1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,062,346,525 |
149,325,687,385 |
216,704,738,430 |
213,068,429,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,062,346,525 |
149,325,687,385 |
216,704,738,430 |
213,068,429,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,329,027,077 |
135,554,149,299 |
179,398,583,110 |
185,771,827,467 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,733,319,448 |
13,771,538,086 |
37,306,155,320 |
27,296,601,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,052,999 |
28,957,039 |
24,825,253 |
100,807,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
330,481,094 |
509,176,706 |
624,914,614 |
622,521,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,779,165 |
131,262,296 |
127,837,129 |
7,121,802 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,599,704,778 |
4,123,033,923 |
14,964,833,692 |
9,885,729,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,912,604,508 |
4,581,242,969 |
7,857,068,763 |
6,693,073,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,938,582,067 |
4,587,041,527 |
13,884,163,504 |
10,196,084,671 |
|
12. Thu nhập khác |
1,050,742,133 |
542,329,249 |
950,804,114 |
667,687,319 |
|
13. Chi phí khác |
935 |
1,119,608,243 |
366,057,037 |
263,585,892 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,050,741,198 |
-577,278,994 |
584,747,077 |
404,101,427 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,989,323,265 |
4,009,762,533 |
14,468,910,581 |
10,600,186,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
745,301,053 |
675,520,216 |
3,275,408,166 |
1,921,899,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,244,022,212 |
3,334,242,317 |
11,193,502,415 |
8,678,287,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,244,022,212 |
3,334,242,317 |
11,193,502,415 |
8,678,287,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
143 |
212 |
712 |
552 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|