1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,847,480,210 |
119,945,087,851 |
159,576,603,289 |
157,960,871,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,847,480,210 |
119,945,087,851 |
159,576,603,289 |
157,960,871,098 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,106,762,458 |
77,814,335,614 |
100,662,708,040 |
105,713,732,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,740,717,752 |
42,130,752,237 |
58,913,895,249 |
52,247,138,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,431,345,478 |
2,636,871,654 |
9,174,097,130 |
1,925,301,511 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
256,623,288 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
256,623,288 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,538,811,344 |
|
-521,137,885 |
-1,430,927,429 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,981,958,920 |
550,217,647 |
2,559,545,159 |
2,940,230,645 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,356,771,731 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,651,292,966 |
42,860,634,513 |
64,750,686,047 |
49,801,281,981 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
37,787,424,845 |
|
13. Chi phí khác |
8,216,454 |
|
16,769 |
7,553,330,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,216,454 |
|
-16,769 |
30,234,094,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,643,076,512 |
42,860,634,513 |
64,750,669,278 |
80,035,376,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,224,907,392 |
8,166,681,583 |
11,872,439,282 |
15,802,923,343 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-643,776,970 |
365,545,319 |
-322,302,074 |
204,151,979 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,061,946,090 |
34,328,407,611 |
53,200,532,070 |
64,028,301,289 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,061,946,090 |
34,328,407,611 |
53,200,532,070 |
64,028,301,289 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|