TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
411,524,654,559 |
432,222,400,693 |
420,359,981,915 |
346,500,841,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,724,219,919 |
35,157,173,732 |
118,610,142,731 |
40,292,574,380 |
|
1. Tiền |
50,724,219,919 |
15,157,173,732 |
73,610,142,731 |
40,292,574,380 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,500,129,989 |
112,500,129,989 |
62,500,129,989 |
62,500,129,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,500,000,000 |
112,500,000,000 |
62,500,000,000 |
62,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,510,806,227 |
137,050,370,974 |
122,224,397,855 |
160,655,434,845 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,129,090,720 |
114,154,504,082 |
96,498,776,706 |
129,718,388,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,359,160,000 |
3,228,105,350 |
14,116,610,000 |
20,451,804,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,022,555,507 |
12,667,761,542 |
6,609,011,149 |
5,485,242,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,295,978,320 |
142,557,218,600 |
113,172,335,187 |
79,561,984,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,295,978,320 |
142,557,218,600 |
113,172,335,187 |
79,561,984,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
493,520,104 |
4,957,507,398 |
3,852,976,153 |
3,490,718,113 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
493,520,104 |
3,589,344,823 |
3,852,976,153 |
3,490,718,113 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,368,162,575 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,668,815,718 |
156,842,829,114 |
157,669,243,618 |
155,046,341,147 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
4,626,605,616 |
4,626,605,616 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
4,626,605,616 |
4,626,605,616 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,208,709,173 |
15,714,553,056 |
14,962,036,956 |
17,338,116,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,561,773,122 |
8,022,272,062 |
7,482,771,019 |
10,071,865,890 |
|
- Nguyên giá |
39,601,544,718 |
39,601,544,718 |
39,601,544,718 |
42,724,889,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,039,771,596 |
-31,579,272,656 |
-32,118,773,699 |
-32,653,023,828 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,646,936,051 |
7,692,280,994 |
7,479,265,937 |
7,266,250,880 |
|
- Nguyên giá |
7,895,125,700 |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,248,189,649 |
-3,461,204,706 |
-3,674,219,763 |
-3,887,234,820 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,396,761,912 |
2,435,234,150 |
2,435,234,150 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,396,761,912 |
2,435,234,150 |
2,435,234,150 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,642,165,934 |
31,271,863,209 |
32,645,366,896 |
30,081,618,761 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,271,802,980 |
26,901,500,255 |
28,275,003,942 |
25,711,255,807 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
569,193,470,277 |
589,065,229,807 |
578,029,225,533 |
501,547,183,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,576,639,477 |
88,495,486,712 |
94,274,992,934 |
112,326,913,348 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,616,512,166 |
83,166,248,329 |
89,062,629,708 |
106,910,398,143 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,520,697,466 |
14,104,832,905 |
13,026,559,617 |
10,688,386,377 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,439,977,304 |
3,592,948,106 |
3,244,560,764 |
3,515,445,340 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,424,752,782 |
36,427,097,676 |
41,324,755,633 |
50,298,315,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,113,733,000 |
434,618,000 |
548,551,000 |
600,751,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,310,585,238 |
2,314,002,606 |
1,193,120,456 |
1,306,189,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,047,359,003 |
3,848,297,426 |
3,950,253,062 |
4,808,431,859 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,759,407,373 |
22,444,451,610 |
25,774,829,176 |
28,692,879,039 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,960,127,311 |
5,329,238,383 |
5,212,363,226 |
5,416,515,205 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
538,948,612 |
908,059,684 |
585,757,610 |
789,909,589 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
4,626,605,616 |
4,626,605,616 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
469,616,830,800 |
500,569,743,095 |
483,754,232,599 |
389,220,269,786 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
469,616,830,800 |
500,569,743,095 |
483,754,232,599 |
389,220,269,786 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
136,983,644,868 |
143,783,756,652 |
44,823,863,066 |
57,629,523,324 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,947,379,070 |
137,100,179,581 |
219,244,562,671 |
111,904,939,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,927,005,233 |
24,792,339,590 |
63,096,722,680 |
109,197,099,609 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,020,373,837 |
112,307,839,991 |
156,147,839,991 |
2,707,839,991 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
569,193,470,277 |
589,065,229,807 |
578,029,225,533 |
501,547,183,134 |
|