1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
317,451,514,699 |
260,668,517,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,020,080 |
5,116,563 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
317,448,494,619 |
260,663,401,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
283,846,366,140 |
232,332,817,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
33,602,128,479 |
28,330,583,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,673,545,669 |
4,050,921,424 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,496,942,557 |
2,958,651,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,495,233,995 |
2,383,262,609 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
8,850,372,175 |
8,896,003,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
10,108,670,070 |
13,615,256,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
16,819,689,346 |
6,911,592,916 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
317,860,435 |
694,063,357 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
15,037,140 |
35,455,902 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
302,823,295 |
658,607,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
17,122,512,641 |
7,570,200,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,437,902,528 |
1,404,990,541 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-193,406,064 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
13,684,610,113 |
6,358,615,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
13,684,610,113 |
6,150,147,928 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
208,467,966 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,105 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|