TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
367,252,652,321 |
379,645,755,510 |
427,756,606,152 |
411,524,654,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,854,021,333 |
22,324,525,903 |
78,159,637,743 |
60,724,219,919 |
|
1. Tiền |
25,854,021,333 |
7,324,525,903 |
75,159,637,743 |
50,724,219,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
3,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,431,912,000 |
166,000,129,989 |
146,000,129,989 |
112,500,129,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
486,429,435 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-54,517,435 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,000,000,000 |
166,000,000,000 |
146,000,000,000 |
112,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,014,599,280 |
46,057,946,377 |
48,621,021,308 |
76,510,806,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,501,395,983 |
25,131,971,079 |
22,887,177,621 |
56,129,090,720 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
691,327,500 |
776,327,500 |
3,436,500,000 |
2,359,160,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,821,875,797 |
13,149,647,798 |
15,297,343,687 |
11,022,555,507 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,739,653,854 |
142,448,738,204 |
153,566,362,167 |
161,295,978,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,739,653,854 |
142,448,738,204 |
153,566,362,167 |
161,295,978,320 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,212,465,854 |
2,814,415,037 |
1,409,454,945 |
493,520,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,212,465,854 |
2,814,415,037 |
1,409,454,945 |
493,520,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,388,608,038 |
157,860,532,979 |
152,549,324,608 |
157,668,815,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
4,421,178,699 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,492,269,539 |
13,922,798,951 |
13,533,909,665 |
13,208,709,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,257,200,192 |
8,883,774,036 |
8,690,929,182 |
8,561,773,122 |
|
- Nguyên giá |
38,657,563,354 |
38,827,563,354 |
39,191,199,718 |
39,601,544,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,400,363,162 |
-29,943,789,318 |
-30,500,270,536 |
-31,039,771,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,235,069,347 |
5,039,024,915 |
4,842,980,483 |
4,646,936,051 |
|
- Nguyên giá |
7,895,125,700 |
7,895,125,700 |
7,895,125,700 |
7,895,125,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,660,056,353 |
-2,856,100,785 |
-3,052,145,217 |
-3,248,189,649 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,396,761,912 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,396,761,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,475,159,800 |
36,516,555,329 |
31,594,236,244 |
34,642,165,934 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,900,119,650 |
31,941,515,179 |
27,019,196,094 |
30,271,802,980 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,575,040,150 |
4,575,040,150 |
4,575,040,150 |
4,370,362,954 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
529,641,260,359 |
537,506,288,489 |
580,305,930,760 |
569,193,470,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,378,541,459 |
91,568,980,567 |
90,162,595,594 |
99,576,639,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,103,078,447 |
85,041,345,889 |
83,330,628,138 |
94,616,512,166 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,517,552,457 |
15,612,705,412 |
13,645,987,427 |
16,520,697,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,263,578,589 |
5,496,255,015 |
2,620,653,533 |
4,439,977,304 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,783,301,383 |
41,936,870,282 |
41,503,593,503 |
37,424,752,782 |
|
4. Phải trả người lao động |
757,240,000 |
624,122,000 |
644,248,000 |
8,113,733,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,218,815,970 |
1,294,086,638 |
1,840,696,730 |
2,310,585,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,618,707,936 |
2,667,918,168 |
2,975,874,028 |
4,047,359,003 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,943,882,112 |
17,409,388,374 |
20,099,574,917 |
21,759,407,373 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,275,463,012 |
6,527,634,678 |
6,831,967,456 |
4,960,127,311 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
830,898,334 |
1,083,070,000 |
1,387,402,778 |
538,948,612 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,444,564,678 |
5,444,564,678 |
5,444,564,678 |
4,421,178,699 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,262,718,900 |
445,937,307,922 |
490,143,335,166 |
469,616,830,800 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,262,718,900 |
445,937,307,922 |
490,143,335,166 |
469,616,830,800 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,402,020,000 |
164,402,020,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,402,020,000 |
164,402,020,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
106,869,636,713 |
117,738,157,370 |
127,433,593,727 |
136,983,644,868 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
173,505,255,325 |
163,311,323,690 |
143,023,934,577 |
112,947,379,070 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
144,138,959,837 |
68,492,969,853 |
103,003,560,740 |
72,927,005,233 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,366,295,488 |
94,818,353,837 |
40,020,373,837 |
40,020,373,837 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
529,641,260,359 |
537,506,288,489 |
580,305,930,760 |
569,193,470,277 |
|