,756 |
-4,854,367,562 |
-4,854,367,562 |
-4,854,367,562 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,833,510,606 |
32,430,268,659 |
34,615,658,303 |
29,665,991,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,308,703,755 |
9,007,805,184 |
7,021,068,352 |
5,639,521,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,270,277,980 |
8,795,692,068 |
12,619,149,631 |
9,468,475,392 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,254,528,871 |
14,626,771,407 |
14,975,440,320 |
14,557,993,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,588,610,792,115 |
2,512,023,158,924 |
2,002,737,344,627 |
1,992,048,375,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
382,616,170,596 |
382,662,170,596 |
389,562,421,558 |
382,699,670,596 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
906,052,163,234 |
906,052,163,234 |
906,052,163,234 |
906,052,163,234 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,220,227,487 |
8,266,227,487 |
15,166,478,449 |
8,303,727,487 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-531,656,220,125 |
-531,656,220,125 |
-531,656,220,125 |
-531,656,220,125 |
|
II.Tài sản cố định |
1,259,547,276,767 |
1,209,960,104,423 |
785,699,123,320 |
777,505,288,368 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,158,576,959,021 |
1,145,573,929,956 |
722,996,741,577 |
715,269,813,816 |
|
- Nguyên giá |
1,724,753,222,527 |
1,711,393,307,365 |
1,020,490,001,520 |
1,017,141,276,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-566,176,263,506 |
-565,819,377,409 |
-297,493,259,943 |
-301,871,462,930 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,970,317,746 |
64,386,174,467 |
62,702,381,743 |
62,235,474,552 |
|
- Nguyên giá |
111,762,796,730 |
75,613,326,730 |
72,714,749,491 |
72,115,891,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,792,478,984 |
-11,227,152,263 |
-10,012,367,748 |
-9,880,416,679 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
42,640,332,995 |
42,316,482,365 |
|
- Nguyên giá |
|
|
50,952,499,193 |
50,952,499,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,312,166,198 |
-8,636,016,828 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
205,061,651,449 |
211,626,024,387 |
211,626,024,387 |
214,970,690,579 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
205,061,651,449 |
211,626,024,387 |
211,626,024,387 |
214,970,690,579 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
214,672,791,937 |
223,978,380,487 |
170,919,416,086 |
170,524,676,061 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
129,185,655,647 |
129,010,710,164 |
130,360,489,337 |
132,819,348,530 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
121,046,900,000 |
121,046,900,000 |
63,853,700,000 |
63,853,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,559,763,710 |
-26,079,229,677 |
-23,294,773,251 |
-26,148,372,469 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
526,712,901,366 |
483,796,479,031 |
402,290,026,281 |
404,031,567,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
413,420,074,438 |
406,367,545,281 |
342,023,879,994 |
338,644,067,396 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
74,253,428 |
73,422,139 |
73,422,139 |
73,422,139 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
113,218,573,500 |
77,355,511,611 |
60,192,724,148 |
65,314,078,406 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,544,015,195,380 |
4,269,180,503,752 |
3,780,349,180,036 |
3,807,704,271,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,723,471,336,778 |
3,507,575,913,925 |
2,524,543,228,307 |
2,526,904,199,780 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,404,987,521,957 |
2,192,421,431,307 |
1,263,789,818,544 |
1,276,987,287,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,760,582,242 |
62,818,963,954 |
39,746,265,957 |
37,360,937,587 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
282,069,815,819 |
286,453,677,627 |
264,192,289,153 |
267,465,105,126 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
225,347,176,989 |
181,904,868,284 |
183,970,197,053 |
187,680,414,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,381,424,563 |
15,739,419,291 |
6,498,827,927 |
9,198,440,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,553,303,925 |
190,442,434,727 |
188,842,294,567 |
185,217,409,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,483,771,031 |
10,975,581,330 |
11,720,030,986 |
10,865,662,005 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
932,605,504,733 |
894,531,824,380 |
564,051,063,147 |
572,566,289,674 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
661,363,457,561 |
543,719,935,395 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
27,515,325 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,422,485,094 |
5,834,726,319 |
4,741,334,429 |
6,633,027,995 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,318,483,814,821 |
1,315,154,482,618 |
1,260,753,409,763 |
1,249,916,912,658 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,668,672,474 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
3,922,928,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
37,397,910,222 |
37,477,291,774 |
37,397,910,222 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
297,400,918,052 |
296,083,015,832 |
293,337,683,702 |
291,368,054,906 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
702,162,597,592 |
730,418,889,410 |
702,918,789,210 |
738,134,834,354 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
189,670,924,745 |
160,031,166,911 |
160,031,166,911 |
153,301,588,029 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
87,182,791,736 |
87,221,189,737 |
63,144,930,764 |
63,189,506,415 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
820,543,858,602 |
761,604,589,827 |
1,255,805,951,729 |
1,280,800,071,885 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
820,543,858,602 |
761,604,589,827 |
1,255,805,951,729 |
1,280,800,071,885 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
1,286,825,482 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,873,722,579 |
110,830,400,267 |
110,830,404,280 |
110,826,017,746 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
14,345,072,839 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,861,513,386,166 |
-2,859,070,496,852 |
-2,626,019,035,284 |
-2,609,351,466,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,762,419,086 |
62,216,739,886 |
126,545,138,438 |
151,606,448,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,883,275,805,252 |
-2,921,287,236,738 |
-2,752,564,173,722 |
-2,760,957,915,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
555,551,633,868 |
494,212,798,091 |
755,362,694,412 |
763,693,632,705 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,544,015,195,380 |
4,269,180,503,752 |
3,780,349,180,036 |
3,807,704,271,665 |
|