TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,236,235,779,654 |
1,885,715,356,742 |
2,601,612,529,228 |
2,909,124,197,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
220,037,926,270 |
61,697,957,370 |
61,574,130,923 |
1,031,927,662 |
|
1. Tiền |
37,926,270 |
1,697,957,370 |
1,574,130,923 |
1,031,927,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
220,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,490,790,416 |
490,790,416 |
490,790,416 |
420,490,790,416 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,490,790,416 |
490,790,416 |
490,790,416 |
420,490,790,416 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,537,541,720,451 |
1,488,929,248,565 |
2,214,422,687,367 |
2,170,831,018,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,429,737,307,521 |
1,395,685,964,121 |
2,121,119,294,247 |
2,119,465,069,202 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,630,018,767 |
49,466,276,435 |
49,466,276,435 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,174,394,163 |
43,777,008,009 |
43,837,116,685 |
51,365,949,519 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
320,963,101,054 |
315,079,777,011 |
313,926,503,054 |
314,047,256,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
320,963,101,054 |
315,079,777,011 |
313,926,503,054 |
314,047,256,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,202,241,463 |
19,517,583,380 |
11,198,417,468 |
2,723,204,998 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,202,241,463 |
19,517,583,380 |
11,198,417,468 |
2,723,204,998 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,598,766,980,105 |
4,495,605,941,140 |
4,285,154,993,354 |
4,080,248,257,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,357,586,124,064 |
4,184,373,794,728 |
4,011,613,263,749 |
3,839,172,124,466 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,335,245,405,861 |
4,162,441,109,372 |
3,989,738,276,550 |
3,817,345,896,475 |
|
- Nguyên giá |
11,324,864,373,377 |
11,324,864,373,377 |
11,324,864,373,377 |
11,325,135,959,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,989,618,967,516 |
-7,162,423,264,005 |
-7,335,126,096,827 |
-7,507,790,063,266 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,340,718,203 |
21,932,685,356 |
21,874,987,199 |
21,826,227,991 |
|
- Nguyên giá |
31,426,357,421 |
31,426,357,421 |
31,426,357,421 |
31,426,357,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,085,639,218 |
-9,493,672,065 |
-9,551,370,222 |
-9,600,129,430 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,226,989,157 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,226,989,157 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
157,953,866,884 |
311,232,146,412 |
273,541,729,605 |
241,076,133,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
154,567,330,173 |
307,337,661,032 |
269,647,244,225 |
237,181,647,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,386,536,711 |
3,894,485,380 |
3,894,485,380 |
3,894,485,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,835,002,759,759 |
6,381,321,297,882 |
6,886,767,522,582 |
6,989,372,455,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,740,624,239,316 |
2,083,784,580,432 |
2,762,190,911,611 |
2,862,244,376,890 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,739,969,750,389 |
2,083,242,736,828 |
2,761,681,781,451 |
2,862,244,376,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
750,743,690,530 |
396,509,894,745 |
1,134,647,475,236 |
1,214,489,137,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,457,086,703 |
153,407,057,033 |
171,364,555,424 |
140,280,358,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,140,131,985 |
8,463,235,377 |
8,595,131,780 |
12,216,403,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
484,712,482,359 |
690,015,145,512 |
883,850,767,424 |
789,806,519,271 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,727,254,588 |
48,787,248,212 |
48,095,689,084 |
47,823,293,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,334,235,839,592 |
774,860,797,703 |
514,690,232,563 |
639,012,351,781 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,953,264,632 |
11,199,358,246 |
437,929,940 |
18,616,313,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
654,488,927 |
541,843,604 |
509,130,160 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
654,488,927 |
541,843,604 |
509,130,160 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,094,378,520,443 |
4,297,536,717,450 |
4,124,576,610,971 |
4,127,128,078,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,094,378,520,443 |
4,297,536,717,450 |
4,124,576,610,971 |
4,127,128,078,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
159,594,913,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,078,780,817,089 |
1,281,939,014,096 |
1,108,978,907,617 |
1,089,230,375,521 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
422,085,921,755 |
625,244,118,762 |
114,915,922,521 |
139,467,390,425 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
656,694,895,334 |
656,694,895,334 |
994,062,985,096 |
949,762,985,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,835,002,759,759 |
6,381,321,297,882 |
6,886,767,522,582 |
6,989,372,455,765 |
|