MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,027,984,111 33,966,887,710 34,140,628,861 27,469,807,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,571,923,216 10,996,732,299 13,110,951,878 7,928,189,336
1. Tiền 17,571,923,216 10,996,732,299 13,110,951,878 7,928,189,336
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,145,101,900 10,124,165,876 10,456,742,351 9,393,978,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,351,768,130 6,616,523,751 10,024,084,991 9,240,048,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,688,611,910 3,369,020,265 226,940,500 78,307,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 164,650,000 198,550,000 265,645,000 135,550,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59,928,140 -59,928,140 -59,928,140 -59,928,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,825,704,348 11,800,668,952 8,942,069,671 9,089,144,455
1. Hàng tồn kho 9,969,304,115 11,944,268,719 9,085,669,438 9,232,744,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,599,767 -143,599,767 -143,599,767 -143,599,767
V.Tài sản ngắn hạn khác 485,254,647 1,045,320,583 1,630,864,961 1,058,495,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,808,341 83,499,999 79,419,999 39,898,499
2. Thuế GTGT được khấu trừ 473,446,306 869,852,914 1,488,201,912 934,902,268
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,967,670 63,243,050 83,694,436
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 201,980,544,835 205,481,115,911 217,633,064,429 237,047,613,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,000,000 33,000,000 33,000,000 33,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,000,000 33,000,000 33,000,000 33,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 180,027,130,548 176,358,190,799 173,010,524,393 213,443,901,531
1. Tài sản cố định hữu hình 179,885,583,176 176,223,726,766 172,883,143,699 213,323,604,176
- Nguyên giá 378,471,316,127 380,003,285,399 381,902,883,126 427,764,271,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,585,732,951 -203,779,558,633 -209,019,739,427 -214,440,667,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 141,547,372 134,464,033 127,380,694 120,297,355
- Nguyên giá 404,000,000 404,000,000 404,000,000 404,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -262,452,628 -269,535,967 -276,619,306 -283,702,645
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,728,208,548 28,963,677,748 44,109,571,469 22,858,819,133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,728,208,548 28,963,677,748 44,109,571,469 22,858,819,133
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 192,205,739 126,247,364 479,968,567 711,892,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 192,205,739 126,247,364 479,968,567 711,892,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,008,528,946 239,448,003,621 251,773,693,290 264,517,420,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,798,794,970 58,135,911,334 71,821,923,760 81,269,297,090
I. Nợ ngắn hạn 24,898,734,184 24,894,503,396 38,580,515,822 31,236,542,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,570,913,228 6,821,405,060 13,210,420,998 10,196,512,173
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,000 112,780,000 410,753,000 265,107,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,897,084,213 1,663,325,770 2,595,554,017 2,742,444,482
4. Phải trả người lao động 7,450,401,979 3,023,470,781 4,917,899,070 7,373,590,638
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 782,790,154 256,959,879 704,959,879 859,422,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,258,758,504 1,507,047,391 1,820,258,008 2,135,346,323
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,401,220,317 11,122,969,086 11,122,969,086 5,380,401,617
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 537,545,789 386,545,429 3,797,701,764 2,283,717,764
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,900,060,786 33,241,407,938 33,241,407,938 50,032,755,089
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,900,060,786 33,241,407,938 33,241,407,938 50,032,755,089
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,209,733,976 181,312,092,287 179,951,769,530 183,248,123,282
I. Vốn chủ sở hữu 180,209,733,976 181,312,092,287 179,951,769,530 183,248,123,282
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,548,166,996 1,548,166,996 2,048,166,996 2,048,166,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,359,526,980 7,461,885,291 5,601,562,534 8,897,916,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,359,526,980 1,122,749,376 3,103,182,954 6,399,536,706
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,339,135,915 2,498,379,580 2,498,379,580
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,008,528,946 239,448,003,621 251,773,693,290 264,517,420,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.