MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 200,337,676,499 418,950,869,911 192,549,907,774 192,240,528,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 122,470,354 44,194,842 76,731,809 474,116,945
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 200,215,206,145 418,906,675,069 192,473,175,965 191,766,411,367
4. Giá vốn hàng bán 114,877,213,846 185,969,387,740 130,485,131,605 110,806,943,683
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,337,992,299 232,937,287,329 61,988,044,360 80,959,467,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,851,053,903 2,118,450,898 2,634,504,914 2,723,487,498
7. Chi phí tài chính 67,601,890,136 29,757,718,402 21,809,536,521 21,714,807,235
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,891,892,398 29,720,571,806 21,517,236,521 21,544,065,598
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -39,792,137
9. Chi phí bán hàng 24,219,732,010 62,220,892,663 19,213,936,289 18,416,551,414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,354,896,040 57,462,908,844 114,974,896,989 35,390,294,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -46,987,471,984 85,614,218,318 -91,375,820,525 8,121,509,428
12. Thu nhập khác 563,051,755 992,584,981 3,392,631,477 233,337,094
13. Chi phí khác 6,444,482,805 6,444,727,607 5,125,342,313 426,172,957
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,881,431,050 -5,452,142,626 -1,732,710,836 -192,835,863
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -52,868,903,034 80,162,075,692 -93,108,531,361 7,928,673,565
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,462,085,375 18,433,241,093 8,085,062,829 3,539,560,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20,513,828,169 440,353,321 11,562,722,766 542,713,459
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -77,844,816,578 61,288,481,278 -112,756,316,956 3,846,400,047
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -78,924,702,012 54,790,649,214 -105,098,379,531 423,970,809
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,079,885,433 6,497,832,064 -7,657,937,425 3,422,429,238
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -395 274 -525
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.