MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 146,958,869,203 121,437,918,370 120,682,890,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,646,697,995 23,376,103,708 14,304,797,427
1. Tiền 14,646,697,995 13,376,103,708 14,304,797,427
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000,000 50,000,000,000 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000 50,000,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,824,287,952 35,494,748,228 26,977,446,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,827,329,103 35,285,397,131 25,435,838,911
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,830,747 126,639,828 120,212,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,145,813,055 1,286,396,222 2,625,079,715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,203,684,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,250,647,736 8,298,539,225 6,772,273,867
1. Hàng tồn kho 8,250,647,736 8,298,539,225 6,772,273,867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,237,235,520 4,268,527,209 2,628,372,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,444,222,116 3,229,125,600 1,588,970,531
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 793,013,404 1,039,401,609 1,039,401,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 445,241,789,537 433,853,547,591 423,768,389,571
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,723,600,000 1,723,600,000 1,726,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,723,600,000 1,723,600,000 1,726,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 432,023,946,724 421,206,165,079 421,209,030,054
1. Tài sản cố định hữu hình 430,770,257,694 420,067,135,140 420,184,659,206
- Nguyên giá 556,827,808,621 556,827,808,621 567,548,146,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,057,550,927 -136,760,673,481 -147,363,487,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,253,689,030 1,139,029,939 1,024,370,848
- Nguyên giá 4,998,381,818 4,998,381,818 4,998,381,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,744,692,788 -3,859,351,879 -3,974,010,970
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,887,551,613 1,887,551,613
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,887,551,613 1,887,551,613
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,606,691,200 9,036,230,899 832,459,517
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,606,691,200 9,036,230,899 832,459,517
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 592,200,658,740 555,291,465,961 544,451,279,625
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 370,446,628,618 382,671,126,800 397,315,901,357
I. Nợ ngắn hạn 94,442,095,815 108,359,093,997 124,303,868,554
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,507,428,084 17,571,854,420 16,374,395,925
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,300,000 52,300,000 52,300,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 704,154,987 764,886,451 785,367,263
4. Phải trả người lao động 12,063,143,129 4,810,352,880 9,085,310,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,871,562,332 7,159,652,836 14,116,462,230
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,796,849,373 29,702,214,245 29,429,789,996
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,452,740,940 43,000,000,000 50,204,279,047
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,993,916,970 5,297,833,165 4,255,963,165
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 276,004,532,803 274,312,032,803 273,012,032,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 276,004,532,803 274,312,032,803 273,012,032,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 221,754,030,122 172,620,339,161 147,135,378,268
I. Vốn chủ sở hữu 221,754,030,122 172,620,339,161 147,135,378,268
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,271,930,122 -6,861,760,839 -32,346,721,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 985,552,822 -17,769,946,944 -43,254,907,837
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,286,377,300 10,908,186,105 10,908,186,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 592,200,658,740 555,291,465,961 544,451,279,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.