1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,140,601,715 |
|
127,357,752,071 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,140,601,715 |
|
127,357,752,071 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,928,317,266 |
|
67,728,155,040 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,212,284,449 |
|
59,629,597,031 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,297,995 |
|
62,868,996 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,102,398,097 |
|
3,939,069,812 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,102,398,097 |
|
3,939,069,812 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,360,072,137 |
|
42,053,965,658 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,854,083,857 |
|
7,981,695,269 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,968,028,353 |
|
5,717,735,288 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
5,867,778 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
5,867,778 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,968,028,353 |
|
5,723,603,066 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
593,605,669 |
|
1,144,720,613 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,374,422,684 |
|
4,578,882,453 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,374,422,684 |
|
4,578,882,453 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|