TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,483,196,043 |
|
53,527,459,269 |
54,401,789,909 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,187,275,363 |
|
3,050,377,630 |
8,080,018,009 |
|
1. Tiền |
11,187,275,363 |
|
3,050,377,630 |
8,080,018,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,569,003,328 |
|
28,358,716,591 |
28,286,310,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,243,661,620 |
|
15,238,180,471 |
18,164,958,301 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,430,198,579 |
|
10,494,488,489 |
9,009,086,479 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
895,143,129 |
|
4,070,375,715 |
2,556,594,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,444,328,084 |
-1,444,328,084 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,173,640,833 |
|
18,620,396,620 |
16,135,366,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,173,640,833 |
|
18,620,396,620 |
16,135,366,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,553,276,519 |
|
3,497,968,428 |
1,900,094,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
134,527,978 |
|
295,710,973 |
310,101,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
637,336,766 |
|
2,420,845,680 |
808,581,382 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
781,411,775 |
|
781,411,775 |
781,411,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
367,491,711,297 |
|
387,457,478,747 |
410,063,121,492 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
351,270,245,517 |
|
363,616,776,058 |
370,403,357,944 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
351,181,686,873 |
|
363,528,217,414 |
370,314,799,300 |
|
- Nguyên giá |
445,320,625,397 |
|
467,799,886,784 |
479,832,093,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,138,938,524 |
|
-104,271,669,370 |
-109,517,294,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,558,644 |
|
88,558,644 |
88,558,644 |
|
- Nguyên giá |
88,558,644 |
|
88,558,644 |
88,558,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,948,521,177 |
|
22,958,461,351 |
38,483,397,073 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,948,521,177 |
|
22,958,461,351 |
38,483,397,073 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,272,944,603 |
|
882,241,338 |
1,176,366,475 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,272,944,603 |
|
882,241,338 |
1,176,366,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
409,974,907,340 |
|
440,984,938,016 |
464,464,911,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
261,506,613,078 |
|
290,949,885,546 |
313,823,743,976 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,146,163,823 |
|
27,720,863,577 |
30,200,257,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,279,434,110 |
|
4,651,688,632 |
7,087,594,416 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,490,876,935 |
|
2,811,504,899 |
3,227,948,396 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
285,326,838 |
|
523,482,968 |
679,231,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,954,448,511 |
|
579,438,926 |
1,387,343,396 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,894,339,662 |
|
12,784,927,292 |
13,405,819,393 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
775,965,950 |
|
2,231,026,066 |
1,275,645,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
330,000,000 |
|
2,465,662,321 |
2,007,262,321 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,135,771,817 |
|
1,673,132,473 |
1,129,412,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,360,449,255 |
|
263,229,021,969 |
283,623,486,207 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
236,360,449,255 |
|
263,229,021,969 |
283,623,486,207 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,468,294,262 |
|
150,035,052,470 |
150,641,167,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,468,294,262 |
|
150,035,052,470 |
150,641,167,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,800,000,000 |
|
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,800,000,000 |
|
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
114,278,949 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,331,705,738 |
|
-764,947,530 |
-273,111,524 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
409,974,907,340 |
|
440,984,938,016 |
464,464,911,401 |
|