TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
146,958,869,203 |
121,437,918,370 |
120,682,890,054 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,646,697,995 |
23,376,103,708 |
14,304,797,427 |
|
1. Tiền |
|
14,646,697,995 |
13,376,103,708 |
14,304,797,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
58,824,287,952 |
35,494,748,228 |
26,977,446,620 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
57,827,329,103 |
35,285,397,131 |
25,435,838,911 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
54,830,747 |
126,639,828 |
120,212,947 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,145,813,055 |
1,286,396,222 |
2,625,079,715 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
8,250,647,736 |
8,298,539,225 |
6,772,273,867 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
8,250,647,736 |
8,298,539,225 |
6,772,273,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,237,235,520 |
4,268,527,209 |
2,628,372,140 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,444,222,116 |
3,229,125,600 |
1,588,970,531 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
793,013,404 |
1,039,401,609 |
1,039,401,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
445,241,789,537 |
433,853,547,591 |
423,768,389,571 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,723,600,000 |
1,723,600,000 |
1,726,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,723,600,000 |
1,723,600,000 |
1,726,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
432,023,946,724 |
421,206,165,079 |
421,209,030,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
430,770,257,694 |
420,067,135,140 |
420,184,659,206 |
|
- Nguyên giá |
|
556,827,808,621 |
556,827,808,621 |
567,548,146,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-126,057,550,927 |
-136,760,673,481 |
-147,363,487,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,253,689,030 |
1,139,029,939 |
1,024,370,848 |
|
- Nguyên giá |
|
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,744,692,788 |
-3,859,351,879 |
-3,974,010,970 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,887,551,613 |
1,887,551,613 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,887,551,613 |
1,887,551,613 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,606,691,200 |
9,036,230,899 |
832,459,517 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,606,691,200 |
9,036,230,899 |
832,459,517 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
592,200,658,740 |
555,291,465,961 |
544,451,279,625 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
370,446,628,618 |
382,671,126,800 |
397,315,901,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
94,442,095,815 |
108,359,093,997 |
124,303,868,554 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
24,507,428,084 |
17,571,854,420 |
16,374,395,925 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
52,300,000 |
52,300,000 |
52,300,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
704,154,987 |
764,886,451 |
785,367,263 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,063,143,129 |
4,810,352,880 |
9,085,310,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,871,562,332 |
7,159,652,836 |
14,116,462,230 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,796,849,373 |
29,702,214,245 |
29,429,789,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
48,452,740,940 |
43,000,000,000 |
50,204,279,047 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,993,916,970 |
5,297,833,165 |
4,255,963,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
276,004,532,803 |
274,312,032,803 |
273,012,032,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
276,004,532,803 |
274,312,032,803 |
273,012,032,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
221,754,030,122 |
172,620,339,161 |
147,135,378,268 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
221,754,030,122 |
172,620,339,161 |
147,135,378,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
42,271,930,122 |
-6,861,760,839 |
-32,346,721,732 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
985,552,822 |
-17,769,946,944 |
-43,254,907,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
41,286,377,300 |
10,908,186,105 |
10,908,186,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
592,200,658,740 |
555,291,465,961 |
544,451,279,625 |
|