1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,280,692 |
1,123,856,495 |
1,113,751,719 |
954,822,322 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,280,692 |
1,123,856,495 |
1,113,751,719 |
954,822,322 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-34,166,996 |
444,632,236 |
273,710,396 |
241,990,396 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
178,447,688 |
679,224,259 |
840,041,323 |
712,831,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,289,513,421 |
9,817,807,128 |
13,241,248,588 |
9,277,961,086 |
|
7. Chi phí tài chính |
-7,419,558,154 |
128,865,834,797 |
41,442,454,795 |
18,570,648,585 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
85,890,411 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,683,842 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,578,797,118 |
1,621,295,351 |
1,403,882,970 |
2,509,864,423 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,292,038,303 |
-119,990,098,761 |
-28,765,047,854 |
-11,089,719,996 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
106,314,366 |
18,325,000 |
94,192 |
1,459,942,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-106,314,366 |
-18,325,000 |
-94,192 |
-1,459,942,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,185,723,937 |
-120,008,423,761 |
-28,765,142,046 |
-12,549,662,396 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,722,861,024 |
-5,722,861,024 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,129,845 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,462,862,913 |
-114,284,432,892 |
-28,765,142,046 |
-12,549,662,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,462,862,913 |
-114,284,432,892 |
-28,765,142,046 |
-12,549,662,396 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|