MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,599,138,280 21,330,539,156 49,292,053,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,599,138,280 21,330,539,156 49,292,053,715
4. Giá vốn hàng bán 17,689,522,727 17,176,022,890 37,966,434,405
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,909,615,553 4,154,516,266 11,325,619,310
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,035,554 14,974,097 40,988,244
7. Chi phí tài chính 3,612,986,929 3,548,406,961 7,163,496,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,548,406,961 7,163,496,588
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 733,045,306 566,388,055 1,362,981,461
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,986,188,895 1,602,530,449 3,553,180,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -401,570,023 -1,547,835,102 -713,050,648
12. Thu nhập khác 964,062,583 21,935,456 445,538,137
13. Chi phí khác 1,932,262 907,546 5,599,013
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 962,130,321 21,027,910 439,939,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 560,560,298 -1,526,807,192 -273,111,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 560,560,298 -1,526,807,192 -273,111,524
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 560,560,298 -1,526,807,192 -273,111,524
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.