TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,267,454,063 |
43,265,823,957 |
50,448,478,042 |
41,512,473,835 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,896,206,368 |
16,694,224,268 |
6,560,784,045 |
6,611,290,797 |
|
1. Tiền |
7,896,206,368 |
5,694,224,268 |
6,560,784,045 |
2,611,290,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
500,000,000 |
16,000,000,000 |
19,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
16,000,000,000 |
19,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,011,260,110 |
23,848,490,632 |
26,048,043,774 |
13,787,751,333 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,408,805,730 |
22,784,802,141 |
25,329,928,573 |
12,487,007,144 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
16,250,000 |
20,650,000 |
24,445,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
602,454,380 |
1,047,438,491 |
697,465,201 |
1,276,299,189 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,650,006,692 |
1,187,873,663 |
1,046,119,387 |
1,421,184,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,650,006,692 |
1,187,873,663 |
1,046,119,387 |
1,421,184,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,709,980,893 |
1,035,235,394 |
793,530,836 |
192,247,345 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
700,478,174 |
450,009,736 |
711,251,680 |
150,082,622 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,009,502,719 |
585,225,658 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
82,279,156 |
42,164,723 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,819,371,452 |
132,614,583,084 |
118,608,242,698 |
90,707,671,955 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,819,371,452 |
120,438,897,859 |
115,608,242,698 |
87,606,196,955 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,819,371,452 |
120,438,897,859 |
115,608,242,698 |
87,606,196,955 |
|
- Nguyên giá |
273,230,605,928 |
314,251,557,383 |
318,601,751,763 |
318,601,751,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,411,234,476 |
-193,812,659,524 |
-202,993,509,065 |
-230,995,554,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,977,272,725 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,977,272,725 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
198,412,500 |
|
101,475,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
198,412,500 |
|
101,475,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
155,086,825,515 |
175,880,407,041 |
169,056,720,740 |
132,220,145,790 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,514,554,965 |
87,281,140,009 |
79,514,597,097 |
44,902,185,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,224,849,965 |
36,666,630,009 |
33,920,157,097 |
25,027,185,129 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,108,355,615 |
6,338,244,025 |
4,892,238,964 |
4,205,754,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,000,000 |
21,210,000 |
689,334,600 |
900,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
303,729,703 |
357,458,735 |
326,103,253 |
81,546,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,220,437,700 |
8,157,052,400 |
8,644,446,868 |
5,544,407,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,514,389,470 |
757,414,785 |
1,149,801,423 |
726,475,936 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
60,000,000 |
|
29,090,909 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,044,806,977 |
3,255,405,314 |
3,282,821,330 |
3,057,761,405 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,741,201,000 |
17,605,830,000 |
14,820,530,000 |
11,257,350,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
211,929,500 |
174,014,750 |
85,789,750 |
152,989,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,289,705,000 |
50,614,510,000 |
45,594,440,000 |
19,875,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,289,705,000 |
50,614,510,000 |
45,594,440,000 |
19,875,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,572,270,550 |
88,599,267,032 |
89,542,123,643 |
87,317,960,661 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,572,270,550 |
88,599,267,032 |
89,542,123,643 |
87,317,960,661 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,572,270,550 |
3,599,267,032 |
4,542,123,643 |
2,317,960,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,239,067,201 |
3,165,896,482 |
1,259,856,611 |
26,837,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
333,203,349 |
433,370,550 |
3,282,267,032 |
2,291,123,643 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
155,086,825,515 |
175,880,407,041 |
169,056,720,740 |
132,220,145,790 |
|