1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,602,481,329 |
68,207,842,725 |
72,244,312,242 |
95,107,333,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,602,481,329 |
68,207,842,725 |
72,244,312,242 |
95,107,333,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,038,154,381 |
80,760,231,054 |
74,197,368,659 |
105,222,277,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-20,435,673,052 |
-12,552,388,329 |
-1,953,056,417 |
-10,114,944,519 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,799,881,282 |
10,921,444 |
31,481,154,422 |
146,523,615 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,340,050,805 |
16,382,791,842 |
16,448,826,157 |
16,415,762,980 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,335,697,741 |
16,346,647,091 |
16,336,547,460 |
16,000,257,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,137,716,481 |
2,958,059,234 |
5,293,655,388 |
3,825,647,530 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,113,559,056 |
-31,882,317,961 |
7,785,616,460 |
-30,209,831,414 |
|
12. Thu nhập khác |
19,200,000 |
429,062,300 |
495,314,380 |
939,550,958 |
|
13. Chi phí khác |
196,697,690 |
176,384,820 |
773,527,935 |
156,001,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-177,497,690 |
252,677,480 |
-278,213,555 |
783,549,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-24,291,056,746 |
-31,629,640,481 |
7,507,402,905 |
-29,426,281,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-24,291,056,746 |
-31,629,640,481 |
7,507,402,905 |
-29,426,281,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-24,291,056,746 |
-31,629,640,481 |
7,507,402,905 |
-29,426,281,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|