MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,216,948,949 54,216,948,949 116,393,619,672 123,380,984,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,220,383,866 1,220,383,866 18,446,690,607 14,991,863,899
1. Tiền 1,220,383,866 1,220,383,866 18,446,690,607 14,991,863,899
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,927,090,226 24,500,009,340
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,500,009,340
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,227,687,223 26,227,687,223 60,245,108,381 72,428,285,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,573,178,138 23,573,178,138 46,555,676,378 55,600,171,378
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,654,509,085 2,654,509,085 8,791,329,003 11,624,857,212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,898,103,000 5,203,257,196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,768,877,860 26,768,877,860 11,485,773,213 11,156,417,378
1. Hàng tồn kho 26,768,877,860 26,768,877,860 11,485,773,213 11,156,417,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,288,957,245 304,407,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 304,407,825
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,288,957,245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,424,799,567 133,424,799,567 144,097,016,317 144,745,256,101
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000,000 20,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,929,912,762 84,929,912,762 78,646,904,591 80,704,563,312
1. Tài sản cố định hữu hình 84,929,912,762 84,929,912,762 78,646,904,591 80,704,563,312
- Nguyên giá 115,705,396,600 115,705,396,600 117,337,418,146 121,009,394,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,775,483,838 -30,775,483,838 -38,690,513,555 -40,304,831,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,494,886,805 37,494,886,805 34,450,111,726 32,599,236,538
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,494,886,805 37,494,886,805 34,450,111,726 32,599,236,538
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 441,456,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 441,456,251
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,641,748,516 187,641,748,516 260,490,635,989 268,126,240,329
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,402,901,913 9,402,901,913 8,897,486,153 8,136,322,118
I. Nợ ngắn hạn 9,402,901,913 9,402,901,913 8,897,486,153 8,136,322,118
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,551,730,760 1,551,730,760 3,540,590,514 518,462,968
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 800,000,000 800,000,000 117,704,910 179,939,497
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,051,171,153 7,051,171,153 1,213,644,793 3,437,919,653
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,025,545,936 4,000,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,238,846,603 178,238,846,603 251,593,149,836 259,989,918,211
I. Vốn chủ sở hữu 178,238,846,603 178,238,846,603 251,593,149,836 259,989,918,211
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,515,250,000 150,515,250,000 174,596,490,000 174,596,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,515,250,000 150,515,250,000 174,596,490,000 174,596,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,723,596,603 27,723,596,603 76,996,659,836 85,393,428,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,210,531,388 27,210,531,388 5,206,383,685 13,603,152,060
- LNST chưa phân phối kỳ này 513,065,215 513,065,215 71,790,276,151 71,790,276,151
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,641,748,516 187,641,748,516 260,490,635,989 268,126,240,329
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.