1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,670,991,752 |
80,227,903,838 |
17,756,028,546 |
27,545,219,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,670,991,752 |
80,227,903,838 |
17,756,028,546 |
27,545,219,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,772,004,790 |
18,723,245,188 |
8,121,739,881 |
15,623,928,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,898,986,962 |
61,504,658,650 |
9,634,288,665 |
11,921,291,789 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
751,759 |
862,739,087 |
21,966,697 |
774,188,844 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,799,363,588 |
3,922,973,277 |
3,122,905,424 |
1,917,045,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,100,375,133 |
58,444,424,460 |
6,533,349,938 |
10,778,435,205 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,636,364 |
30,000,000 |
10,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
17,616,639 |
55,370,332 |
64,721,248 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,980,275 |
-25,370,332 |
-54,721,248 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,100,375,133 |
58,440,444,185 |
6,507,979,606 |
10,723,713,957 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,620,075,027 |
11,688,088,837 |
1,301,595,921 |
2,326,945,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,480,300,106 |
46,752,355,348 |
5,206,383,685 |
8,396,768,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,480,300,106 |
46,752,355,348 |
5,206,383,685 |
8,396,768,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|