MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 411,524,654,559 432,222,400,693 420,359,981,915 346,500,841,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,724,219,919 35,157,173,732 118,610,142,731 40,292,574,380
1. Tiền 50,724,219,919 15,157,173,732 73,610,142,731 40,292,574,380
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 20,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112,500,129,989 112,500,129,989 62,500,129,989 62,500,129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 129,989 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,500,000,000 112,500,000,000 62,500,000,000 62,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,510,806,227 137,050,370,974 122,224,397,855 160,655,434,845
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,129,090,720 114,154,504,082 96,498,776,706 129,718,388,021
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,359,160,000 3,228,105,350 14,116,610,000 20,451,804,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,022,555,507 12,667,761,542 6,609,011,149 5,485,242,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 161,295,978,320 142,557,218,600 113,172,335,187 79,561,984,660
1. Hàng tồn kho 161,295,978,320 142,557,218,600 113,172,335,187 79,561,984,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 493,520,104 4,957,507,398 3,852,976,153 3,490,718,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 493,520,104 3,589,344,823 3,852,976,153 3,490,718,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,368,162,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,668,815,718 156,842,829,114 157,669,243,618 155,046,341,147
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,421,178,699 4,421,178,699 4,626,605,616 4,626,605,616
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,421,178,699 4,421,178,699 4,626,605,616 4,626,605,616
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,208,709,173 15,714,553,056 14,962,036,956 17,338,116,770
1. Tài sản cố định hữu hình 8,561,773,122 8,022,272,062 7,482,771,019 10,071,865,890
- Nguyên giá 39,601,544,718 39,601,544,718 39,601,544,718 42,724,889,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,039,771,596 -31,579,272,656 -32,118,773,699 -32,653,023,828
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,646,936,051 7,692,280,994 7,479,265,937 7,266,250,880
- Nguyên giá 7,895,125,700 11,153,485,700 11,153,485,700 11,153,485,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,248,189,649 -3,461,204,706 -3,674,219,763 -3,887,234,820
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,396,761,912 2,435,234,150 2,435,234,150
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,396,761,912 2,435,234,150 2,435,234,150
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,642,165,934 31,271,863,209 32,645,366,896 30,081,618,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,271,802,980 26,901,500,255 28,275,003,942 25,711,255,807
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,370,362,954 4,370,362,954 4,370,362,954 4,370,362,954
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 569,193,470,277 589,065,229,807 578,029,225,533 501,547,183,134
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,576,639,477 88,495,486,712 94,274,992,934 112,326,913,348
I. Nợ ngắn hạn 94,616,512,166 83,166,248,329 89,062,629,708 106,910,398,143
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,520,697,466 14,104,832,905 13,026,559,617 10,688,386,377
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,439,977,304 3,592,948,106 3,244,560,764 3,515,445,340
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,424,752,782 36,427,097,676 41,324,755,633 50,298,315,498
4. Phải trả người lao động 8,113,733,000 434,618,000 548,551,000 600,751,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,310,585,238 2,314,002,606 1,193,120,456 1,306,189,030
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,047,359,003 3,848,297,426 3,950,253,062 4,808,431,859
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,759,407,373 22,444,451,610 25,774,829,176 28,692,879,039
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,960,127,311 5,329,238,383 5,212,363,226 5,416,515,205
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 538,948,612 908,059,684 585,757,610 789,909,589
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,421,178,699 4,421,178,699 4,626,605,616 4,626,605,616
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 469,616,830,800 500,569,743,095 483,754,232,599 389,220,269,786
I. Vốn chủ sở hữu 469,616,830,800 500,569,743,095 483,754,232,599 389,220,269,786
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 136,983,644,868 143,783,756,652 44,823,863,066 57,629,523,324
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,947,379,070 137,100,179,581 219,244,562,671 111,904,939,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,927,005,233 24,792,339,590 63,096,722,680 109,197,099,609
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,020,373,837 112,307,839,991 156,147,839,991 2,707,839,991
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 569,193,470,277 589,065,229,807 578,029,225,533 501,547,183,134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.