MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,280,692 1,123,856,495 1,113,751,719 954,822,322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,280,692 1,123,856,495 1,113,751,719 954,822,322
4. Giá vốn hàng bán -34,166,996 444,632,236 273,710,396 241,990,396
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 178,447,688 679,224,259 840,041,323 712,831,926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,289,513,421 9,817,807,128 13,241,248,588 9,277,961,086
7. Chi phí tài chính -7,419,558,154 128,865,834,797 41,442,454,795 18,570,648,585
- Trong đó: Chi phí lãi vay 85,890,411
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,683,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,578,797,118 1,621,295,351 1,403,882,970 2,509,864,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,292,038,303 -119,990,098,761 -28,765,047,854 -11,089,719,996
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 106,314,366 18,325,000 94,192 1,459,942,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -106,314,366 -18,325,000 -94,192 -1,459,942,400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,185,723,937 -120,008,423,761 -28,765,142,046 -12,549,662,396
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,722,861,024 -5,722,861,024
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,129,845
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,462,862,913 -114,284,432,892 -28,765,142,046 -12,549,662,396
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,462,862,913 -114,284,432,892 -28,765,142,046 -12,549,662,396
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.