MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,062,346,525 149,325,687,385 216,704,738,430 213,068,429,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 99,062,346,525 149,325,687,385 216,704,738,430 213,068,429,008
4. Giá vốn hàng bán 84,329,027,077 135,554,149,299 179,398,583,110 185,771,827,467
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,733,319,448 13,771,538,086 37,306,155,320 27,296,601,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,052,999 28,957,039 24,825,253 100,807,881
7. Chi phí tài chính 330,481,094 509,176,706 624,914,614 622,521,549
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,779,165 131,262,296 127,837,129 7,121,802
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,599,704,778 4,123,033,923 14,964,833,692 9,885,729,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,912,604,508 4,581,242,969 7,857,068,763 6,693,073,797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,938,582,067 4,587,041,527 13,884,163,504 10,196,084,671
12. Thu nhập khác 1,050,742,133 542,329,249 950,804,114 667,687,319
13. Chi phí khác 935 1,119,608,243 366,057,037 263,585,892
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,050,741,198 -577,278,994 584,747,077 404,101,427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,989,323,265 4,009,762,533 14,468,910,581 10,600,186,098
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 745,301,053 675,520,216 3,275,408,166 1,921,899,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,244,022,212 3,334,242,317 11,193,502,415 8,678,287,098
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,244,022,212 3,334,242,317 11,193,502,415 8,678,287,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 143 212 712 552
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.