1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
155,199,246,004 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
125,441,757 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
155,073,804,247 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
88,437,103,809 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
66,636,700,438 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,600,028,003 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
56,540,170,089 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
38,839,882,954 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
20,252,024,812 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
26,567,839,595 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-30,123,306,055 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
198,822,759 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,233,777,461 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,034,954,702 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-31,158,260,757 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,218,129,738 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-6,977,962,631 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-40,398,427,864 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-40,398,427,864 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-209 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|