TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
619,201,458,015 |
506,080,828,115 |
499,958,069,586 |
520,149,009,711 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,395,666,087 |
29,652,137,741 |
45,443,008,374 |
43,070,623,209 |
|
1. Tiền |
37,845,666,087 |
22,102,137,741 |
37,893,008,374 |
35,520,623,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,550,000,000 |
7,550,000,000 |
7,550,000,000 |
7,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
46,500,000,000 |
46,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
46,500,000,000 |
46,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
315,373,943,634 |
276,492,779,985 |
225,788,719,964 |
268,977,986,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,080,415,189 |
174,635,851,749 |
148,585,418,040 |
155,449,244,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,384,027,430 |
13,963,672,958 |
25,201,608,107 |
13,187,474,252 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
149,663,643,835 |
78,803,643,835 |
42,940,754,939 |
88,940,754,939 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,245,857,180 |
9,089,611,443 |
9,060,938,878 |
11,400,512,044 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,307,567,490 |
111,333,746,089 |
135,363,596,199 |
176,985,082,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,307,567,490 |
112,228,365,600 |
135,363,596,199 |
177,623,746,221 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-894,619,511 |
|
-638,663,228 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,124,280,804 |
42,102,164,300 |
46,862,745,049 |
31,115,317,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,403,486,309 |
2,248,871,800 |
3,230,697,238 |
3,660,898,312 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,715,550,834 |
39,833,757,914 |
43,566,484,236 |
27,356,564,626 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,243,661 |
19,534,586 |
65,563,575 |
97,854,415 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
104,000,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
512,665,446,378 |
640,578,304,416 |
718,722,198,541 |
694,033,579,480 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
856,625,000 |
-16,083,375,000 |
856,625,000 |
1,303,389,083 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
-16,940,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
856,625,000 |
856,625,000 |
856,625,000 |
1,303,389,083 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
291,525,699,095 |
397,475,053,322 |
392,831,299,881 |
385,999,356,188 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,281,779,474 |
345,707,192,723 |
342,299,936,189 |
317,150,232,245 |
|
- Nguyên giá |
712,565,401,024 |
828,125,147,350 |
835,663,703,043 |
797,320,918,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,283,621,550 |
-482,417,954,627 |
-493,363,766,854 |
-480,170,686,130 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
43,387,500,001 |
42,275,000,002 |
41,162,500,003 |
59,857,750,008 |
|
- Nguyên giá |
44,500,000,000 |
44,500,000,000 |
44,500,000,000 |
64,807,458,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,112,499,999 |
-2,224,999,998 |
-3,337,499,997 |
-4,949,708,331 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,856,419,620 |
9,492,860,597 |
9,368,863,689 |
8,991,373,935 |
|
- Nguyên giá |
9,744,137,746 |
12,644,137,746 |
12,894,749,411 |
12,894,749,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,887,718,126 |
-3,151,277,149 |
-3,525,885,722 |
-3,903,375,476 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,572,101,564 |
67,405,303,308 |
140,205,064,653 |
128,291,080,762 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,572,101,564 |
67,405,303,308 |
140,205,064,653 |
128,291,080,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
104,000,000,000 |
97,735,164,245 |
92,501,186,166 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
104,000,000,000 |
97,735,164,245 |
92,501,186,166 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,711,020,719 |
87,781,322,786 |
87,094,044,762 |
85,938,567,281 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,123,450,327 |
84,452,600,264 |
83,961,129,447 |
82,944,267,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
63,040,662 |
|
|
57,192,103 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,524,529,730 |
3,328,722,522 |
3,132,915,315 |
2,937,108,108 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,131,866,904,393 |
1,146,659,132,531 |
1,218,680,268,127 |
1,214,182,589,191 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
657,113,995,013 |
658,352,344,757 |
726,965,223,841 |
728,995,483,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
451,020,158,616 |
442,897,938,857 |
506,461,223,921 |
491,750,714,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,914,369,704 |
149,109,256,305 |
157,673,495,608 |
100,522,138,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,336,422,197 |
132,333,972 |
4,385,274,593 |
4,590,847,155 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,913,392,037 |
5,308,089,286 |
4,874,655,247 |
7,314,436,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,114,175,030 |
26,700,135,214 |
12,606,909,874 |
7,456,862,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
759,619,965 |
2,072,785,094 |
663,190,337 |
558,729,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,105,436,388 |
13,964,063,424 |
14,867,795,765 |
31,984,407,879 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
241,603,252,374 |
234,920,370,436 |
297,588,652,671 |
332,145,219,439 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,273,490,921 |
10,690,905,126 |
13,801,249,826 |
7,178,071,926 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
206,093,836,397 |
215,454,405,900 |
220,503,999,920 |
237,244,769,787 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,093,836,397 |
215,454,405,900 |
220,503,999,920 |
237,244,769,787 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
474,752,909,380 |
488,306,787,774 |
491,715,044,286 |
485,187,105,328 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
474,752,909,380 |
488,306,787,774 |
491,715,044,286 |
485,187,105,328 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
75,995,875,129 |
75,995,875,129 |
75,995,875,129 |
75,995,875,129 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
27,123,999,897 |
27,123,999,897 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,939,974,949 |
54,493,853,343 |
44,195,169,260 |
37,667,230,302 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,830,069,595 |
53,320,115,739 |
8,581,431,656 |
19,273,492,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,109,905,354 |
1,173,737,604 |
35,613,737,604 |
18,393,737,604 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,131,866,904,393 |
1,146,659,132,531 |
1,218,680,268,127 |
1,214,182,589,191 |
|