MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,711,940,265 31,095,923,009 27,254,879,675 37,620,047,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,545,314,549 13,856,009,936 1,017,706,370 942,053,156
1. Tiền 2,545,314,549 13,856,009,936 1,017,706,370 942,053,156
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 9,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 9,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,852,026,175 16,863,962,592 16,724,031,372 30,068,060,342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,365,783,379 16,549,917,834 16,426,171,819 29,913,074,924
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 210,605,160 249,794,000 217,120,184 130,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 275,637,636 64,250,758 80,739,369 24,485,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 226,002,878 284,179,878 360,420,911 459,650,363
1. Hàng tồn kho 226,002,878 284,179,878 360,420,911 459,650,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,596,663 91,770,603 152,721,022 150,283,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,596,663 91,770,603 152,721,022 150,283,819
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 218,835,388,783 213,651,475,728 208,925,993,217 204,303,069,121
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 209,743,450,710 204,610,036,291 199,444,064,236 202,918,647,510
1. Tài sản cố định hữu hình 209,649,456,912 204,516,042,493 199,350,070,438 202,824,653,712
- Nguyên giá 386,928,721,141 386,961,914,812 386,961,914,812 395,374,774,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,279,264,229 -182,445,872,319 -187,611,844,374 -192,550,120,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,993,798 93,993,798 93,993,798 93,993,798
- Nguyên giá 93,993,798 93,993,798 93,993,798 93,993,798
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,412,859,583 8,412,859,583 8,412,859,583 5,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,412,859,583 8,412,859,583 8,412,859,583 5,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 679,078,490 628,579,854 1,069,069,398 1,379,421,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 679,078,490 628,579,854 1,069,069,398 1,379,421,611
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,547,329,048 244,747,398,737 236,180,872,892 241,923,116,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,762,073,516 72,345,552,680 64,118,988,461 64,521,815,066
I. Nợ ngắn hạn 32,041,573,527 34,868,552,691 32,885,488,472 39,531,815,077
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,862,583,234 2,752,117,809 1,737,287,955 2,845,803,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,192,824,052 4,904,167,532 4,582,519,951 5,079,292,951
4. Phải trả người lao động 374,522,926 947,330,353 479,951,840 1,567,408,811
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 426,675,904 494,407,216 529,163,945 1,538,554,847
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,274,000,000 25,274,000,000 25,274,000,000 24,974,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,910,967,411 496,529,781 282,564,781 3,526,754,554
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,720,499,989 37,476,999,989 31,233,499,989 24,989,999,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,720,499,989 37,476,999,989 31,233,499,989 24,989,999,989
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,785,255,532 172,401,846,057 172,061,884,431 177,401,301,735
I. Vốn chủ sở hữu 174,785,255,532 172,401,846,057 172,061,884,431 177,401,301,735
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,829,448,355 8,829,448,355 8,829,448,355 12,282,153,128
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,935,277,177 55,551,867,702 55,211,906,076 57,098,618,607
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,997,132,480 38,997,829,005 38,657,867,379 16,554,038,697
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,938,144,697 16,554,038,697 16,554,038,697 40,544,579,910
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,547,329,048 244,747,398,737 236,180,872,892 241,923,116,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.