MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 367,252,652,321 379,645,755,510 427,756,606,152 411,524,654,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,854,021,333 22,324,525,903 78,159,637,743 60,724,219,919
1. Tiền 25,854,021,333 7,324,525,903 75,159,637,743 50,724,219,919
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 15,000,000,000 3,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,431,912,000 166,000,129,989 146,000,129,989 112,500,129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 486,429,435 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -54,517,435
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,000,000,000 166,000,000,000 146,000,000,000 112,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,014,599,280 46,057,946,377 48,621,021,308 76,510,806,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,501,395,983 25,131,971,079 22,887,177,621 56,129,090,720
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 691,327,500 776,327,500 3,436,500,000 2,359,160,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,821,875,797 13,149,647,798 15,297,343,687 11,022,555,507
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 140,739,653,854 142,448,738,204 153,566,362,167 161,295,978,320
1. Hàng tồn kho 140,739,653,854 142,448,738,204 153,566,362,167 161,295,978,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,212,465,854 2,814,415,037 1,409,454,945 493,520,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,212,465,854 2,814,415,037 1,409,454,945 493,520,104
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,388,608,038 157,860,532,979 152,549,324,608 157,668,815,718
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,421,178,699 4,421,178,699 4,421,178,699 4,421,178,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,421,178,699 4,421,178,699 4,421,178,699 4,421,178,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,492,269,539 13,922,798,951 13,533,909,665 13,208,709,173
1. Tài sản cố định hữu hình 9,257,200,192 8,883,774,036 8,690,929,182 8,561,773,122
- Nguyên giá 38,657,563,354 38,827,563,354 39,191,199,718 39,601,544,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,400,363,162 -29,943,789,318 -30,500,270,536 -31,039,771,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,235,069,347 5,039,024,915 4,842,980,483 4,646,936,051
- Nguyên giá 7,895,125,700 7,895,125,700 7,895,125,700 7,895,125,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,660,056,353 -2,856,100,785 -3,052,145,217 -3,248,189,649
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,396,761,912
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,396,761,912
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,475,159,800 36,516,555,329 31,594,236,244 34,642,165,934
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,900,119,650 31,941,515,179 27,019,196,094 30,271,802,980
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,575,040,150 4,575,040,150 4,575,040,150 4,370,362,954
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 529,641,260,359 537,506,288,489 580,305,930,760 569,193,470,277
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,378,541,459 91,568,980,567 90,162,595,594 99,576,639,477
I. Nợ ngắn hạn 78,103,078,447 85,041,345,889 83,330,628,138 94,616,512,166
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,517,552,457 15,612,705,412 13,645,987,427 16,520,697,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,263,578,589 5,496,255,015 2,620,653,533 4,439,977,304
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,783,301,383 41,936,870,282 41,503,593,503 37,424,752,782
4. Phải trả người lao động 757,240,000 624,122,000 644,248,000 8,113,733,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,218,815,970 1,294,086,638 1,840,696,730 2,310,585,238
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,618,707,936 2,667,918,168 2,975,874,028 4,047,359,003
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,943,882,112 17,409,388,374 20,099,574,917 21,759,407,373
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,275,463,012 6,527,634,678 6,831,967,456 4,960,127,311
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 830,898,334 1,083,070,000 1,387,402,778 538,948,612
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,444,564,678 5,444,564,678 5,444,564,678 4,421,178,699
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 445,262,718,900 445,937,307,922 490,143,335,166 469,616,830,800
I. Vốn chủ sở hữu 445,262,718,900 445,937,307,922 490,143,335,166 469,616,830,800
1. Vốn góp của chủ sở hữu 164,402,020,000 164,402,020,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 164,402,020,000 164,402,020,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,869,636,713 117,738,157,370 127,433,593,727 136,983,644,868
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173,505,255,325 163,311,323,690 143,023,934,577 112,947,379,070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 144,138,959,837 68,492,969,853 103,003,560,740 72,927,005,233
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,366,295,488 94,818,353,837 40,020,373,837 40,020,373,837
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 529,641,260,359 537,506,288,489 580,305,930,760 569,193,470,277
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.