TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,659,114,990 |
200,082,355,714 |
190,990,218,932 |
185,547,840,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,740,489,202 |
84,505,849,792 |
81,883,755,076 |
56,153,558,310 |
|
1. Tiền |
4,740,489,202 |
6,505,849,792 |
9,383,755,076 |
8,153,558,310 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,000,000,000 |
78,000,000,000 |
72,500,000,000 |
48,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
23,000,129,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
23,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,044,890,009 |
16,978,106,887 |
13,888,203,630 |
11,890,811,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,505,505,460 |
8,025,837,167 |
8,708,589,362 |
7,441,413,647 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
595,644,900 |
514,848,000 |
74,250,000 |
106,371,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,120,113,238 |
5,456,527,319 |
5,105,364,268 |
4,343,026,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-176,373,589 |
-19,105,599 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,118,566,163 |
74,848,345,000 |
71,427,623,037 |
66,490,957,737 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,289,989,154 |
75,019,767,991 |
71,599,046,028 |
66,662,380,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-171,422,991 |
-171,422,991 |
-171,422,991 |
-171,422,991 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,755,039,627 |
23,749,924,046 |
23,790,507,200 |
28,012,382,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,755,039,627 |
5,715,270,336 |
503,756,645 |
3,689,149,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
196,490,399 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
18,034,653,710 |
23,286,750,555 |
24,126,742,296 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,698,974,199 |
165,743,391,167 |
163,676,052,058 |
162,081,928,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,225,197,466 |
3,225,197,466 |
3,225,197,466 |
3,473,170,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,225,197,466 |
3,225,197,466 |
3,225,197,466 |
3,473,170,145 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,369,878,436 |
28,202,560,240 |
27,861,449,702 |
27,054,257,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,305,301,322 |
22,181,928,972 |
21,884,764,280 |
21,121,517,777 |
|
- Nguyên giá |
61,849,476,504 |
61,849,476,504 |
62,806,636,504 |
62,923,636,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,544,175,182 |
-39,667,547,532 |
-40,921,872,224 |
-41,802,118,727 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,064,577,114 |
6,020,631,268 |
5,976,685,422 |
5,932,739,577 |
|
- Nguyên giá |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,089,122,586 |
-10,133,068,432 |
-10,177,014,278 |
-10,220,960,123 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,103,898,297 |
31,315,633,461 |
29,589,404,890 |
28,554,501,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,515,135,343 |
26,945,270,507 |
25,219,041,936 |
24,184,138,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,588,762,954 |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
355,358,089,189 |
365,825,746,881 |
354,666,270,990 |
347,629,768,948 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,550,227,105 |
70,988,594,964 |
53,319,809,201 |
46,014,582,580 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,287,192,653 |
67,846,413,714 |
50,082,356,393 |
42,644,142,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,207,135,345 |
1,265,247,538 |
3,794,023,625 |
3,267,956,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,443,163,443 |
2,451,112,724 |
2,597,520,076 |
2,225,473,665 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,873,326,951 |
47,380,415,070 |
27,332,587,298 |
22,737,433,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
467,845,800 |
272,094,800 |
1,288,689,950 |
354,490,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,674,930,374 |
3,688,378,021 |
2,359,381,363 |
1,777,367,975 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,292,927,344 |
6,213,184,879 |
6,094,872,454 |
6,419,078,879 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,431,742,687 |
3,431,742,687 |
3,431,742,687 |
3,431,742,687 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,896,120,709 |
3,144,237,995 |
3,183,538,940 |
2,430,597,796 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,263,034,452 |
3,142,181,250 |
3,237,452,808 |
3,370,440,516 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
37,836,986 |
38,040,548 |
12,255,342 |
21,256,711 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,225,197,466 |
3,104,140,702 |
3,225,197,466 |
3,349,183,805 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
270,807,862,084 |
294,837,151,917 |
301,346,461,789 |
301,615,186,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
270,807,862,084 |
294,837,151,917 |
301,346,461,789 |
301,615,186,368 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,028,565,233 |
29,763,108,450 |
31,178,175,814 |
31,236,594,201 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,093,489,989 |
45,388,236,605 |
50,482,479,113 |
50,692,785,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,917,120,191 |
22,561,475,771 |
27,655,718,279 |
58,058,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,176,369,798 |
22,826,760,834 |
22,826,760,834 |
50,634,726,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
355,358,089,189 |
365,825,746,881 |
354,666,270,990 |
347,629,768,948 |
|