TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,027,984,111 |
33,966,887,710 |
34,140,628,861 |
27,469,807,164 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,571,923,216 |
10,996,732,299 |
13,110,951,878 |
7,928,189,336 |
|
1. Tiền |
17,571,923,216 |
10,996,732,299 |
13,110,951,878 |
7,928,189,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,145,101,900 |
10,124,165,876 |
10,456,742,351 |
9,393,978,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,351,768,130 |
6,616,523,751 |
10,024,084,991 |
9,240,048,855 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,688,611,910 |
3,369,020,265 |
226,940,500 |
78,307,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
164,650,000 |
198,550,000 |
265,645,000 |
135,550,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-59,928,140 |
-59,928,140 |
-59,928,140 |
-59,928,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,825,704,348 |
11,800,668,952 |
8,942,069,671 |
9,089,144,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,969,304,115 |
11,944,268,719 |
9,085,669,438 |
9,232,744,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,599,767 |
-143,599,767 |
-143,599,767 |
-143,599,767 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
485,254,647 |
1,045,320,583 |
1,630,864,961 |
1,058,495,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,808,341 |
83,499,999 |
79,419,999 |
39,898,499 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
473,446,306 |
869,852,914 |
1,488,201,912 |
934,902,268 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
91,967,670 |
63,243,050 |
83,694,436 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,980,544,835 |
205,481,115,911 |
217,633,064,429 |
237,047,613,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
180,027,130,548 |
176,358,190,799 |
173,010,524,393 |
213,443,901,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
179,885,583,176 |
176,223,726,766 |
172,883,143,699 |
213,323,604,176 |
|
- Nguyên giá |
378,471,316,127 |
380,003,285,399 |
381,902,883,126 |
427,764,271,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,585,732,951 |
-203,779,558,633 |
-209,019,739,427 |
-214,440,667,017 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,547,372 |
134,464,033 |
127,380,694 |
120,297,355 |
|
- Nguyên giá |
404,000,000 |
404,000,000 |
404,000,000 |
404,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-262,452,628 |
-269,535,967 |
-276,619,306 |
-283,702,645 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,728,208,548 |
28,963,677,748 |
44,109,571,469 |
22,858,819,133 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,728,208,548 |
28,963,677,748 |
44,109,571,469 |
22,858,819,133 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
192,205,739 |
126,247,364 |
479,968,567 |
711,892,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
192,205,739 |
126,247,364 |
479,968,567 |
711,892,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
241,008,528,946 |
239,448,003,621 |
251,773,693,290 |
264,517,420,372 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,798,794,970 |
58,135,911,334 |
71,821,923,760 |
81,269,297,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,898,734,184 |
24,894,503,396 |
38,580,515,822 |
31,236,542,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,570,913,228 |
6,821,405,060 |
13,210,420,998 |
10,196,512,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,000 |
112,780,000 |
410,753,000 |
265,107,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,897,084,213 |
1,663,325,770 |
2,595,554,017 |
2,742,444,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,450,401,979 |
3,023,470,781 |
4,917,899,070 |
7,373,590,638 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
782,790,154 |
256,959,879 |
704,959,879 |
859,422,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,258,758,504 |
1,507,047,391 |
1,820,258,008 |
2,135,346,323 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,401,220,317 |
11,122,969,086 |
11,122,969,086 |
5,380,401,617 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
537,545,789 |
386,545,429 |
3,797,701,764 |
2,283,717,764 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,900,060,786 |
33,241,407,938 |
33,241,407,938 |
50,032,755,089 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,900,060,786 |
33,241,407,938 |
33,241,407,938 |
50,032,755,089 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,209,733,976 |
181,312,092,287 |
179,951,769,530 |
183,248,123,282 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,209,733,976 |
181,312,092,287 |
179,951,769,530 |
183,248,123,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,548,166,996 |
1,548,166,996 |
2,048,166,996 |
2,048,166,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,359,526,980 |
7,461,885,291 |
5,601,562,534 |
8,897,916,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,359,526,980 |
1,122,749,376 |
3,103,182,954 |
6,399,536,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,339,135,915 |
2,498,379,580 |
2,498,379,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
241,008,528,946 |
239,448,003,621 |
251,773,693,290 |
264,517,420,372 |
|