MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,045,893,587,604 2,002,805,214,301 1,945,193,163,963 1,955,404,403,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 396,021,510,275 249,499,498,697 282,866,496,989 411,976,853,305
1. Tiền 80,907,510,275 87,385,498,697 95,358,077,009 146,612,822,785
2. Các khoản tương đương tiền 315,114,000,000 162,114,000,000 187,508,419,980 265,364,030,520
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,766,643,509 163,482,881,706 162,632,916,263 154,787,186,263
1. Chứng khoán kinh doanh 53,998,597,559 53,998,597,559 53,998,597,559 53,998,597,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,880,109,359 -42,358,759,359 -44,375,839,359 -43,871,569,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,648,155,309 151,843,043,506 153,010,158,063 144,660,158,063
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,201,137,397,044 1,283,407,605,811 1,190,848,801,692 1,067,644,898,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170,023,576,438 163,733,237,011 151,905,358,725 259,924,521,817
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 448,286,178,760 450,130,249,979 494,319,194,572 442,679,359,870
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,517,313,804,339 1,517,313,804,339 1,497,968,655,619 1,442,484,169,169
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,094,143,644,782 3,181,007,542,989 3,106,497,020,767 2,957,617,793,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,036,134,000,192 -4,036,277,444,533 -4,067,341,734,567 -4,042,561,252,046
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,504,192,917 7,500,216,026 7,500,306,576 7,500,306,576
IV. Hàng tồn kho 284,878,679,198 282,987,776,325 286,259,906,416 295,161,954,361
1. Hàng tồn kho 289,700,906,860 287,842,143,887 291,114,273,978 308,048,752,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,822,227,662 -4,854,367,562 -4,854,367,562 -12,886,797,756
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,089,357,578 23,427,451,762 22,585,042,603 25,833,510,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,292,416,198 8,261,278,905 7,793,278,406 8,308,703,755
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,736,886,086 4,794,551,316 4,612,413,626 4,270,277,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,060,055,294 10,371,621,541 10,179,350,571 13,254,528,871
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,669,667,686,219 2,621,091,659,280 2,596,166,083,574 2,588,610,792,115
I. Các khoản phải thu dài hạn 382,203,605,796 382,383,605,796 382,977,792,834 382,616,170,596
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 907,256,666,534 907,256,666,534 907,256,666,534 906,052,163,234
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,807,662,687 7,987,662,687 8,581,849,725 8,220,227,487
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -532,860,723,425 -532,860,723,425 -532,860,723,425 -531,656,220,125
II.Tài sản cố định 1,308,099,282,052 1,292,934,417,394 1,278,781,682,958 1,259,547,276,767
1. Tài sản cố định hữu hình 1,205,574,841,349 1,190,934,009,891 1,177,283,521,255 1,158,576,959,021
- Nguyên giá 1,718,155,960,098 1,722,673,974,098 1,727,282,783,977 1,724,753,222,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -512,581,118,749 -531,739,964,207 -549,999,262,722 -566,176,263,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,524,440,703 102,000,407,503 101,498,161,703 100,970,317,746
- Nguyên giá 111,726,568,730 111,726,568,730 111,762,796,730 111,762,796,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,202,128,027 -9,726,161,227 -10,264,635,027 -10,792,478,984
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 207,451,631,028 209,076,308,646 210,620,599,555 205,061,651,449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 207,451,631,028 209,076,308,646 210,620,599,555 205,061,651,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn 237,115,171,600 209,224,025,007 211,326,167,624 214,672,791,937
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,643,445,446 123,243,498,853 125,981,767,072 129,185,655,647
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 152,538,100,000 121,046,900,000 121,046,900,000 121,046,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,066,373,846 -35,066,373,846 -35,702,499,448 -35,559,763,710
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 534,797,995,743 527,473,302,437 512,459,840,603 526,712,901,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 424,334,167,364 425,391,884,247 418,760,832,601 413,420,074,438
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 74,253,428 74,253,428 74,253,428 74,253,428
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 110,389,574,951 102,007,164,762 93,624,754,574 113,218,573,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,715,561,273,823 4,623,896,873,581 4,541,359,247,537 4,544,015,195,380
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,839,457,260,128 3,742,719,123,854 3,737,613,000,286 3,723,471,336,778
I. Nợ ngắn hạn 2,328,757,352,243 2,310,996,002,963 2,302,251,955,023 2,404,987,521,957
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,444,263,935 65,597,939,041 53,254,264,758 46,760,582,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 284,926,026,331 285,469,741,274 284,618,993,918 282,069,815,819
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 176,814,574,607 180,693,162,000 185,186,814,543 225,347,176,989
4. Phải trả người lao động 15,204,918,544 12,098,626,796 16,130,676,692 28,381,424,563
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 190,592,323,651 182,161,122,738 186,609,009,840 213,553,303,925
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,035,525,778 12,218,041,815 11,014,123,326 11,483,771,031
9. Phải trả ngắn hạn khác 875,345,011,883 909,236,303,041 894,618,200,275 932,605,504,733
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 711,782,370,950 659,460,052,950 665,972,135,395 661,363,457,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,612,336,564 4,061,013,308 4,847,736,276 3,422,485,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,510,699,907,885 1,431,723,120,891 1,435,361,045,263 1,318,483,814,821
1. Phải trả người bán dài hạn 4,668,672,474 4,668,672,474 4,668,672,474 4,668,672,474
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 101,672,849,093 101,672,849,093 101,672,849,093
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,569,990,222 37,397,910,222 37,587,890,222 37,397,910,222
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 303,355,000,611 301,357,907,245 299,370,546,848 297,400,918,052
7. Phải trả dài hạn khác 764,543,086,070 687,772,065,376 719,847,127,979 702,162,597,592
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 211,670,924,745 211,670,924,745 185,031,166,911 189,670,924,745
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 87,219,384,670 87,182,791,736 87,182,791,736 87,182,791,736
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 876,104,013,695 881,177,749,727 803,746,247,251 820,543,858,602
I. Vốn chủ sở hữu 876,104,013,695 881,177,749,727 803,746,247,251 820,543,858,602
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482 1,286,825,482
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,486,383,967 110,486,383,968 110,910,345,023 110,873,722,579
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839 14,345,072,839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,858,054,678,223 -2,847,906,845,248 -2,875,648,353,399 -2,861,513,386,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,778,915,362 13,020,397,239 -13,675,309,366 21,762,419,086
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,882,833,593,585 -2,860,927,242,487 -2,861,973,044,033 -2,883,275,805,252
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 608,040,419,630 602,966,322,686 552,852,367,306 555,551,633,868
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,715,561,273,823 4,623,896,873,581 4,541,359,247,537 4,544,015,195,380
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.