MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,231,883,795,977 1,466,157,341,419 1,790,516,021,420 1,889,500,559,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,693,270,808 41,300,589,552 26,069,616,014 64,672,582,593
1. Tiền 100,723,270,808 26,300,589,552 26,069,616,014 64,672,582,593
2. Các khoản tương đương tiền 5,970,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 683,683,603,828 926,099,552,716 1,103,442,880,573 1,093,778,783,785
1. Chứng khoán kinh doanh 76,616,554,496 192,003 192,003 31,498,033,001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -104,988,878 -36,403 -12,803 -472,652,503
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 607,172,038,210 926,099,397,116 1,103,442,701,373 1,062,753,403,287
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,109,503,574 91,551,777,548 194,391,499,239 192,720,126,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,672,945,869 16,201,699,221 15,955,820,058 17,624,578,754
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,865,660,152 13,615,441,406 19,037,115,492 44,443,940,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,570,897,553 61,734,636,921 159,398,563,689 130,651,607,718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 289,199,689,289 403,098,657,839 455,664,704,123 524,548,093,793
1. Hàng tồn kho 289,199,689,289 403,098,657,839 455,664,704,123 524,548,093,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,197,728,478 4,106,763,764 10,947,321,471 13,780,972,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 276,648,779 197,150,295 177,310,962 155,593,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,892,494,498 3,769,528,477 3,750,451,779 4,690,765,611
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,585,201 140,084,992 7,019,558,730 8,934,613,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 217,263,228,155 232,051,416,015 241,853,281,514 247,517,599,099
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,353,333,220 46,820,850,064 46,229,627,807 45,448,488,660
1. Tài sản cố định hữu hình 47,756,152,508 46,240,189,546 45,666,641,588 44,903,176,740
- Nguyên giá 50,522,946,373 49,373,285,076 49,192,918,812 48,781,456,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,766,793,865 -3,133,095,530 -3,526,277,224 -3,878,280,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 597,180,712 580,660,518 562,986,219 545,311,920
- Nguyên giá 845,437,271 846,591,376 846,591,376 846,591,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,256,559 -265,930,858 -283,605,157 -301,279,456
III. Bất động sản đầu tư 44,634,813,709 44,590,889,854 44,557,726,448 44,524,563,044
- Nguyên giá 45,167,257,955 45,154,667,722 45,154,667,720 45,154,667,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -532,444,246 -563,777,868 -596,941,272 -630,104,676
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,506,267,043 16,977,732,572 16,145,112,250 16,145,112,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 16,506,267,043
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,977,732,572 16,145,112,250 16,145,112,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,173,852,330 72,173,852,330 76,173,852,330 75,927,340,398
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,173,852,330 12,173,852,330 16,173,852,330 16,173,852,330
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -246,511,932
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 45,594,961,853 51,488,091,195 58,746,962,679 65,472,094,747
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,594,961,853 50,928,811,377 58,746,962,679 65,472,094,747
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 559,279,818
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,449,147,024,132 1,698,208,757,434 2,032,369,302,934 2,137,018,158,214
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 836,443,292,735 1,126,678,558,368 1,444,431,363,105 1,493,049,612,575
I. Nợ ngắn hạn 807,296,433,690 1,097,467,773,790 1,417,335,443,306 1,465,882,155,609
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,384,753,957 53,306,094,770 35,617,639,397 44,094,100,803
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 689,900,950,990 957,799,756,058 1,290,420,795,649 1,358,772,514,009
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,445,891,518 7,161,414,069 10,490,950,075 1,183,078,191
4. Phải trả người lao động 998,320,995 878,718,110 503,406,760 618,396,514
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,305,768,105 13,519,340,936 518,283,326 72,637,797
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,206,143,836
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,726,283,999 6,467,449,159 14,405,922,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,908,619,779 24,591,481,338 23,319,611,330 21,494,330,251
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,900,000,000 1,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,145,984,510 25,484,684,510 24,097,307,610 24,041,175,135
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,146,859,045 29,210,784,578 27,095,919,799 27,167,456,966
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 684,545,460 826,818,182 965,454,545 938,181,818
7. Phải trả dài hạn khác 1,623,119,861 1,623,119,861 2,093,119,861 2,165,119,861
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,442,958,000 26,392,958,000 23,992,958,000 23,992,958,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 396,235,724
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 367,888,535 44,387,393 71,197,287
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 612,703,731,397 571,530,199,066 587,937,939,829 643,968,545,639
I. Vốn chủ sở hữu 612,703,731,397 571,530,199,066 587,937,939,829 643,968,545,639
1. Vốn góp của chủ sở hữu 479,323,980,000 479,323,980,000 479,323,980,000 479,323,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 479,323,980,000 479,323,980,000 479,323,980,000 479,323,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,609,600 5,609,600 5,609,600 17,321,925,260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -39,015,220,100 -39,015,220,100 -39,015,220,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,838,317,468 9,838,317,468 9,838,317,467 9,838,317,467
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,347,151,423 108,810,396,425 125,206,337,777 124,975,326,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,568,384,588 91,232,149,638 15,814,032,813 42,758,253,056
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,778,766,835 17,578,246,787 109,392,304,964 82,217,073,935
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,203,893,006 12,567,115,673 12,578,915,085 12,508,995,921
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,449,147,024,132 1,698,208,757,434 2,032,369,302,934 2,137,018,158,214
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.