TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,556,919,948 |
299,713,203,401 |
386,536,760,196 |
745,442,931,863 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,772,068,184 |
24,942,056,776 |
24,934,923,529 |
98,371,167,651 |
|
1. Tiền |
56,772,068,184 |
24,942,056,776 |
24,934,923,529 |
98,371,167,651 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
96,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
96,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,540,925,881 |
205,785,619,193 |
287,264,783,405 |
470,470,274,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,807,532,595 |
26,012,447,866 |
17,078,604,420 |
124,260,321,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,810,845,483 |
31,451,724,679 |
152,808,931,324 |
150,702,945,401 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,922,547,803 |
151,403,702,372 |
120,459,503,385 |
198,589,263,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,082,255,724 |
-3,082,255,724 |
-3,082,255,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,520,709,218 |
68,067,684,877 |
73,655,602,067 |
77,546,965,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,520,709,218 |
68,067,684,877 |
73,655,602,067 |
77,546,965,914 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,723,216,665 |
917,842,555 |
681,451,195 |
3,054,524,050 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
281,281,428 |
917,842,555 |
681,451,195 |
3,054,524,050 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,441,935,237 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,217,975,031 |
202,899,091,961 |
203,271,162,583 |
116,641,011,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
164,831,762,500 |
79,831,762,500 |
79,831,762,500 |
29,831,762,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
164,831,762,500 |
79,831,762,500 |
79,831,762,500 |
29,831,762,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,190,266,297 |
67,336,736,906 |
67,115,304,392 |
66,893,871,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,403,973,425 |
9,550,444,034 |
9,329,011,520 |
9,107,579,006 |
|
- Nguyên giá |
9,334,408,017 |
10,673,420,708 |
10,673,420,708 |
10,673,420,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-930,434,592 |
-1,122,976,674 |
-1,344,409,188 |
-1,565,841,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
|
- Nguyên giá |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
753,842,480 |
978,397,400 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
753,842,480 |
978,397,400 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
36,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
36,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,195,946,234 |
18,976,750,075 |
19,345,698,291 |
19,915,376,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,503,183,010 |
3,299,750,864 |
3,222,764,164 |
4,003,975,193 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,012,011,554 |
14,043,371,419 |
14,536,430,216 |
14,372,021,435 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,680,751,670 |
1,633,627,792 |
1,586,503,911 |
1,539,380,031 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
399,774,894,979 |
502,612,295,362 |
589,807,922,779 |
862,083,942,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,951,953,449 |
297,721,670,622 |
322,067,183,713 |
568,717,902,351 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,306,403,147 |
82,530,690,860 |
63,684,000,665 |
281,148,827,034 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,301,750,198 |
7,850,152,086 |
2,224,964,865 |
69,305,797,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,183,959,776 |
81,060 |
2,125,571,518 |
671,279,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,422,826,579 |
34,928,047,134 |
27,236,043,757 |
19,860,887,946 |
|
4. Phải trả người lao động |
575,103,146 |
504,108,064 |
800,062,473 |
1,454,767,703 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,339,978,584 |
7,415,311,113 |
6,899,275,108 |
29,374,419,099 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,841,316,714 |
5,187,087,603 |
19,524,587,603 |
156,215,522,008 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,641,468,150 |
26,645,903,800 |
3,524,199,999 |
2,277,799,998 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,349,295,342 |
1,988,353,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,645,550,302 |
215,190,979,762 |
258,383,183,048 |
287,569,075,317 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,622,083,636 |
180,566,813,097 |
223,866,116,383 |
252,944,908,652 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,023,466,666 |
34,624,166,665 |
34,517,066,665 |
34,624,166,665 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
213,822,941,530 |
204,890,624,740 |
267,740,739,066 |
293,366,040,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
213,822,941,530 |
204,890,624,740 |
267,740,739,066 |
293,366,040,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
30,081,982,600 |
30,081,982,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,078,860,231 |
1,340,768,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,583,998,304 |
80,675,737,793 |
82,617,848,876 |
108,365,463,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,257,535,259 |
70,349,274,748 |
10,336,721,469 |
36,084,336,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,326,463,045 |
10,326,463,045 |
72,281,127,407 |
72,281,127,407 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,238,943,226 |
4,214,886,947 |
3,962,047,359 |
3,577,825,899 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
399,774,894,979 |
502,612,295,362 |
589,807,922,779 |
862,083,942,900 |
|