MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,547,840,056 189,067,330,071 175,397,904,702 211,230,457,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,153,558,310 52,407,553,986 34,632,391,814 21,959,479,762
1. Tiền 8,153,558,310 7,407,553,986 9,632,391,814 10,959,479,762
2. Các khoản tương đương tiền 48,000,000,000 45,000,000,000 25,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,000,129,989 34,000,129,989 34,000,129,989 91,200,129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 129,989 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,000,000,000 34,000,000,000 34,000,000,000 91,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,890,811,471 11,245,215,123 15,531,904,284 9,250,581,849
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,441,413,647 6,313,824,767 10,310,978,644 2,207,777,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,371,576 153,360,000 323,984,000 1,535,304,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,343,026,248 4,778,030,356 4,896,941,640 5,507,500,107
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,490,957,737 64,188,438,859 66,111,647,085 67,827,883,834
1. Hàng tồn kho 66,662,380,728 64,188,438,859 66,111,647,085 67,827,883,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -171,422,991
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,012,382,549 27,225,992,114 25,121,831,530 20,992,381,568
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,689,149,854 2,954,239,237 1,124,071,329 565,827,601
2. Thuế GTGT được khấu trừ 196,490,399 715,951,487
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,126,742,296 24,271,752,877 23,997,760,201 19,710,602,480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,081,928,892 162,660,860,456 182,958,405,335 185,124,775,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,473,170,145 3,473,170,145 3,473,170,145 3,473,170,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,473,170,145 3,473,170,145 3,473,170,145 3,473,170,145
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,054,257,354 28,233,537,228 44,563,412,987 44,905,189,775
1. Tài sản cố định hữu hình 21,121,517,777 22,344,743,496 38,718,565,100 39,104,287,733
- Nguyên giá 62,923,636,504 65,081,043,911 81,801,196,265 79,178,285,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,802,118,727 -42,736,300,415 -43,082,631,165 -40,073,997,612
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,932,739,577 5,888,793,732 5,844,847,887 5,800,902,042
- Nguyên giá 16,153,699,700 16,153,699,700 16,153,699,700 16,153,699,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,220,960,123 -10,264,905,968 -10,308,851,813 -10,352,797,658
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 219,138,507 1,682,463,565
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 219,138,507 1,682,463,565
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,554,501,393 27,954,153,083 31,702,683,696 32,063,951,624
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,184,138,439 23,583,790,129 27,332,320,742 26,503,225,979
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,370,362,954 4,370,362,954 4,370,362,954 5,560,725,645
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347,629,768,948 351,728,190,527 358,356,310,037 396,355,232,111
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,014,582,580 43,091,779,978 46,546,926,816 58,396,211,132
I. Nợ ngắn hạn 42,644,142,064 39,634,338,640 43,117,677,258 54,818,453,355
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,267,956,932 1,554,015,404 3,580,501,226 2,904,235,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,225,473,665 1,467,233,511 686,841,803 865,111,567
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,737,433,330 22,800,830,488 23,979,779,267 26,912,642,411
4. Phải trả người lao động 354,490,800 359,234,800 385,815,800 1,157,628,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,777,367,975 1,380,411,908 2,270,161,945 2,758,946,539
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,419,078,879 6,036,891,914 6,032,486,714 6,899,013,354
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,431,742,687 3,431,742,687 3,431,742,687 8,613,385,499
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,430,597,796 2,603,977,928 2,750,347,816 4,707,489,670
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,370,440,516 3,457,441,338 3,429,249,558 3,577,757,777
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,256,711 108,257,533 80,065,753 228,573,972
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,349,183,805 3,349,183,805 3,349,183,805 3,349,183,805
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 301,615,186,368 308,636,410,549 311,809,383,221 337,959,020,979
I. Vốn chủ sở hữu 301,615,186,368 308,636,410,549 311,809,383,221 337,959,020,979
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,236,594,201 32,712,215,064 33,370,239,415 39,054,943,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,692,785,305 56,238,388,623 58,753,336,944 79,218,270,841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,058,957 5,603,662,275 7,885,242,382 50,868,094,562
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,634,726,348 50,634,726,348 50,868,094,562 28,350,176,279
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 347,629,768,948 351,728,190,527 358,356,310,037 396,355,232,111
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.