1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
44,423,056,481 |
47,739,074,813 |
31,911,394,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
44,423,056,481 |
47,739,074,813 |
31,911,394,101 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
95,570,912,505 |
106,614,547,775 |
26,961,378,296 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-51,147,856,024 |
-58,875,472,962 |
4,950,015,805 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
38,562,894 |
71,407,406 |
16,146,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
40,640,418,519 |
40,651,029,972 |
41,106,141,669 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
40,626,786,551 |
40,667,985,240 |
41,097,067,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
961,848,691 |
961,848,691 |
961,848,691 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,455,086,788 |
5,825,859,549 |
4,381,155,631 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-98,166,647,128 |
-106,242,803,768 |
-41,482,983,823 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,783,105,520 |
751,938,591 |
5,167,829,136 |
|
13. Chi phí khác |
|
341,158,593 |
8,549,997,165 |
604,144,294 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,441,946,927 |
-7,798,058,574 |
4,563,684,842 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-94,724,700,201 |
-114,040,862,342 |
-36,919,298,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,341,403 |
1,341,403 |
1,341,403 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-94,726,041,604 |
-114,042,203,745 |
-36,920,640,384 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-94,726,041,604 |
-114,042,203,745 |
-36,920,640,384 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|