1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,615,616,479 |
210,372,725,147 |
53,385,508,604 |
198,728,351,807 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
234,615,616,479 |
210,372,725,147 |
53,385,508,604 |
198,728,351,807 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
200,519,366,820 |
159,862,672,689 |
41,803,887,856 |
176,186,982,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,096,249,659 |
50,510,052,458 |
11,581,620,748 |
22,541,369,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,503,182 |
1,108,680,459 |
268,608,580 |
539,946,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,133,840,560 |
4,857,816,897 |
3,151,945,981 |
4,426,932,812 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,085,485,560 |
4,086,987,666 |
3,151,945,981 |
4,297,929,586 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,052,955,945 |
6,607,268,614 |
3,302,166,655 |
7,935,662,144 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,940,149,400 |
26,223,752,629 |
8,643,615,260 |
10,673,221,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,973,806,936 |
13,929,894,777 |
-3,247,498,568 |
45,499,865 |
|
12. Thu nhập khác |
34,048,000 |
50,713,637 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
134,817,392 |
206,299,685 |
2,656,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-100,769,392 |
-155,586,048 |
-2,656,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,873,037,544 |
13,774,308,729 |
-3,250,154,568 |
45,499,865 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
590,462,603 |
2,773,584,584 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,282,574,941 |
11,000,724,145 |
-3,250,154,568 |
45,499,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,282,574,941 |
11,000,724,145 |
-3,250,154,568 |
45,499,865 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
561 |
982 |
-290 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|