MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,847,480,210 119,945,087,851 159,576,603,289 157,960,871,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 155,847,480,210 119,945,087,851 159,576,603,289 157,960,871,098
4. Giá vốn hàng bán 89,106,762,458 77,814,335,614 100,662,708,040 105,713,732,554
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,740,717,752 42,130,752,237 58,913,895,249 52,247,138,544
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,431,345,478 2,636,871,654 9,174,097,130 1,925,301,511
7. Chi phí tài chính 256,623,288
- Trong đó: Chi phí lãi vay 256,623,288
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,538,811,344 -521,137,885 -1,430,927,429
9. Chi phí bán hàng 6,981,958,920 550,217,647 2,559,545,159 2,940,230,645
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,356,771,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,651,292,966 42,860,634,513 64,750,686,047 49,801,281,981
12. Thu nhập khác 37,787,424,845
13. Chi phí khác 8,216,454 16,769 7,553,330,215
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,216,454 -16,769 30,234,094,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,643,076,512 42,860,634,513 64,750,669,278 80,035,376,611
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,224,907,392 8,166,681,583 11,872,439,282 15,802,923,343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -643,776,970 365,545,319 -322,302,074 204,151,979
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,061,946,090 34,328,407,611 53,200,532,070 64,028,301,289
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,061,946,090 34,328,407,611 53,200,532,070 64,028,301,289
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.