TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,216,948,949 |
54,216,948,949 |
116,393,619,672 |
123,380,984,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,220,383,866 |
1,220,383,866 |
18,446,690,607 |
14,991,863,899 |
|
1. Tiền |
1,220,383,866 |
1,220,383,866 |
18,446,690,607 |
14,991,863,899 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
24,927,090,226 |
24,500,009,340 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
24,500,009,340 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,227,687,223 |
26,227,687,223 |
60,245,108,381 |
72,428,285,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,573,178,138 |
23,573,178,138 |
46,555,676,378 |
55,600,171,378 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,654,509,085 |
2,654,509,085 |
8,791,329,003 |
11,624,857,212 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4,898,103,000 |
5,203,257,196 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,768,877,860 |
26,768,877,860 |
11,485,773,213 |
11,156,417,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,768,877,860 |
26,768,877,860 |
11,485,773,213 |
11,156,417,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,288,957,245 |
304,407,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
304,407,825 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,288,957,245 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,424,799,567 |
133,424,799,567 |
144,097,016,317 |
144,745,256,101 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,929,912,762 |
84,929,912,762 |
78,646,904,591 |
80,704,563,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,929,912,762 |
84,929,912,762 |
78,646,904,591 |
80,704,563,312 |
|
- Nguyên giá |
115,705,396,600 |
115,705,396,600 |
117,337,418,146 |
121,009,394,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,775,483,838 |
-30,775,483,838 |
-38,690,513,555 |
-40,304,831,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,494,886,805 |
37,494,886,805 |
34,450,111,726 |
32,599,236,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,494,886,805 |
37,494,886,805 |
34,450,111,726 |
32,599,236,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
441,456,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
441,456,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
187,641,748,516 |
187,641,748,516 |
260,490,635,989 |
268,126,240,329 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,402,901,913 |
9,402,901,913 |
8,897,486,153 |
8,136,322,118 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,402,901,913 |
9,402,901,913 |
8,897,486,153 |
8,136,322,118 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,551,730,760 |
1,551,730,760 |
3,540,590,514 |
518,462,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
800,000,000 |
800,000,000 |
117,704,910 |
179,939,497 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,051,171,153 |
7,051,171,153 |
1,213,644,793 |
3,437,919,653 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,025,545,936 |
4,000,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,238,846,603 |
178,238,846,603 |
251,593,149,836 |
259,989,918,211 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,238,846,603 |
178,238,846,603 |
251,593,149,836 |
259,989,918,211 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,515,250,000 |
150,515,250,000 |
174,596,490,000 |
174,596,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,515,250,000 |
150,515,250,000 |
174,596,490,000 |
174,596,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,723,596,603 |
27,723,596,603 |
76,996,659,836 |
85,393,428,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,210,531,388 |
27,210,531,388 |
5,206,383,685 |
13,603,152,060 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
513,065,215 |
513,065,215 |
71,790,276,151 |
71,790,276,151 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
187,641,748,516 |
187,641,748,516 |
260,490,635,989 |
268,126,240,329 |
|