MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,523,861,983,782 2,933,544,617,599 2,820,744,865,688 3,101,036,352,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,270,183,511,939 586,792,132,280 1,091,344,089,370 145,968,678,560
1. Tiền 130,183,511,939 66,792,132,280 131,344,089,370 75,968,678,560
2. Các khoản tương đương tiền 1,140,000,000,000 520,000,000,000 960,000,000,000 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,000,000,000 460,000,000,000 400,000,000,000 900,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,000,000,000 460,000,000,000 400,000,000,000 900,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,840,011,041,398 1,626,589,760,723 1,001,418,272,063 1,795,329,283,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,656,404,944,212 1,481,870,618,098 848,361,567,396 1,682,184,444,895
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 136,448,344,661 94,644,041,327 95,397,971,810 67,873,214,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,157,752,525 50,075,101,298 57,658,732,857 45,271,623,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 242,096,301,181 259,167,935,796 285,149,900,589 259,378,183,413
1. Hàng tồn kho 242,096,301,181 259,167,935,796 285,149,900,589 259,378,183,413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,571,129,264 994,788,800 42,832,603,666 360,207,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,508,830,269 994,788,800 4,508,278,619 360,207,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,298,995 38,324,325,047
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,460,341,253,079 7,261,385,750,169 7,226,862,240,010 6,863,073,281,689
I. Các khoản phải thu dài hạn 202,139,261,947 202,139,261,947 202,139,261,947 37,652,707,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 164,486,554,947 164,486,554,947 164,486,554,947
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,652,707,000 37,652,707,000 37,652,707,000 37,652,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,763,574,906,743 6,591,318,672,104 6,421,757,803,330 6,246,942,913,088
1. Tài sản cố định hữu hình 6,736,355,212,803 6,564,501,339,203 6,395,347,253,019 6,220,939,145,368
- Nguyên giá 11,306,063,667,293 11,306,616,930,493 11,311,853,685,987 11,311,963,520,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,569,708,454,490 -4,742,115,591,290 -4,916,506,432,968 -5,091,024,375,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 27,219,693,940 26,003,767,720
- Nguyên giá 30,823,217,421 30,823,217,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,603,523,481 -4,819,449,701
3. Tài sản cố định vô hình 26,817,332,901 26,410,550,311
- Nguyên giá 30,823,217,421 30,823,217,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,005,884,520 -4,412,667,110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,829,331,905 3,235,695,541 165,464,018,640 3,660,751,905
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,829,331,905 3,235,695,541 165,464,018,640 3,660,751,905
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 492,797,752,484 464,692,120,577 437,501,156,093 574,816,909,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 491,475,565,398 463,189,793,470 436,440,229,672 573,652,857,592
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,322,187,086 1,502,327,107 1,060,926,421 1,164,052,104
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,984,203,236,861 10,194,930,367,768 10,047,607,105,698 9,964,109,634,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,779,423,952,938 5,261,029,894,924 5,367,241,732,081 4,978,887,563,950
I. Nợ ngắn hạn 3,216,914,449,556 2,102,903,460,302 2,164,663,879,441 2,283,994,389,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,874,823,766,710 774,673,377,383 544,268,827,554 921,725,227,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 142,863,540,601 124,842,895,971 60,573,431,732 109,836,787,507
4. Phải trả người lao động 11,188,609,976 10,042,276,565 14,637,116,655 22,832,675,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 121,186,605,886 98,245,690,760 150,633,728,420 103,655,933,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,718,963,428 44,754,983,186 332,098,961,499 44,580,478,404
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,007,516,143,422 1,040,048,932,961 1,058,174,808,820 1,066,152,126,657
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,616,819,533 10,295,303,476 4,277,004,761 15,211,160,503
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,562,509,503,382 3,158,126,434,622 3,202,577,852,640 2,694,893,174,480
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,495,529,916,880 3,087,724,121,443 3,141,185,605,773 2,631,620,466,530
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,443,741,701 30,046,542,130 21,218,528,402 23,281,042,069
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 40,535,844,801 40,355,771,049 40,173,718,465 39,991,665,881
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,204,779,283,923 4,933,900,472,844 4,680,365,373,617 4,985,222,070,648
I. Vốn chủ sở hữu 5,204,779,283,923 4,933,900,472,844 4,680,365,373,617 4,985,222,070,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -226,500,000 -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,188,950,580,569 1,918,302,769,490 1,664,767,670,263 1,969,624,367,294
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,922,588,920,362 456,315,495,528 202,780,396,301 507,637,093,332
- LNST chưa phân phối kỳ này 266,361,660,207 1,461,987,273,962 1,461,987,273,962 1,461,987,273,962
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,984,203,236,861 10,194,930,367,768 10,047,607,105,698 9,964,109,634,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.