MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,140,601,715 127,357,752,071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,140,601,715 127,357,752,071
4. Giá vốn hàng bán 51,928,317,266 67,728,155,040
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,212,284,449 59,629,597,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72,297,995 62,868,996
7. Chi phí tài chính 3,102,398,097 3,939,069,812
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,102,398,097 3,939,069,812
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,360,072,137 42,053,965,658
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,854,083,857 7,981,695,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,968,028,353 5,717,735,288
12. Thu nhập khác 5,867,778
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,867,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,968,028,353 5,723,603,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 593,605,669 1,144,720,613
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,374,422,684 4,578,882,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,374,422,684 4,578,882,453
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.