1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,766,653,101 |
411,620,887,083 |
39,225,019,367 |
47,403,634,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,766,653,101 |
411,620,887,083 |
39,225,019,367 |
47,403,634,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,786,778,157 |
22,254,442,150 |
12,309,255,043 |
12,002,253,896 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,979,874,944 |
389,366,444,933 |
26,915,764,324 |
35,401,380,578 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,367,819,251 |
35,439,422,153 |
60,000,120,750 |
45,372,151,057 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,861,038,211 |
1,109,330,806 |
185,859,391 |
107,769,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,624,497,634 |
1,063,810,541 |
136,789,302 |
66,579,678 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
440,432,647 |
1,098,659,755 |
454,601,187 |
456,052,899 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,648,593,916 |
19,669,859,153 |
9,645,795,530 |
10,339,874,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,397,629,421 |
402,928,017,372 |
76,629,628,966 |
69,869,835,370 |
|
12. Thu nhập khác |
688,522,154 |
1,054,065,782 |
414,267,590 |
224,680,014 |
|
13. Chi phí khác |
1,062,722,703 |
836,352,468 |
106,227,115 |
152,153,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-374,200,549 |
217,713,314 |
308,040,475 |
72,526,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,023,428,872 |
403,145,730,686 |
76,937,669,441 |
69,942,361,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,553,135,309 |
77,692,478,395 |
7,159,200,588 |
9,191,669,942 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,470,293,563 |
325,453,252,291 |
69,778,468,853 |
60,750,691,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,470,293,563 |
325,453,252,291 |
69,778,468,853 |
60,750,691,674 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,529 |
20,341 |
4,361 |
3,797 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|