1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
36,733,596,626 |
30,338,598,077 |
6,563,583,337 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
36,733,596,626 |
30,338,598,077 |
6,563,583,337 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
12,509,309,184 |
11,893,250,510 |
8,083,520,259 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
24,224,287,442 |
18,445,347,567 |
-1,519,936,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,803,677 |
120,361,566 |
65,948,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,255,336,695 |
3,137,330,647 |
3,481,261,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,255,336,695 |
3,137,330,647 |
3,481,261,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
922,040,256 |
981,928,466 |
850,344,594 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
20,048,714,168 |
14,446,450,020 |
-5,785,594,631 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
17,404,307 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-17,404,307 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
20,048,714,168 |
14,446,450,020 |
-5,802,998,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,010,314,608 |
728,319,651 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
19,038,399,560 |
13,718,130,369 |
-5,802,998,938 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
19,038,399,560 |
13,718,130,369 |
-5,802,998,938 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,762 |
1,270 |
-537 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,762 |
1,270 |
|
|