MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 732,346,643,250 736,587,082,853 734,540,795,524 728,804,029,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 516,230,710 174,782,355 455,090,907 254,005,908
1. Tiền 516,230,710 174,782,355 455,090,907 254,005,908
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 725,008,320,340 729,503,001,876 727,084,897,223 721,496,771,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,812,286,534 54,812,286,534 55,245,486,534 55,245,486,534
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 562,341,363,280 563,090,004,020 559,920,226,670 551,533,431,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 126,448,158,465 130,194,199,261 130,512,671,958 133,311,342,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,593,487,939 -18,593,487,939 -18,593,487,939 -18,593,487,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,751,252,200 6,751,252,200 6,751,252,200 6,751,252,200
1. Hàng tồn kho 6,751,252,200 6,751,252,200 6,751,252,200 6,751,252,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,840,000 158,046,422 249,555,194 301,998,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,206,422 178,715,194 231,158,987
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,840,000 70,840,000 70,840,000 70,840,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,220,895,920,276 2,222,465,388,070 2,226,827,128,328 1,187,798,430,692
I. Các khoản phải thu dài hạn 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,042,287,872 9,941,259,758 9,840,231,644
1. Tài sản cố định hữu hình 10,148,922,973 10,042,287,872 9,941,259,758 9,840,231,644
- Nguyên giá 17,988,281,401 17,988,281,401 17,988,281,401 17,988,281,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,839,358,428 -7,945,993,529 -8,047,021,643 -8,148,049,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 939,442,663,970 941,118,766,865 945,581,535,237 946,653,865,715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 939,442,663,970 941,118,766,865 945,581,535,237 946,653,865,715
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 781,304,333,333 781,304,333,333 781,304,333,333 231,304,333,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,232,508,299 9,232,508,299 9,232,508,299
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 783,687,686,337 783,687,686,337 233,687,686,337
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,615,851,303 -11,615,861,303 -11,615,861,303 -11,615,861,303
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,953,242,563,526 2,959,052,470,923 2,961,367,923,852 1,916,602,459,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,034,554,132,980 4,115,828,983,096 4,209,013,002,382 3,209,308,095,491
I. Nợ ngắn hạn 4,011,291,862,422 4,092,566,712,538 4,185,750,731,824 3,186,045,824,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,210,979,948 10,214,829,948 10,418,794,948 10,318,794,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,649,743,709 106,327,975,709 111,345,494,509 125,839,494,509
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,509,639,942 1,534,226,487 1,418,676,059 1,381,365,737
4. Phải trả người lao động 1,864,153,748 1,850,855,021 1,850,855,021 1,850,855,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,558,535,153,102 1,632,841,731,600 1,722,872,408,826 1,792,416,227,712
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,439,196,683 182,856,598,483 182,970,885,171 182,835,786,883
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,151,034,827,513 2,155,892,327,513 2,153,825,449,513 1,070,355,132,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,048,167,777 1,048,167,777 1,048,167,777 1,048,167,777
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,262,270,558 23,262,270,558 23,262,270,558 23,262,270,558
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 438,962,778 438,962,778 438,962,778 438,962,778
7. Phải trả dài hạn khác 22,823,307,780 22,823,307,780 22,823,307,780 22,823,307,780
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,081,311,569,454 -1,156,776,512,173 -1,247,645,078,530 -1,292,705,635,719
I. Vốn chủ sở hữu -1,081,311,569,454 -1,156,776,512,173 -1,247,645,078,530 -1,292,705,635,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 397,795,770,000 397,795,770,000 397,795,770,000 397,795,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 397,795,770,000 397,795,770,000 397,795,770,000 397,795,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 138,956,502,800 138,956,502,800 138,956,502,800 138,956,502,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,461,701,500 19,461,701,500 19,461,701,500 19,461,701,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,637,525,543,754 -1,712,990,486,473 -1,803,859,052,830 -1,848,919,610,019
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -72,359,428,426 -147,824,371,145 -238,692,937,502 -283,753,494,691
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,565,166,115,328 -1,565,166,115,328 -1,565,166,115,328 -1,565,166,115,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,953,242,563,526 2,959,052,470,923 2,961,367,923,852 1,916,602,459,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.