MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 619,201,458,015 506,080,828,115 499,958,069,586 520,149,009,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,395,666,087 29,652,137,741 45,443,008,374 43,070,623,209
1. Tiền 37,845,666,087 22,102,137,741 37,893,008,374 35,520,623,209
2. Các khoản tương đương tiền 7,550,000,000 7,550,000,000 7,550,000,000 7,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,500,000,000 46,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,500,000,000 46,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 315,373,943,634 276,492,779,985 225,788,719,964 268,977,986,156
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,080,415,189 174,635,851,749 148,585,418,040 155,449,244,921
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,384,027,430 13,963,672,958 25,201,608,107 13,187,474,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 149,663,643,835 78,803,643,835 42,940,754,939 88,940,754,939
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,245,857,180 9,089,611,443 9,060,938,878 11,400,512,044
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,307,567,490 111,333,746,089 135,363,596,199 176,985,082,993
1. Hàng tồn kho 111,307,567,490 112,228,365,600 135,363,596,199 177,623,746,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -894,619,511 -638,663,228
V.Tài sản ngắn hạn khác 147,124,280,804 42,102,164,300 46,862,745,049 31,115,317,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,403,486,309 2,248,871,800 3,230,697,238 3,660,898,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,715,550,834 39,833,757,914 43,566,484,236 27,356,564,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,243,661 19,534,586 65,563,575 97,854,415
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 104,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 512,665,446,378 640,578,304,416 718,722,198,541 694,033,579,480
I. Các khoản phải thu dài hạn 856,625,000 -16,083,375,000 856,625,000 1,303,389,083
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn -16,940,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 856,625,000 856,625,000 856,625,000 1,303,389,083
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 291,525,699,095 397,475,053,322 392,831,299,881 385,999,356,188
1. Tài sản cố định hữu hình 241,281,779,474 345,707,192,723 342,299,936,189 317,150,232,245
- Nguyên giá 712,565,401,024 828,125,147,350 835,663,703,043 797,320,918,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -471,283,621,550 -482,417,954,627 -493,363,766,854 -480,170,686,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính 43,387,500,001 42,275,000,002 41,162,500,003 59,857,750,008
- Nguyên giá 44,500,000,000 44,500,000,000 44,500,000,000 64,807,458,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,112,499,999 -2,224,999,998 -3,337,499,997 -4,949,708,331
3. Tài sản cố định vô hình 6,856,419,620 9,492,860,597 9,368,863,689 8,991,373,935
- Nguyên giá 9,744,137,746 12,644,137,746 12,894,749,411 12,894,749,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,887,718,126 -3,151,277,149 -3,525,885,722 -3,903,375,476
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,572,101,564 67,405,303,308 140,205,064,653 128,291,080,762
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,572,101,564 67,405,303,308 140,205,064,653 128,291,080,762
V. Đầu tư tài chính dài hạn 104,000,000,000 97,735,164,245 92,501,186,166
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,000,000,000 97,735,164,245 92,501,186,166
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 84,711,020,719 87,781,322,786 87,094,044,762 85,938,567,281
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,123,450,327 84,452,600,264 83,961,129,447 82,944,267,070
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 63,040,662 57,192,103
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,524,529,730 3,328,722,522 3,132,915,315 2,937,108,108
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,131,866,904,393 1,146,659,132,531 1,218,680,268,127 1,214,182,589,191
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 657,113,995,013 658,352,344,757 726,965,223,841 728,995,483,863
I. Nợ ngắn hạn 451,020,158,616 442,897,938,857 506,461,223,921 491,750,714,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,914,369,704 149,109,256,305 157,673,495,608 100,522,138,642
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,336,422,197 132,333,972 4,385,274,593 4,590,847,155
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,913,392,037 5,308,089,286 4,874,655,247 7,314,436,777
4. Phải trả người lao động 21,114,175,030 26,700,135,214 12,606,909,874 7,456,862,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 759,619,965 2,072,785,094 663,190,337 558,729,475
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,105,436,388 13,964,063,424 14,867,795,765 31,984,407,879
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 241,603,252,374 234,920,370,436 297,588,652,671 332,145,219,439
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,273,490,921 10,690,905,126 13,801,249,826 7,178,071,926
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,093,836,397 215,454,405,900 220,503,999,920 237,244,769,787
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,093,836,397 215,454,405,900 220,503,999,920 237,244,769,787
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 474,752,909,380 488,306,787,774 491,715,044,286 485,187,105,328
I. Vốn chủ sở hữu 474,752,909,380 488,306,787,774 491,715,044,286 485,187,105,328
1. Vốn góp của chủ sở hữu 344,400,000,000 344,400,000,000 344,400,000,000 344,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 344,400,000,000 344,400,000,000 344,400,000,000 344,400,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 75,995,875,129 75,995,875,129 75,995,875,129 75,995,875,129
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,417,059,302 13,417,059,302 27,123,999,897 27,123,999,897
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,939,974,949 54,493,853,343 44,195,169,260 37,667,230,302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,830,069,595 53,320,115,739 8,581,431,656 19,273,492,698
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,109,905,354 1,173,737,604 35,613,737,604 18,393,737,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,131,866,904,393 1,146,659,132,531 1,218,680,268,127 1,214,182,589,191
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.