TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,231,883,795,977 |
1,466,157,341,419 |
1,790,516,021,420 |
1,889,500,559,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,693,270,808 |
41,300,589,552 |
26,069,616,014 |
64,672,582,593 |
|
1. Tiền |
100,723,270,808 |
26,300,589,552 |
26,069,616,014 |
64,672,582,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,970,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
683,683,603,828 |
926,099,552,716 |
1,103,442,880,573 |
1,093,778,783,785 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
76,616,554,496 |
192,003 |
192,003 |
31,498,033,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-104,988,878 |
-36,403 |
-12,803 |
-472,652,503 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
607,172,038,210 |
926,099,397,116 |
1,103,442,701,373 |
1,062,753,403,287 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,109,503,574 |
91,551,777,548 |
194,391,499,239 |
192,720,126,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,672,945,869 |
16,201,699,221 |
15,955,820,058 |
17,624,578,754 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,865,660,152 |
13,615,441,406 |
19,037,115,492 |
44,443,940,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,570,897,553 |
61,734,636,921 |
159,398,563,689 |
130,651,607,718 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
289,199,689,289 |
403,098,657,839 |
455,664,704,123 |
524,548,093,793 |
|
1. Hàng tồn kho |
289,199,689,289 |
403,098,657,839 |
455,664,704,123 |
524,548,093,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,197,728,478 |
4,106,763,764 |
10,947,321,471 |
13,780,972,405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
276,648,779 |
197,150,295 |
177,310,962 |
155,593,636 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,892,494,498 |
3,769,528,477 |
3,750,451,779 |
4,690,765,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,585,201 |
140,084,992 |
7,019,558,730 |
8,934,613,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
217,263,228,155 |
232,051,416,015 |
241,853,281,514 |
247,517,599,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,353,333,220 |
46,820,850,064 |
46,229,627,807 |
45,448,488,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,756,152,508 |
46,240,189,546 |
45,666,641,588 |
44,903,176,740 |
|
- Nguyên giá |
50,522,946,373 |
49,373,285,076 |
49,192,918,812 |
48,781,456,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,766,793,865 |
-3,133,095,530 |
-3,526,277,224 |
-3,878,280,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
597,180,712 |
580,660,518 |
562,986,219 |
545,311,920 |
|
- Nguyên giá |
845,437,271 |
846,591,376 |
846,591,376 |
846,591,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,256,559 |
-265,930,858 |
-283,605,157 |
-301,279,456 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
44,634,813,709 |
44,590,889,854 |
44,557,726,448 |
44,524,563,044 |
|
- Nguyên giá |
45,167,257,955 |
45,154,667,722 |
45,154,667,720 |
45,154,667,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-532,444,246 |
-563,777,868 |
-596,941,272 |
-630,104,676 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,506,267,043 |
16,977,732,572 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
16,506,267,043 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
16,977,732,572 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,173,852,330 |
72,173,852,330 |
76,173,852,330 |
75,927,340,398 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,173,852,330 |
12,173,852,330 |
16,173,852,330 |
16,173,852,330 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-246,511,932 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,594,961,853 |
51,488,091,195 |
58,746,962,679 |
65,472,094,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,594,961,853 |
50,928,811,377 |
58,746,962,679 |
65,472,094,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
559,279,818 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,449,147,024,132 |
1,698,208,757,434 |
2,032,369,302,934 |
2,137,018,158,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
836,443,292,735 |
1,126,678,558,368 |
1,444,431,363,105 |
1,493,049,612,575 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
807,296,433,690 |
1,097,467,773,790 |
1,417,335,443,306 |
1,465,882,155,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,384,753,957 |
53,306,094,770 |
35,617,639,397 |
44,094,100,803 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
689,900,950,990 |
957,799,756,058 |
1,290,420,795,649 |
1,358,772,514,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,445,891,518 |
7,161,414,069 |
10,490,950,075 |
1,183,078,191 |
|
4. Phải trả người lao động |
998,320,995 |
878,718,110 |
503,406,760 |
618,396,514 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,305,768,105 |
13,519,340,936 |
518,283,326 |
72,637,797 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
3,206,143,836 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
14,726,283,999 |
6,467,449,159 |
14,405,922,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,908,619,779 |
24,591,481,338 |
23,319,611,330 |
21,494,330,251 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
25,900,000,000 |
1,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,145,984,510 |
25,484,684,510 |
24,097,307,610 |
24,041,175,135 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,146,859,045 |
29,210,784,578 |
27,095,919,799 |
27,167,456,966 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
684,545,460 |
826,818,182 |
965,454,545 |
938,181,818 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,623,119,861 |
1,623,119,861 |
2,093,119,861 |
2,165,119,861 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,442,958,000 |
26,392,958,000 |
23,992,958,000 |
23,992,958,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
396,235,724 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
367,888,535 |
44,387,393 |
71,197,287 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
612,703,731,397 |
571,530,199,066 |
587,937,939,829 |
643,968,545,639 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
612,703,731,397 |
571,530,199,066 |
587,937,939,829 |
643,968,545,639 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,609,600 |
5,609,600 |
5,609,600 |
17,321,925,260 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-39,015,220,100 |
-39,015,220,100 |
-39,015,220,100 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,838,317,468 |
9,838,317,468 |
9,838,317,467 |
9,838,317,467 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
145,347,151,423 |
108,810,396,425 |
125,206,337,777 |
124,975,326,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,568,384,588 |
91,232,149,638 |
15,814,032,813 |
42,758,253,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,778,766,835 |
17,578,246,787 |
109,392,304,964 |
82,217,073,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,203,893,006 |
12,567,115,673 |
12,578,915,085 |
12,508,995,921 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,449,147,024,132 |
1,698,208,757,434 |
2,032,369,302,934 |
2,137,018,158,214 |
|