1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,413,983,218 |
38,034,280,441 |
45,957,698,711 |
41,571,438,837 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,413,983,218 |
38,034,280,441 |
45,957,698,711 |
41,571,438,837 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,936,142,105 |
10,911,304,284 |
11,946,909,725 |
11,274,950,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,477,841,113 |
27,122,976,157 |
34,010,788,986 |
30,296,488,584 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
503,334,567 |
369,688,219 |
518,602,857 |
632,378,933 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,556,923,138 |
2,248,096,457 |
2,199,642,008 |
2,175,925,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,556,923,138 |
2,248,096,457 |
2,199,642,008 |
2,175,925,044 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,619,396,193 |
12,244,137,152 |
13,352,996,127 |
11,224,098,438 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,679,098,740 |
2,862,503,460 |
3,419,390,984 |
3,024,985,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,125,757,609 |
10,137,927,307 |
15,557,362,724 |
14,503,858,808 |
|
12. Thu nhập khác |
13,294,378 |
3,798,227 |
12,863,673 |
1,795,440 |
|
13. Chi phí khác |
118,487,893 |
5,725,133 |
62,455,113 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-105,193,515 |
-1,926,906 |
-49,591,440 |
1,795,440 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,020,564,094 |
10,136,000,401 |
15,507,771,284 |
14,505,654,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-107,422,327 |
2,027,200,080 |
3,101,554,257 |
1,000,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,127,986,421 |
8,108,800,321 |
12,406,217,027 |
13,505,654,248 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,127,986,421 |
8,108,800,321 |
12,406,217,027 |
13,505,654,248 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
229 |
242 |
402 |
427 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
229 |
235 |
394 |
427 |
|