1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,098,752,349 |
19,998,417,935 |
23,407,030,551 |
28,352,720,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,098,752,349 |
19,998,417,935 |
23,407,030,551 |
28,352,720,244 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,707,149,953 |
16,523,404,711 |
18,291,978,643 |
21,378,492,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,391,602,396 |
3,475,013,224 |
5,115,051,908 |
6,974,228,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,776,414 |
4,209,563 |
4,588,609 |
4,871,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
91,230,241 |
497,704,363 |
643,579,325 |
1,045,906,361 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
91,230,241 |
497,704,363 |
643,579,325 |
1,045,906,361 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,112,976,148 |
415,393,003 |
666,717,873 |
977,769,850 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,596,395,738 |
1,162,688,702 |
1,373,576,379 |
1,134,865,845 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-372,223,317 |
1,403,436,719 |
2,435,766,940 |
3,820,557,400 |
|
12. Thu nhập khác |
577,959,004 |
|
39,775,033 |
|
|
13. Chi phí khác |
30,000,000 |
|
|
108,943,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
547,959,004 |
|
39,775,033 |
-108,943,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
175,735,687 |
1,403,436,719 |
2,475,541,973 |
3,711,614,252 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,147,137 |
280,687,343 |
495,108,395 |
538,628,416 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
140,588,550 |
1,122,749,376 |
1,980,433,578 |
3,172,985,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
140,588,550 |
1,122,749,376 |
1,980,433,578 |
3,172,985,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|