1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
200,337,676,499 |
418,950,869,911 |
192,549,907,774 |
192,240,528,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
122,470,354 |
44,194,842 |
76,731,809 |
474,116,945 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,215,206,145 |
418,906,675,069 |
192,473,175,965 |
191,766,411,367 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,877,213,846 |
185,969,387,740 |
130,485,131,605 |
110,806,943,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,337,992,299 |
232,937,287,329 |
61,988,044,360 |
80,959,467,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,851,053,903 |
2,118,450,898 |
2,634,504,914 |
2,723,487,498 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,601,890,136 |
29,757,718,402 |
21,809,536,521 |
21,714,807,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,891,892,398 |
29,720,571,806 |
21,517,236,521 |
21,544,065,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-39,792,137 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,219,732,010 |
62,220,892,663 |
19,213,936,289 |
18,416,551,414 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,354,896,040 |
57,462,908,844 |
114,974,896,989 |
35,390,294,968 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-46,987,471,984 |
85,614,218,318 |
-91,375,820,525 |
8,121,509,428 |
|
12. Thu nhập khác |
563,051,755 |
992,584,981 |
3,392,631,477 |
233,337,094 |
|
13. Chi phí khác |
6,444,482,805 |
6,444,727,607 |
5,125,342,313 |
426,172,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,881,431,050 |
-5,452,142,626 |
-1,732,710,836 |
-192,835,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-52,868,903,034 |
80,162,075,692 |
-93,108,531,361 |
7,928,673,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,462,085,375 |
18,433,241,093 |
8,085,062,829 |
3,539,560,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
20,513,828,169 |
440,353,321 |
11,562,722,766 |
542,713,459 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-77,844,816,578 |
61,288,481,278 |
-112,756,316,956 |
3,846,400,047 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-78,924,702,012 |
54,790,649,214 |
-105,098,379,531 |
423,970,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,079,885,433 |
6,497,832,064 |
-7,657,937,425 |
3,422,429,238 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-395 |
274 |
-525 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|