MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn NRC (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 155,556,919,948 299,713,203,401 386,536,760,196 745,442,931,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,772,068,184 24,942,056,776 24,934,923,529 98,371,167,651
1. Tiền 56,772,068,184 24,942,056,776 24,934,923,529 98,371,167,651
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,540,925,881 205,785,619,193 287,264,783,405 470,470,274,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,807,532,595 26,012,447,866 17,078,604,420 124,260,321,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,810,845,483 31,451,724,679 152,808,931,324 150,702,945,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,922,547,803 151,403,702,372 120,459,503,385 198,589,263,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,082,255,724 -3,082,255,724 -3,082,255,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,520,709,218 68,067,684,877 73,655,602,067 77,546,965,914
1. Hàng tồn kho 52,520,709,218 68,067,684,877 73,655,602,067 77,546,965,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,723,216,665 917,842,555 681,451,195 3,054,524,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 281,281,428 917,842,555 681,451,195 3,054,524,050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,441,935,237
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 244,217,975,031 202,899,091,961 203,271,162,583 116,641,011,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 164,831,762,500 79,831,762,500 79,831,762,500 29,831,762,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 164,831,762,500 79,831,762,500 79,831,762,500 29,831,762,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,190,266,297 67,336,736,906 67,115,304,392 66,893,871,878
1. Tài sản cố định hữu hình 8,403,973,425 9,550,444,034 9,329,011,520 9,107,579,006
- Nguyên giá 9,334,408,017 10,673,420,708 10,673,420,708 10,673,420,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -930,434,592 -1,122,976,674 -1,344,409,188 -1,565,841,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872
- Nguyên giá 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 753,842,480 978,397,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 753,842,480 978,397,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,195,946,234 18,976,750,075 19,345,698,291 19,915,376,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,503,183,010 3,299,750,864 3,222,764,164 4,003,975,193
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,012,011,554 14,043,371,419 14,536,430,216 14,372,021,435
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,680,751,670 1,633,627,792 1,586,503,911 1,539,380,031
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399,774,894,979 502,612,295,362 589,807,922,779 862,083,942,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,951,953,449 297,721,670,622 322,067,183,713 568,717,902,351
I. Nợ ngắn hạn 135,306,403,147 82,530,690,860 63,684,000,665 281,148,827,034
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,301,750,198 7,850,152,086 2,224,964,865 69,305,797,353
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,183,959,776 81,060 2,125,571,518 671,279,350
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,422,826,579 34,928,047,134 27,236,043,757 19,860,887,946
4. Phải trả người lao động 575,103,146 504,108,064 800,062,473 1,454,767,703
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,339,978,584 7,415,311,113 6,899,275,108 29,374,419,099
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,841,316,714 5,187,087,603 19,524,587,603 156,215,522,008
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,641,468,150 26,645,903,800 3,524,199,999 2,277,799,998
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,349,295,342 1,988,353,577
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,645,550,302 215,190,979,762 258,383,183,048 287,569,075,317
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,622,083,636 180,566,813,097 223,866,116,383 252,944,908,652
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,023,466,666 34,624,166,665 34,517,066,665 34,624,166,665
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 213,822,941,530 204,890,624,740 267,740,739,066 293,366,040,549
I. Vốn chủ sở hữu 213,822,941,530 204,890,624,740 267,740,739,066 293,366,040,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,081,982,600 30,081,982,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,078,860,231 1,340,768,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,583,998,304 80,675,737,793 82,617,848,876 108,365,463,519
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,257,535,259 70,349,274,748 10,336,721,469 36,084,336,112
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,326,463,045 10,326,463,045 72,281,127,407 72,281,127,407
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,238,943,226 4,214,886,947 3,962,047,359 3,577,825,899
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399,774,894,979 502,612,295,362 589,807,922,779 862,083,942,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.