MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,413,983,218 38,034,280,441 45,957,698,711 41,571,438,837
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,413,983,218 38,034,280,441 45,957,698,711 41,571,438,837
4. Giá vốn hàng bán 12,936,142,105 10,911,304,284 11,946,909,725 11,274,950,253
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,477,841,113 27,122,976,157 34,010,788,986 30,296,488,584
6. Doanh thu hoạt động tài chính 503,334,567 369,688,219 518,602,857 632,378,933
7. Chi phí tài chính 2,556,923,138 2,248,096,457 2,199,642,008 2,175,925,044
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,556,923,138 2,248,096,457 2,199,642,008 2,175,925,044
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,619,396,193 12,244,137,152 13,352,996,127 11,224,098,438
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,679,098,740 2,862,503,460 3,419,390,984 3,024,985,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,125,757,609 10,137,927,307 15,557,362,724 14,503,858,808
12. Thu nhập khác 13,294,378 3,798,227 12,863,673 1,795,440
13. Chi phí khác 118,487,893 5,725,133 62,455,113
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -105,193,515 -1,926,906 -49,591,440 1,795,440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,020,564,094 10,136,000,401 15,507,771,284 14,505,654,248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -107,422,327 2,027,200,080 3,101,554,257 1,000,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,127,986,421 8,108,800,321 12,406,217,027 13,505,654,248
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,127,986,421 8,108,800,321 12,406,217,027 13,505,654,248
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 229 242 402 427
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 229 235 394 427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.