TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
732,346,643,250 |
736,587,082,853 |
734,540,795,524 |
728,804,029,080 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
516,230,710 |
174,782,355 |
455,090,907 |
254,005,908 |
|
1. Tiền |
516,230,710 |
174,782,355 |
455,090,907 |
254,005,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
725,008,320,340 |
729,503,001,876 |
727,084,897,223 |
721,496,771,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,812,286,534 |
54,812,286,534 |
55,245,486,534 |
55,245,486,534 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
562,341,363,280 |
563,090,004,020 |
559,920,226,670 |
551,533,431,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
126,448,158,465 |
130,194,199,261 |
130,512,671,958 |
133,311,342,230 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,593,487,939 |
-18,593,487,939 |
-18,593,487,939 |
-18,593,487,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,751,252,200 |
6,751,252,200 |
6,751,252,200 |
6,751,252,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,751,252,200 |
6,751,252,200 |
6,751,252,200 |
6,751,252,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,840,000 |
158,046,422 |
249,555,194 |
301,998,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
87,206,422 |
178,715,194 |
231,158,987 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,840,000 |
70,840,000 |
70,840,000 |
70,840,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,220,895,920,276 |
2,222,465,388,070 |
2,226,827,128,328 |
1,187,798,430,692 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
10,042,287,872 |
9,941,259,758 |
9,840,231,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,148,922,973 |
10,042,287,872 |
9,941,259,758 |
9,840,231,644 |
|
- Nguyên giá |
17,988,281,401 |
17,988,281,401 |
17,988,281,401 |
17,988,281,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,839,358,428 |
-7,945,993,529 |
-8,047,021,643 |
-8,148,049,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
939,442,663,970 |
941,118,766,865 |
945,581,535,237 |
946,653,865,715 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
939,442,663,970 |
941,118,766,865 |
945,581,535,237 |
946,653,865,715 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
781,304,333,333 |
781,304,333,333 |
781,304,333,333 |
231,304,333,333 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
9,232,508,299 |
9,232,508,299 |
9,232,508,299 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
783,687,686,337 |
783,687,686,337 |
233,687,686,337 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,615,851,303 |
-11,615,861,303 |
-11,615,861,303 |
-11,615,861,303 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,953,242,563,526 |
2,959,052,470,923 |
2,961,367,923,852 |
1,916,602,459,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,034,554,132,980 |
4,115,828,983,096 |
4,209,013,002,382 |
3,209,308,095,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,011,291,862,422 |
4,092,566,712,538 |
4,185,750,731,824 |
3,186,045,824,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,210,979,948 |
10,214,829,948 |
10,418,794,948 |
10,318,794,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,649,743,709 |
106,327,975,709 |
111,345,494,509 |
125,839,494,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,509,639,942 |
1,534,226,487 |
1,418,676,059 |
1,381,365,737 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,864,153,748 |
1,850,855,021 |
1,850,855,021 |
1,850,855,021 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,558,535,153,102 |
1,632,841,731,600 |
1,722,872,408,826 |
1,792,416,227,712 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
182,439,196,683 |
182,856,598,483 |
182,970,885,171 |
182,835,786,883 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,151,034,827,513 |
2,155,892,327,513 |
2,153,825,449,513 |
1,070,355,132,346 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,048,167,777 |
1,048,167,777 |
1,048,167,777 |
1,048,167,777 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,262,270,558 |
23,262,270,558 |
23,262,270,558 |
23,262,270,558 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
438,962,778 |
438,962,778 |
438,962,778 |
438,962,778 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,823,307,780 |
22,823,307,780 |
22,823,307,780 |
22,823,307,780 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,081,311,569,454 |
-1,156,776,512,173 |
-1,247,645,078,530 |
-1,292,705,635,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,081,311,569,454 |
-1,156,776,512,173 |
-1,247,645,078,530 |
-1,292,705,635,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
397,795,770,000 |
397,795,770,000 |
397,795,770,000 |
397,795,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
397,795,770,000 |
397,795,770,000 |
397,795,770,000 |
397,795,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
138,956,502,800 |
138,956,502,800 |
138,956,502,800 |
138,956,502,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,461,701,500 |
19,461,701,500 |
19,461,701,500 |
19,461,701,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,637,525,543,754 |
-1,712,990,486,473 |
-1,803,859,052,830 |
-1,848,919,610,019 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-72,359,428,426 |
-147,824,371,145 |
-238,692,937,502 |
-283,753,494,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,565,166,115,328 |
-1,565,166,115,328 |
-1,565,166,115,328 |
-1,565,166,115,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,953,242,563,526 |
2,959,052,470,923 |
2,961,367,923,852 |
1,916,602,459,772 |
|