TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,651,922,995,456 |
1,505,215,061,136 |
1,367,946,588,008 |
1,411,436,720,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,926,689,393 |
151,205,767,536 |
135,614,388,868 |
133,188,861,594 |
|
1. Tiền |
105,626,689,393 |
61,031,589,764 |
42,032,437,062 |
47,622,128,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,300,000,000 |
90,174,177,772 |
93,581,951,806 |
85,566,732,664 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
136,090,846,373 |
32,415,673,425 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,090,846,373 |
32,415,673,425 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,508,534,548 |
229,530,175,593 |
252,737,643,578 |
301,068,659,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,250,148,353 |
46,761,077,799 |
48,942,780,141 |
48,416,005,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,607,005,536 |
48,398,828,310 |
49,697,122,091 |
36,957,646,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
125,651,380,659 |
134,370,269,484 |
154,097,741,346 |
215,695,007,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,131,895,676,374 |
1,088,772,888,697 |
978,235,013,558 |
974,512,516,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,131,895,676,374 |
1,088,772,888,697 |
978,235,013,558 |
974,512,516,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,501,248,768 |
3,290,555,885 |
1,359,542,004 |
2,666,683,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
801,361,095 |
3,290,555,885 |
|
1,731,572,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,699,887,673 |
|
1,359,542,004 |
242,260,588 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
692,850,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,823,019,846 |
106,365,574,979 |
105,989,871,323 |
110,251,051,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,327,244,252 |
31,261,015,673 |
30,699,151,804 |
34,687,297,695 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,327,244,252 |
31,261,015,673 |
30,699,151,804 |
34,687,297,695 |
|
- Nguyên giá |
65,202,482,175 |
61,668,888,656 |
61,758,097,747 |
63,861,841,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,875,237,923 |
-30,407,872,983 |
-31,058,945,943 |
-29,174,544,296 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,860,617,350 |
72,361,001,380 |
72,219,395,851 |
73,811,453,963 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
71,677,871,956 |
71,602,956,501 |
71,602,956,501 |
71,618,856,501 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,745,394 |
758,044,879 |
616,439,350 |
2,192,597,462 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,531,100,000 |
1,752,300,000 |
1,752,300,000 |
1,752,300,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,473,880,980 |
-24,252,680,980 |
-24,252,680,980 |
-24,252,680,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,058,244 |
991,257,926 |
1,319,023,668 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
104,058,244 |
991,257,926 |
1,319,023,668 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,759,746,015,302 |
1,611,580,636,115 |
1,473,936,459,331 |
1,521,687,772,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
743,779,526,098 |
581,523,103,118 |
458,424,350,477 |
482,786,604,024 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
538,721,835,877 |
555,662,870,118 |
447,564,117,477 |
471,926,371,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,700,710,611 |
67,574,813,103 |
77,862,878,461 |
85,310,120,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,538,535,007 |
200,680,530,976 |
156,878,758,097 |
139,319,660,326 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,849,775,482 |
24,295,506,535 |
47,846,178,547 |
18,782,571,221 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,854,025,539 |
1,124,780,735 |
1,667,733,699 |
1,659,623,256 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,118,315,593 |
1,421,883,954 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
246,596,009 |
272,217,880 |
134,192,125 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,877,362,884 |
137,013,413,765 |
154,342,624,382 |
155,796,096,570 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,955,305,220 |
115,877,457,221 |
|
62,317,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,827,805,541 |
7,427,887,820 |
8,693,726,411 |
8,607,107,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,057,690,221 |
25,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,197,457,221 |
15,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,015,966,489,204 |
1,030,057,532,997 |
1,015,512,108,854 |
1,038,901,168,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,015,966,489,204 |
1,030,057,532,997 |
1,015,512,108,854 |
1,038,901,168,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,762,316,265 |
84,280,000,000 |
84,280,000,000 |
84,280,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
405,982,136,322 |
440,399,694,585 |
425,854,270,442 |
449,243,329,968 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,435,989,748 |
36,073,740,944 |
120,136,559,801 |
143,525,619,327 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
301,546,146,574 |
404,325,953,641 |
305,717,710,641 |
305,717,710,641 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,844,198,205 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,759,746,015,302 |
1,611,580,636,115 |
1,473,936,459,331 |
1,521,687,772,404 |
|