TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
113,183,249,647 |
99,834,967,804 |
89,859,770,779 |
97,004,096,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,061,747,843 |
1,584,377,615 |
1,375,089,702 |
1,976,960,551 |
|
1. Tiền |
7,061,747,843 |
1,584,377,615 |
1,375,089,702 |
1,976,960,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,263,855,525 |
95,777,366,508 |
83,765,945,697 |
88,247,114,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,199,510,060 |
51,624,137,270 |
54,863,994,624 |
60,831,596,053 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,837,397,747 |
34,400,637,416 |
26,651,786,419 |
26,627,100,388 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,015,565,959 |
4,015,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,059,975,036 |
83,585,619,140 |
85,113,271,363 |
83,651,524,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-77,848,593,277 |
-77,848,593,277 |
-86,076,672,668 |
-86,076,672,668 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,732,550,479 |
1,681,673,993 |
1,871,617,825 |
2,345,493,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,732,550,479 |
1,681,673,993 |
1,871,617,825 |
2,345,493,884 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,125,095,800 |
791,549,688 |
2,847,117,555 |
4,434,527,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,484,316,984 |
71,351,380 |
111,213,978 |
1,082,356,025 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,640,778,816 |
720,198,308 |
2,735,903,577 |
3,352,171,561 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
811,688,821,079 |
785,559,623,682 |
769,551,816,530 |
734,452,445,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
803,316,751,785 |
768,513,181,305 |
733,710,282,952 |
698,911,753,381 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
802,749,067,149 |
767,949,112,494 |
733,149,829,966 |
698,354,916,220 |
|
- Nguyên giá |
1,990,752,395,480 |
1,990,752,395,480 |
1,990,752,395,480 |
1,990,752,395,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,188,003,328,331 |
-1,222,803,282,986 |
-1,257,602,565,514 |
-1,292,397,479,260 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
567,684,636 |
564,068,811 |
560,452,986 |
556,837,161 |
|
- Nguyên giá |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-155,480,513 |
-159,096,338 |
-162,712,163 |
-166,327,988 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,939,338,059 |
12,613,711,142 |
31,408,802,343 |
31,107,961,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,939,338,059 |
12,613,711,142 |
31,408,802,343 |
31,107,961,219 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
924,872,070,726 |
885,394,591,486 |
859,411,587,309 |
831,456,541,868 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,020,472,692,648 |
5,025,012,788,211 |
5,055,296,530,212 |
5,051,632,541,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,848,689,669,253 |
2,861,112,639,936 |
2,891,396,381,937 |
2,900,703,010,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,356,678,328 |
192,560,138,032 |
202,038,593,746 |
193,746,942,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,028,643,464 |
35,919,948,169 |
38,550,442,178 |
42,408,709,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
854,330,055 |
1,227,224,241 |
862,198,205 |
862,198,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,998,817,567 |
27,840,781,464 |
27,941,081,327 |
27,943,950,189 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,790,402,427,963 |
1,806,956,791,540 |
1,826,895,257,087 |
1,843,673,224,875 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,844,688,997 |
19,555,575,189 |
19,155,331,092 |
18,812,054,159 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
774,801,529,291 |
772,792,227,713 |
771,780,224,714 |
769,084,177,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,402,553,588 |
4,259,953,588 |
4,173,253,588 |
4,171,753,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,171,783,023,395 |
2,163,900,148,275 |
2,163,900,148,275 |
2,150,929,530,997 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
389,366,759 |
389,366,759 |
389,366,759 |
389,366,759 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,171,393,656,636 |
2,163,510,781,516 |
2,163,510,781,516 |
2,150,540,164,238 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-4,095,600,621,922 |
-4,139,618,196,725 |
-4,195,884,942,903 |
-4,220,175,999,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-4,095,600,621,922 |
-4,139,618,196,725 |
-4,195,884,942,903 |
-4,220,175,999,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,354,603,705,472 |
-4,398,621,280,275 |
-4,454,888,026,453 |
-4,479,179,083,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-180,856,971,139 |
-224,874,545,942 |
-45,025,549,433 |
-69,316,606,179 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,173,746,734,333 |
-4,173,746,734,333 |
-4,409,862,477,020 |
-4,409,862,477,020 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
924,872,070,726 |
885,394,591,486 |
859,411,587,309 |
831,456,541,868 |
|