MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,806,325,861 41,032,332,209 22,850,958,534 27,321,490,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,045,971,570 183,378,782 2,581,209,182 1,801,289,914
1. Tiền 1,045,971,570 183,378,782 2,581,209,182 1,801,289,914
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,272,477,381 23,779,657,765 20,269,749,352 24,398,182,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,795,868,412 20,455,076,512 18,828,979,009 20,990,504,068
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,476,608,969 3,324,581,253 1,440,770,343 3,407,678,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,432,521,738 17,069,295,662 1,122,017,848
1. Hàng tồn kho 20,432,521,738 17,069,295,662 1,122,017,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,355,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,355,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,050,700,546 120,633,389,577 120,854,690,385 122,338,699,018
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,200,763,513 86,836,600,210 86,405,722,185 91,641,057,997
1. Tài sản cố định hữu hình 88,200,763,513 86,836,600,210 86,405,722,185 91,641,057,997
- Nguyên giá 103,307,239,328 103,307,239,328 104,738,415,692 111,526,671,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,106,475,815 -16,470,639,118 -18,332,693,507 -19,885,613,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,849,937,033 32,796,789,367 33,448,968,200 29,697,641,021
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,849,937,033 32,796,789,367 33,448,968,200 29,697,641,021
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,857,026,407 161,665,721,786 143,705,648,919 149,660,189,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,671,696,321 37,048,388,785 10,544,559,506 12,568,355,197
I. Nợ ngắn hạn 36,671,696,321 37,048,388,785 10,544,559,506 12,568,355,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,346,223,413 25,257,554,090 2,762,840,438 10,278,623,564
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,574,000,000 8,215,000,000 27,120,000 120,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 751,472,908 2,995,177,895 7,150,317,268 1,565,449,833
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 580,656,800 604,281,800 604,281,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,185,330,086 124,617,333,001 133,161,089,413 137,091,834,060
I. Vốn chủ sở hữu 132,185,330,086 124,617,333,001 133,161,089,413 137,091,834,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 116,000,000,000 116,000,000,000 116,000,000,000 116,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 116,000,000,000 116,000,000,000 116,000,000,000 116,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,185,330,086 8,617,333,001 17,161,089,413 21,091,834,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,835,517,220 1,173,361,418 7,191,898,810 3,930,744,647
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,349,812,866 7,443,971,583 9,969,190,603 17,161,089,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,857,026,407 161,665,721,786 143,705,648,919 149,660,189,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.