MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,659,114,990 200,082,355,714 190,990,218,932 185,547,840,056
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,740,489,202 84,505,849,792 81,883,755,076 56,153,558,310
1. Tiền 4,740,489,202 6,505,849,792 9,383,755,076 8,153,558,310
2. Các khoản tương đương tiền 89,000,000,000 78,000,000,000 72,500,000,000 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129,989 129,989 129,989 23,000,129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 129,989 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,044,890,009 16,978,106,887 13,888,203,630 11,890,811,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,505,505,460 8,025,837,167 8,708,589,362 7,441,413,647
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 595,644,900 514,848,000 74,250,000 106,371,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,120,113,238 5,456,527,319 5,105,364,268 4,343,026,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -176,373,589 -19,105,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,118,566,163 74,848,345,000 71,427,623,037 66,490,957,737
1. Hàng tồn kho 66,289,989,154 75,019,767,991 71,599,046,028 66,662,380,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -171,422,991 -171,422,991 -171,422,991 -171,422,991
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,755,039,627 23,749,924,046 23,790,507,200 28,012,382,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,755,039,627 5,715,270,336 503,756,645 3,689,149,854
2. Thuế GTGT được khấu trừ 196,490,399
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,034,653,710 23,286,750,555 24,126,742,296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,698,974,199 165,743,391,167 163,676,052,058 162,081,928,892
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,225,197,466 3,225,197,466 3,225,197,466 3,473,170,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,225,197,466 3,225,197,466 3,225,197,466 3,473,170,145
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,369,878,436 28,202,560,240 27,861,449,702 27,054,257,354
1. Tài sản cố định hữu hình 23,305,301,322 22,181,928,972 21,884,764,280 21,121,517,777
- Nguyên giá 61,849,476,504 61,849,476,504 62,806,636,504 62,923,636,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,544,175,182 -39,667,547,532 -40,921,872,224 -41,802,118,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,064,577,114 6,020,631,268 5,976,685,422 5,932,739,577
- Nguyên giá 16,153,699,700 16,153,699,700 16,153,699,700 16,153,699,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,089,122,586 -10,133,068,432 -10,177,014,278 -10,220,960,123
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,103,898,297 31,315,633,461 29,589,404,890 28,554,501,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,515,135,343 26,945,270,507 25,219,041,936 24,184,138,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,588,762,954 4,370,362,954 4,370,362,954 4,370,362,954
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 355,358,089,189 365,825,746,881 354,666,270,990 347,629,768,948
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,550,227,105 70,988,594,964 53,319,809,201 46,014,582,580
I. Nợ ngắn hạn 81,287,192,653 67,846,413,714 50,082,356,393 42,644,142,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,207,135,345 1,265,247,538 3,794,023,625 3,267,956,932
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,443,163,443 2,451,112,724 2,597,520,076 2,225,473,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,873,326,951 47,380,415,070 27,332,587,298 22,737,433,330
4. Phải trả người lao động 467,845,800 272,094,800 1,288,689,950 354,490,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,674,930,374 3,688,378,021 2,359,381,363 1,777,367,975
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,292,927,344 6,213,184,879 6,094,872,454 6,419,078,879
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,431,742,687 3,431,742,687 3,431,742,687 3,431,742,687
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896,120,709 3,144,237,995 3,183,538,940 2,430,597,796
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,263,034,452 3,142,181,250 3,237,452,808 3,370,440,516
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37,836,986 38,040,548 12,255,342 21,256,711
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,225,197,466 3,104,140,702 3,225,197,466 3,349,183,805
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 270,807,862,084 294,837,151,917 301,346,461,789 301,615,186,368
I. Vốn chủ sở hữu 270,807,862,084 294,837,151,917 301,346,461,789 301,615,186,368
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,028,565,233 29,763,108,450 31,178,175,814 31,236,594,201
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,093,489,989 45,388,236,605 50,482,479,113 50,692,785,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,917,120,191 22,561,475,771 27,655,718,279 58,058,957
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,176,369,798 22,826,760,834 22,826,760,834 50,634,726,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 355,358,089,189 365,825,746,881 354,666,270,990 347,629,768,948
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.