1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,661,446,298 |
36,794,889,196 |
25,883,154,275 |
36,967,638,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,661,446,298 |
36,794,889,196 |
25,883,154,275 |
36,967,638,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,889,555,390 |
12,961,581,484 |
12,276,935,846 |
13,500,426,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,771,890,908 |
23,833,307,712 |
13,606,218,429 |
23,467,211,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,740,287 |
35,720,285 |
49,765,999 |
68,668,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,836,858,849 |
1,677,983,444 |
1,517,876,153 |
1,370,628,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,836,858,849 |
1,677,983,444 |
1,517,876,153 |
1,370,628,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
933,989,420 |
1,123,718,399 |
1,113,938,486 |
1,529,279,978 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,005,782,926 |
21,067,326,154 |
11,024,169,789 |
20,635,971,524 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,962,000 |
200 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
9,067,321 |
3,418,116 |
359,371 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-7,105,321 |
-3,417,916 |
-359,371 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,005,782,926 |
21,060,220,833 |
11,020,751,873 |
20,635,612,153 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,008,650,446 |
1,059,524,308 |
558,660,499 |
1,041,437,076 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,997,132,480 |
20,000,696,525 |
10,462,091,374 |
19,594,175,077 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,997,132,480 |
20,000,696,525 |
10,462,091,374 |
19,594,175,077 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,759 |
1,852 |
969 |
1,814 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,759 |
1,852 |
969 |
1,814 |
|