TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,452,364,374,015 |
1,138,127,875,764 |
1,498,779,304,546 |
1,358,473,354,849 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,068,830,476 |
44,475,041,912 |
379,788,027,024 |
264,070,582,220 |
|
1. Tiền |
32,497,830,476 |
44,475,041,912 |
84,785,169,379 |
46,387,553,122 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,571,000,000 |
|
295,002,857,645 |
217,683,029,098 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,299,873,683,222 |
1,041,028,664,664 |
1,052,043,416,623 |
1,014,058,052,858 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,299,873,683,222 |
1,041,028,664,664 |
1,052,043,416,623 |
1,014,058,052,858 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,094,241,214 |
52,143,510,587 |
50,381,238,691 |
62,494,072,699 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,255,765,161 |
2,481,419,608 |
1,902,992,027 |
2,476,219,273 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,203,430,436 |
3,737,029,960 |
3,771,401,150 |
2,332,758,812 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,167,559,364 |
53,457,574,766 |
52,239,359,261 |
65,217,608,361 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,532,513,747 |
-7,532,513,747 |
-7,532,513,747 |
-7,532,513,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
327,619,103 |
480,658,601 |
465,801,003 |
669,202,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
327,619,103 |
480,658,601 |
465,801,003 |
669,202,221 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16,100,821,205 |
17,181,444,851 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
16,100,821,205 |
17,181,444,851 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,948,737,152,491 |
2,159,136,469,566 |
1,953,154,403,525 |
2,077,772,297,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
36,349,973,571 |
34,938,563,918 |
33,515,816,538 |
33,073,007,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,349,973,571 |
34,938,563,918 |
33,515,816,538 |
33,073,007,419 |
|
- Nguyên giá |
68,981,236,215 |
69,076,236,215 |
69,147,036,215 |
70,266,713,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,631,262,644 |
-34,137,672,297 |
-35,631,219,677 |
-37,193,706,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
429,025,434,191 |
421,339,490,709 |
413,457,870,085 |
405,956,084,420 |
|
- Nguyên giá |
626,016,569,035 |
626,265,490,580 |
626,265,490,580 |
626,644,046,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,991,134,844 |
-204,925,999,871 |
-212,807,620,495 |
-220,687,962,524 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,277,618,579 |
54,163,284,139 |
54,555,892,845 |
205,445,587,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
8,686,048,832 |
8,686,048,832 |
8,686,048,832 |
8,686,048,832 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,591,569,747 |
45,477,235,307 |
45,869,844,013 |
196,759,539,160 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
391,717,900,000 |
611,276,246,582 |
415,032,536,235 |
397,556,119,178 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
236,558,346,582 |
40,314,636,235 |
22,838,219,178 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,038,366,226,150 |
1,037,418,884,218 |
1,036,592,287,822 |
1,035,741,498,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,038,366,226,150 |
1,037,418,884,218 |
1,036,592,287,822 |
1,035,741,498,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,401,101,526,506 |
3,297,264,345,330 |
3,451,933,708,071 |
3,436,245,651,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,812,170,817,144 |
2,638,532,352,483 |
2,897,319,130,778 |
2,836,212,376,453 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
332,357,811,825 |
123,261,142,215 |
286,837,898,166 |
132,824,621,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,576,580,983 |
1,037,464,057 |
1,082,769,308 |
1,039,420,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,486,756,376 |
19,386,122,831 |
19,409,385,838 |
31,734,670,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,358,397,583 |
2,724,033,727 |
7,670,355,372 |
2,704,866,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,620,567,559 |
4,545,011,498 |
4,587,082,583 |
4,571,969,736 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,641,698 |
103,779,119 |
185,989,000 |
31,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,001,995,282 |
76,287,474,669 |
76,418,469,902 |
77,289,175,718 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
164,235,763,768 |
6,137,777,738 |
165,856,405,766 |
5,333,828,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,219,339,947 |
7,219,339,947 |
1,592,000,000 |
1,592,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,650,768,629 |
5,820,138,629 |
10,035,440,397 |
8,527,689,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,479,813,005,319 |
2,515,271,210,268 |
2,610,481,232,612 |
2,703,387,754,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,459,293,149,087 |
2,489,226,685,956 |
2,584,816,169,131 |
2,677,636,010,723 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,089,856,232 |
22,012,524,312 |
22,031,063,481 |
22,515,744,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,430,000,000 |
4,032,000,000 |
3,634,000,000 |
3,236,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
588,930,709,362 |
658,731,992,847 |
554,614,577,293 |
600,033,275,466 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
588,930,709,362 |
658,731,992,847 |
554,614,577,293 |
600,033,275,466 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,544,970,729 |
72,544,970,729 |
166,483,200,299 |
166,483,200,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
350,635,738,633 |
420,437,022,118 |
222,381,376,994 |
267,800,075,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,453,252,291 |
69,778,468,853 |
130,529,160,527 |
45,418,698,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
185,182,486,342 |
350,658,553,265 |
91,852,216,467 |
222,381,376,994 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,401,101,526,506 |
3,297,264,345,330 |
3,451,933,708,071 |
3,436,245,651,919 |
|