1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,599,138,280 |
|
21,330,539,156 |
49,292,053,715 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,599,138,280 |
|
21,330,539,156 |
49,292,053,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,689,522,727 |
|
17,176,022,890 |
37,966,434,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,909,615,553 |
|
4,154,516,266 |
11,325,619,310 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,035,554 |
|
14,974,097 |
40,988,244 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,612,986,929 |
|
3,548,406,961 |
7,163,496,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,548,406,961 |
7,163,496,588 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
733,045,306 |
|
566,388,055 |
1,362,981,461 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,986,188,895 |
|
1,602,530,449 |
3,553,180,153 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-401,570,023 |
|
-1,547,835,102 |
-713,050,648 |
|
12. Thu nhập khác |
964,062,583 |
|
21,935,456 |
445,538,137 |
|
13. Chi phí khác |
1,932,262 |
|
907,546 |
5,599,013 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
962,130,321 |
|
21,027,910 |
439,939,124 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
560,560,298 |
|
-1,526,807,192 |
-273,111,524 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
560,560,298 |
|
-1,526,807,192 |
-273,111,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
560,560,298 |
|
-1,526,807,192 |
-273,111,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|