TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
185,547,840,056 |
189,067,330,071 |
175,397,904,702 |
211,230,457,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,153,558,310 |
52,407,553,986 |
34,632,391,814 |
21,959,479,762 |
|
1. Tiền |
8,153,558,310 |
7,407,553,986 |
9,632,391,814 |
10,959,479,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,000,000,000 |
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,000,129,989 |
34,000,129,989 |
34,000,129,989 |
91,200,129,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,000,000,000 |
34,000,000,000 |
34,000,000,000 |
91,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,890,811,471 |
11,245,215,123 |
15,531,904,284 |
9,250,581,849 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,441,413,647 |
6,313,824,767 |
10,310,978,644 |
2,207,777,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,371,576 |
153,360,000 |
323,984,000 |
1,535,304,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,343,026,248 |
4,778,030,356 |
4,896,941,640 |
5,507,500,107 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,490,957,737 |
64,188,438,859 |
66,111,647,085 |
67,827,883,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,662,380,728 |
64,188,438,859 |
66,111,647,085 |
67,827,883,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-171,422,991 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,012,382,549 |
27,225,992,114 |
25,121,831,530 |
20,992,381,568 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,689,149,854 |
2,954,239,237 |
1,124,071,329 |
565,827,601 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
196,490,399 |
|
|
715,951,487 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,126,742,296 |
24,271,752,877 |
23,997,760,201 |
19,710,602,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,081,928,892 |
162,660,860,456 |
182,958,405,335 |
185,124,775,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,473,170,145 |
3,473,170,145 |
3,473,170,145 |
3,473,170,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,473,170,145 |
3,473,170,145 |
3,473,170,145 |
3,473,170,145 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,054,257,354 |
28,233,537,228 |
44,563,412,987 |
44,905,189,775 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,121,517,777 |
22,344,743,496 |
38,718,565,100 |
39,104,287,733 |
|
- Nguyên giá |
62,923,636,504 |
65,081,043,911 |
81,801,196,265 |
79,178,285,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,802,118,727 |
-42,736,300,415 |
-43,082,631,165 |
-40,073,997,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,932,739,577 |
5,888,793,732 |
5,844,847,887 |
5,800,902,042 |
|
- Nguyên giá |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,220,960,123 |
-10,264,905,968 |
-10,308,851,813 |
-10,352,797,658 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
219,138,507 |
1,682,463,565 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
219,138,507 |
1,682,463,565 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,554,501,393 |
27,954,153,083 |
31,702,683,696 |
32,063,951,624 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,184,138,439 |
23,583,790,129 |
27,332,320,742 |
26,503,225,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
5,560,725,645 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,629,768,948 |
351,728,190,527 |
358,356,310,037 |
396,355,232,111 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,014,582,580 |
43,091,779,978 |
46,546,926,816 |
58,396,211,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,644,142,064 |
39,634,338,640 |
43,117,677,258 |
54,818,453,355 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,267,956,932 |
1,554,015,404 |
3,580,501,226 |
2,904,235,515 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,225,473,665 |
1,467,233,511 |
686,841,803 |
865,111,567 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,737,433,330 |
22,800,830,488 |
23,979,779,267 |
26,912,642,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
354,490,800 |
359,234,800 |
385,815,800 |
1,157,628,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,777,367,975 |
1,380,411,908 |
2,270,161,945 |
2,758,946,539 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,419,078,879 |
6,036,891,914 |
6,032,486,714 |
6,899,013,354 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,431,742,687 |
3,431,742,687 |
3,431,742,687 |
8,613,385,499 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,430,597,796 |
2,603,977,928 |
2,750,347,816 |
4,707,489,670 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,370,440,516 |
3,457,441,338 |
3,429,249,558 |
3,577,757,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,256,711 |
108,257,533 |
80,065,753 |
228,573,972 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,349,183,805 |
3,349,183,805 |
3,349,183,805 |
3,349,183,805 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,615,186,368 |
308,636,410,549 |
311,809,383,221 |
337,959,020,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,615,186,368 |
308,636,410,549 |
311,809,383,221 |
337,959,020,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,236,594,201 |
32,712,215,064 |
33,370,239,415 |
39,054,943,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,692,785,305 |
56,238,388,623 |
58,753,336,944 |
79,218,270,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,058,957 |
5,603,662,275 |
7,885,242,382 |
50,868,094,562 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,634,726,348 |
50,634,726,348 |
50,868,094,562 |
28,350,176,279 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,629,768,948 |
351,728,190,527 |
358,356,310,037 |
396,355,232,111 |
|