MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,733,596,626 30,338,598,077 6,563,583,337
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,733,596,626 30,338,598,077 6,563,583,337
4. Giá vốn hàng bán 12,509,309,184 11,893,250,510 8,083,520,259
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,224,287,442 18,445,347,567 -1,519,936,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,803,677 120,361,566 65,948,016
7. Chi phí tài chính 3,255,336,695 3,137,330,647 3,481,261,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,255,336,695 3,137,330,647 3,481,261,131
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 922,040,256 981,928,466 850,344,594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,048,714,168 14,446,450,020 -5,785,594,631
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 17,404,307
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,404,307
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,048,714,168 14,446,450,020 -5,802,998,938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,010,314,608 728,319,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,038,399,560 13,718,130,369 -5,802,998,938
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,038,399,560 13,718,130,369 -5,802,998,938
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,762 1,270 -537
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,762 1,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.