1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,911,423,638 |
27,190,971,494 |
42,772,258,183 |
24,456,987,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,911,423,638 |
27,190,971,494 |
42,772,258,183 |
24,456,987,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,613,676,542 |
23,928,202,353 |
37,907,582,418 |
20,609,309,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,297,747,096 |
3,262,769,141 |
4,864,675,765 |
3,847,677,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,148,910 |
2,875,781 |
361,454 |
15,896,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,262,690,289 |
411,329,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
79,022,651 |
411,329,646 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,435,222,233 |
2,577,333,587 |
2,840,582,779 |
2,631,526,755 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
864,673,773 |
688,311,335 |
761,764,151 |
820,717,349 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,719,024 |
2,995,832 |
|
|
13. Chi phí khác |
26,651,396 |
35,000,000 |
65,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,651,396 |
-24,280,976 |
-62,004,168 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
838,022,377 |
664,030,359 |
699,759,983 |
820,717,349 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
311,669,373 |
162,633,920 |
-53,656,806 |
164,143,469 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
526,353,004 |
501,396,439 |
753,416,789 |
656,573,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
526,353,004 |
501,396,439 |
753,416,789 |
656,573,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|