TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
205,692,122,266 |
214,411,005,291 |
187,338,670,478 |
192,036,766,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,438,320,500 |
6,007,602,690 |
17,525,049,902 |
63,140,824,428 |
|
1. Tiền |
7,438,320,500 |
6,007,602,690 |
3,725,049,902 |
6,440,824,428 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13,800,000,000 |
56,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,480,231,653 |
65,596,977,880 |
78,534,974,479 |
77,175,926,926 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,945,205,965 |
67,252,411,228 |
79,985,238,667 |
72,367,547,163 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,685,502,528 |
264,519,469 |
731,997,321 |
6,766,589,918 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
458,021,790 |
628,985,813 |
366,677,121 |
519,028,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,608,498,630 |
-2,548,938,630 |
-2,548,938,630 |
-2,477,238,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,207,472,794 |
142,624,877,293 |
90,876,092,348 |
51,509,149,051 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,207,472,794 |
142,624,877,293 |
90,876,092,348 |
51,509,149,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,566,097,319 |
181,547,428 |
402,553,749 |
210,866,201 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,566,000,500 |
181,547,428 |
373,328,747 |
210,769,382 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
96,819 |
|
29,225,002 |
96,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,129,346,393 |
23,806,749,692 |
22,149,056,338 |
20,592,158,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
176,857,000 |
176,857,000 |
134,857,000 |
29,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
176,857,000 |
176,857,000 |
134,857,000 |
29,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,084,836,007 |
23,243,729,896 |
21,749,008,126 |
20,293,156,697 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,648,884,721 |
21,896,042,966 |
20,548,428,456 |
19,180,841,385 |
|
- Nguyên giá |
68,628,017,008 |
79,211,190,125 |
79,211,190,125 |
79,211,190,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,979,132,287 |
-57,315,147,159 |
-58,662,761,669 |
-60,030,348,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,435,951,286 |
1,347,686,930 |
1,200,579,670 |
1,112,315,312 |
|
- Nguyên giá |
2,118,344,563 |
2,118,344,563 |
2,118,344,563 |
2,118,344,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-682,393,277 |
-770,657,633 |
-917,764,893 |
-1,006,029,251 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,489,348,667 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,489,348,667 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
378,304,719 |
386,162,796 |
265,191,212 |
270,001,575 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
378,304,719 |
386,162,796 |
265,191,212 |
270,001,575 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
222,821,468,659 |
238,217,754,983 |
209,487,726,816 |
212,628,924,878 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,656,475,053 |
55,303,922,328 |
24,175,794,615 |
34,107,042,373 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,949,199,003 |
54,776,689,582 |
23,738,892,199 |
33,781,287,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,259,932,205 |
20,367,284,025 |
16,142,834,008 |
12,888,636,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,744,660 |
1,004,436,000 |
299,955,459 |
874,508,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
344,419,885 |
116,963,402 |
663,826,675 |
1,336,393,486 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,017,556,519 |
5,123,181,494 |
3,129,560,612 |
3,462,217,693 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,125,419,398 |
1,595,490,128 |
2,281,633,605 |
2,324,436,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
507,961,958 |
481,219,889 |
462,588,249 |
9,977,229,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,261,354,687 |
25,360,927,661 |
359,806,608 |
381,002,372 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
398,382,708 |
|
|
1,351,847,507 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
978,426,983 |
727,186,983 |
398,686,983 |
1,185,015,571 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
707,276,050 |
527,232,746 |
436,902,416 |
325,755,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
707,276,050 |
527,232,746 |
436,902,416 |
325,755,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,164,993,606 |
182,913,832,655 |
185,311,932,201 |
178,521,882,505 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,164,993,606 |
182,913,832,655 |
185,311,932,201 |
178,521,882,505 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,778,039,096 |
12,526,878,145 |
14,924,977,691 |
8,134,927,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,266,811,781 |
9,295,285,876 |
2,398,099,546 |
6,060,834,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,511,227,315 |
3,231,592,269 |
12,526,878,145 |
2,074,093,557 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
222,821,468,659 |
238,217,754,983 |
209,487,726,816 |
212,628,924,878 |
|