MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,483,196,043 53,527,459,269 54,401,789,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,187,275,363 3,050,377,630 8,080,018,009
1. Tiền 11,187,275,363 3,050,377,630 8,080,018,009
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,569,003,328 28,358,716,591 28,286,310,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,243,661,620 15,238,180,471 18,164,958,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,430,198,579 10,494,488,489 9,009,086,479
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 895,143,129 4,070,375,715 2,556,594,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,444,328,084 -1,444,328,084
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,173,640,833 18,620,396,620 16,135,366,480
1. Hàng tồn kho 11,173,640,833 18,620,396,620 16,135,366,480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,553,276,519 3,497,968,428 1,900,094,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134,527,978 295,710,973 310,101,311
2. Thuế GTGT được khấu trừ 637,336,766 2,420,845,680 808,581,382
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 781,411,775 781,411,775 781,411,775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 367,491,711,297 387,457,478,747 410,063,121,492
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 351,270,245,517 363,616,776,058 370,403,357,944
1. Tài sản cố định hữu hình 351,181,686,873 363,528,217,414 370,314,799,300
- Nguyên giá 445,320,625,397 467,799,886,784 479,832,093,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,138,938,524 -104,271,669,370 -109,517,294,425
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 88,558,644 88,558,644 88,558,644
- Nguyên giá 88,558,644 88,558,644 88,558,644
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,948,521,177 22,958,461,351 38,483,397,073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,948,521,177 22,958,461,351 38,483,397,073
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,272,944,603 882,241,338 1,176,366,475
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,272,944,603 882,241,338 1,176,366,475
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 409,974,907,340 440,984,938,016 464,464,911,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 261,506,613,078 290,949,885,546 313,823,743,976
I. Nợ ngắn hạn 25,146,163,823 27,720,863,577 30,200,257,769
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,279,434,110 4,651,688,632 7,087,594,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,490,876,935 2,811,504,899 3,227,948,396
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 285,326,838 523,482,968 679,231,617
4. Phải trả người lao động 1,954,448,511 579,438,926 1,387,343,396
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,894,339,662 12,784,927,292 13,405,819,393
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 775,965,950 2,231,026,066 1,275,645,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 330,000,000 2,465,662,321 2,007,262,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,135,771,817 1,673,132,473 1,129,412,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 236,360,449,255 263,229,021,969 283,623,486,207
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 236,360,449,255 263,229,021,969 283,623,486,207
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,468,294,262 150,035,052,470 150,641,167,425
I. Vốn chủ sở hữu 148,468,294,262 150,035,052,470 150,641,167,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,800,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,800,000,000 150,800,000,000 150,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,278,949
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,331,705,738 -764,947,530 -273,111,524
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 409,974,907,340 440,984,938,016 464,464,911,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.