MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,220,877,582 45,130,947,334 41,431,977,193 39,027,984,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,567,196,563 17,917,241,296 16,559,023,447 17,571,923,216
1. Tiền 9,567,196,563 17,917,241,296 16,559,023,447 17,571,923,216
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,708,538,402 14,931,052,622 12,968,280,816 11,145,101,900
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,986,862,646 10,155,671,091 9,232,589,956 5,351,768,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,674,211,500 4,645,737,275 3,610,969,000 5,688,611,910
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,350,000 212,530,000 184,650,000 164,650,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,885,744 -82,885,744 -59,928,140 -59,928,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,063,541,099 11,324,506,455 11,345,061,858 9,825,704,348
1. Hàng tồn kho 11,207,140,866 11,468,106,222 11,488,661,625 9,969,304,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,599,767 -143,599,767 -143,599,767 -143,599,767
V.Tài sản ngắn hạn khác 881,601,518 958,146,961 559,611,072 485,254,647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,841,669 42,116,671 17,391,673 11,808,341
2. Thuế GTGT được khấu trừ 642,746,574 834,542,990 516,190,599 473,446,306
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 172,013,275 81,487,300 26,028,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,221,420,676 201,366,823,628 201,043,383,356 201,980,544,835
I. Các khoản phải thu dài hạn 335,715,000 335,715,000 335,715,000 33,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 335,715,000 335,715,000 335,715,000 33,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 163,768,074,523 161,250,163,736 174,954,600,304 180,027,130,548
1. Tài sản cố định hữu hình 163,605,277,134 161,094,449,686 174,805,969,593 179,885,583,176
- Nguyên giá 347,370,778,236 349,580,248,236 368,332,508,558 378,471,316,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,765,501,102 -188,485,798,550 -193,526,538,965 -198,585,732,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 162,797,389 155,714,050 148,630,711 141,547,372
- Nguyên giá 404,000,000 404,000,000 404,000,000 404,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,202,611 -248,285,950 -255,369,289 -262,452,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,733,021,090 39,571,419,608 25,517,646,142 21,728,208,548
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,733,021,090 39,571,419,608 25,517,646,142 21,728,208,548
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 384,610,063 209,525,284 235,421,910 192,205,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 384,610,063 209,525,284 235,421,910 192,205,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,442,298,258 246,497,770,962 242,475,360,549 241,008,528,946
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,273,834,227 66,926,144,196 62,406,215,123 60,798,794,970
I. Nợ ngắn hạn 14,215,120,593 29,867,430,562 28,006,154,337 24,898,734,184
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,802,396,247 8,936,742,164 6,020,003,931 2,570,913,228
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,498,000 20,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,380,762,773 2,936,157,988 3,196,642,761 2,897,084,213
4. Phải trả người lao động 3,174,104,972 4,760,681,842 6,111,837,623 7,450,401,979
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 472,733,184 913,233,184 1,670,607,264 782,790,154
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,769,984,326 2,484,759,997 2,577,472,095 2,258,758,504
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,658,652,847 7,884,924,874 7,884,924,874 8,401,220,317
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 600,000,000 800,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 356,486,244 1,093,432,513 544,665,789 537,545,789
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,058,713,634 37,058,713,634 34,400,060,786 35,900,060,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,058,713,634 37,058,713,634 34,400,060,786 35,900,060,786
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,168,464,031 179,571,626,766 180,069,145,426 180,209,733,976
I. Vốn chủ sở hữu 180,168,464,031 179,571,626,766 180,069,145,426 180,209,733,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,048,166,996 1,548,166,996 1,548,166,996 1,548,166,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,818,257,035 5,721,419,770 6,218,938,430 6,359,526,980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,116,642,726 3,998,399,730 6,218,938,430 6,359,526,980
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,701,614,309 1,723,020,040
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,442,298,258 246,497,770,962 242,475,360,549 241,008,528,946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.